Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Brazil có hiệu quả hàng năm tốt nhất
Xem những cổ phiếu có tiềm năng nhất vào thời điểm hiện tại: Chứng khoán Brazil sau được lọc theo hiệu suất hàng năm, vì vậy bạn có thể biết các cổ phiếu này đã kiếm được bao nhiêu trong 12 tháng. So sánh số liệu thống kê của các cổ phiếu để đưa ra quyết định sáng suốt.
Mã | Perf % 1Y | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
+1,851.95% | 169.82 BRL | −4.06% | 174.9 K | 0.84 | 28.37 B BRL | — | −1.37 BRL | −0.79% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Bán | |
+171.06% | 25.18 BRL | −0.40% | 4.27 M | 0.75 | 21.03 B BRL | 7.88 | 3.20 BRL | — | 11.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
+135.39% | 24.01 BRL | −1.80% | 300 | 0.24 | 170.47 M BRL | 11.75 | 2.04 BRL | +18.67% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+131.82% | 22.70 BRL | −0.66% | 1.14 M | 1.39 | 1.9 B BRL | 6.83 | 3.32 BRL | +66.34% | 5.47% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+120.34% | 20.00 BRL | +0.50% | 100 | 0.46 | 174.59 M BRL | 6.31 | 3.17 BRL | +84.64% | 6.25% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
+106.00% | 23.10 BRL | −2.04% | 1.44 M | 0.59 | 2.64 B BRL | 15.86 | 1.46 BRL | — | 0.74% | Tài chính | Mua | |
+105.70% | 10.38 BRL | −1.52% | 403.3 K | 0.49 | 1.34 B BRL | 22.15 | 0.47 BRL | — | 1.48% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
+98.31% | 7.060 BRL | −4.98% | 7.19 M | 1.95 | 614.86 M BRL | — | −0.21 BRL | −5.90% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
+93.14% | 52.99 BRL | −0.75% | 1.34 M | 0.58 | 34.01 B BRL | 12.13 | 4.37 BRL | +9.15% | 5.03% | Tài chính | Mua | |
+81.72% | 25.39 BRL | +0.79% | 248.6 K | 0.75 | 1.99 B BRL | 6.61 | 3.84 BRL | +1.96% | 10.66% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+79.50% | 3.59 BRL | +2.57% | 36.2 K | 1.62 | 85.46 M BRL | 4.46 | 0.81 BRL | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+78.73% | 16.65 BRL | −4.31% | 2.87 M | 1.17 | 5.13 B BRL | 13.28 | 1.25 BRL | +93.31% | 1.99% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
+77.99% | 8.69 BRL | −0.57% | 176.1 K | 1.14 | 1.07 B BRL | 8.55 | 1.02 BRL | +61.52% | 5.62% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+73.40% | 6.87 BRL | +1.48% | 35.5 K | 0.36 | 407.75 M BRL | 7.62 | 0.90 BRL | +13.47% | 3.48% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+73.13% | 39.46 BRL | −3.21% | 1.31 M | 0.77 | 6.65 B BRL | 10.57 | 3.73 BRL | +47.83% | 8.44% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+72.48% | 5.67 BRL | −1.39% | 328.4 K | 0.63 | 865.49 M BRL | 1.55 | 3.66 BRL | +4,744.11% | 123.63% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+72.02% | 7.64 BRL | −1.42% | 794.4 K | 1.25 | 1.4 B BRL | 7.56 | 1.01 BRL | +45.34% | 3.94% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
+70.17% | 36.40 BRL | −1.30% | 140.2 K | 0.41 | 2.4 B BRL | 8.69 | 4.19 BRL | +49.98% | 7.03% | Vận chuyển | Mua | |
+68.84% | 15.300 BRL | −0.97% | 805.7 K | 0.52 | 3.12 B BRL | 8.51 | 1.80 BRL | +35.97% | 6.58% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+68.56% | 2.79 BRL | −3.12% | 50.96 M | 1.19 | 5.07 B BRL | 5.40 | 0.52 BRL | — | 2.39% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
+66.53% | 20.00 BRL | +2.04% | 1.8 K | 0.73 | 198.41 M BRL | 76.28 | 0.26 BRL | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
+66.27% | 66.44 BRL | −3.51% | 5.88 M | 1.40 | 48.81 B BRL | 22.08 | 3.01 BRL | +70.76% | 0.40% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
+65.75% | 18.36 BRL | −0.43% | 13.66 M | 1.11 | 19.4 B BRL | 15.15 | 1.21 BRL | +17.16% | 3.56% | Bán Lẻ | Mua | |
+64.64% | 36.02 BRL | +8.72% | 600 | 1.94 | 861 M BRL | 9.92 | 3.63 BRL | +269.19% | 2.20% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+62.45% | 29.09 BRL | −2.38% | 2.23 M | 0.83 | 8.49 B BRL | 11.68 | 2.49 BRL | +35.94% | 5.09% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+61.88% | 11.840 BRL | −0.50% | 326.5 K | 0.53 | 2.29 B BRL | 6.44 | 1.84 BRL | +30.29% | 8.51% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+61.70% | 115.11 BRL | −0.63% | 2.38 M | 0.89 | 78.68 B BRL | 7.68 | 14.98 BRL | +184.43% | 3.24% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+58.83% | 19.100 BRL | −1.80% | 166.7 K | 0.45 | 1.6 B BRL | 12.67 | 1.51 BRL | +43.16% | 7.01% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
+58.54% | 27.03 BRL | −0.77% | 367.8 K | 1.04 | 7.22 B BRL | 22.02 | 1.23 BRL | −17.15% | 2.12% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
+56.25% | 25.45 BRL | +0.99% | 1.2 K | 0.19 | 1.37 B BRL | 11.08 | 2.30 BRL | — | 2.86% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
+55.84% | 7.200 BRL | −3.61% | 30.2 K | 0.63 | 283.31 M BRL | — | −2.18 BRL | +61.41% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+55.52% | 3.340 BRL | −1.18% | 616.5 K | 0.76 | 2.08 B BRL | 13.74 | 0.24 BRL | +666.88% | 6.40% | Bán Lẻ | Trung lập | |
+52.06% | 11.56 BRL | 0.00% | 7.13 M | 1.26 | 35.88 B BRL | 11.71 | 0.99 BRL | +33.27% | 1.69% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+51.64% | 16.53 BRL | −1.43% | 3.09 M | 0.69 | 4.3 B BRL | 14.83 | 1.11 BRL | +110.74% | 3.45% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
+50.28% | 7.19 BRL | +2.71% | 399.3 K | 1.68 | 10.73 B BRL | 4.58 | 1.57 BRL | +51.87% | 3.99% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+50.25% | 5.23 BRL | −1.32% | 1.77 M | 0.51 | 3.54 B BRL | 3.35 | 1.56 BRL | +113.90% | 7.11% | Tài chính | Mua | |
+48.65% | 22.84 BRL | +0.53% | 4.6 K | 2.14 | 136.5 B BRL | 11.68 | 1.96 BRL | −11.82% | 1.06% | Tài chính | — | |
+48.56% | 47.05 BRL | −3.21% | 887.6 K | 0.97 | 3.81 B BRL | 5.48 | 8.59 BRL | +411.14% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
+48.39% | 14.560 BRL | +1.89% | 1.58 M | 1.05 | 7.27 B BRL | 9.18 | 1.59 BRL | +26.67% | 1.31% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
+47.19% | 26.52 BRL | +5.74% | 7.54 M | 4.09 | 10.06 B BRL | 7.22 | 3.67 BRL | −0.02% | 5.97% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
+47.05% | 5.200 BRL | −2.26% | 197.2 K | 0.49 | 1.9 B BRL | 9.87 | 0.53 BRL | +54.56% | 7.23% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
+44.85% | 20.56 BRL | −1.72% | 4.36 M | 0.62 | 49.77 B BRL | 14.50 | 1.42 BRL | +16.60% | 8.02% | Truyền thông | Mua | |
+44.50% | 41.04 BRL | −0.65% | 3.74 M | 0.96 | 24.23 B BRL | 31.39 | 1.31 BRL | +4.46% | 1.44% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
+43.97% | 19.50 BRL | −1.02% | 356.5 K | 0.54 | 5.37 B BRL | 8.97 | 2.17 BRL | +9.65% | 6.54% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
+43.11% | 15.11 BRL | −1.44% | 160.5 K | 0.68 | 698.08 M BRL | 68.96 | 0.22 BRL | +1.53% | 0.34% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
+42.37% | 29.79 BRL | +0.13% | 6.08 M | 0.64 | 96.81 B BRL | 17.06 | 1.75 BRL | −24.66% | 5.23% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
+42.35% | 13.700 BRL | +0.29% | 148.9 K | 0.57 | 2.46 B BRL | 9.08 | 1.51 BRL | +12.65% | 3.49% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
+41.62% | 32.23 BRL | −0.25% | 690.1 K | 1.32 | 367.71 B BRL | 8.25 | 3.91 BRL | +19.30% | 6.84% | Tài chính | — | |
+41.39% | 13.71 BRL | +0.07% | 1.86 M | 0.51 | 11.84 B BRL | 14.96 | 0.92 BRL | +31.55% | 6.09% | Vận chuyển | Mua | |
+41.12% | 15.27 BRL | +0.73% | 181.6 K | 0.28 | 34.74 B BRL | 6.24 | 2.45 BRL | +26.89% | 11.80% | Công ty dịch vụ công cộng | Bán | |
+40.63% | 4.03 BRL | −1.47% | 4.23 M | 0.53 | 1.61 B BRL | 13.11 | 0.31 BRL | — | 1.33% | Hỗn hợp | Sức mua mạnh | |
+40.28% | 6.20 BRL | +0.16% | 332.2 K | 1.09 | 8.01 B BRL | 6.44 | 0.96 BRL | +15.54% | 9.27% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
+39.60% | 15.01 BRL | +0.07% | 300 | 0.12 | 333.13 M BRL | 3.56 | 4.21 BRL | +74.60% | 3.82% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+38.33% | 24.45 BRL | +0.04% | 341.8 K | 0.46 | 29.68 B BRL | 8.45 | 2.89 BRL | −19.76% | 3.17% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+38.28% | 425.00 BRL | +1.19% | 25 | 0.16 | 193.27 M BRL | 12.83 | 33.13 BRL | −14.85% | 7.80% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+37.22% | 29.45 BRL | +1.59% | 4.3 K | 0.64 | 598.95 M BRL | 5.92 | 4.98 BRL | +8.50% | 7.75% | Bán Lẻ | — | |
+36.77% | 14.11 BRL | −1.19% | 12.5 M | 0.87 | 161.3 B BRL | 7.98 | 1.77 BRL | +45.03% | 2.33% | Tài chính | — | |
+36.47% | 2.79 BRL | −8.22% | 2.1 M | 1.39 | 370.22 M BRL | 6.48 | 0.43 BRL | +11.39% | 3.63% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
+35.70% | 7.650 BRL | −1.16% | 483.5 K | 1.11 | 1.22 B BRL | 7.23 | 1.06 BRL | +2.52% | 3.27% | Tài chính | Mua | |
+34.93% | 51.720 BRL | +0.14% | 402.6 K | 1.03 | 4.29 B BRL | 147.77 | 0.35 BRL | −73.78% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+34.18% | 11.620 BRL | +0.35% | 4.53 M | 0.52 | 7.24 B BRL | — | −0.04 BRL | −106.71% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+34.10% | 35.100 BRL | −0.43% | 3.94 M | 0.57 | 78.99 B BRL | 19.16 | 1.83 BRL | +61.48% | 1.98% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
+33.82% | 24.40 BRL | −1.61% | 4.68 M | 1.11 | 9 B BRL | 5.29 | 4.61 BRL | +65.28% | 4.38% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+33.72% | 13.10 BRL | −1.21% | 844 K | 0.80 | 2 B BRL | 8.71 | 1.50 BRL | +132.31% | 5.43% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
+33.54% | 40.50 BRL | +0.30% | 868.5 K | 0.66 | 46.67 B BRL | 8.75 | 4.63 BRL | −4.90% | 6.90% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
+32.70% | 7.02 BRL | −1.40% | 463.9 K | 0.28 | 2.62 B BRL | 1.08 | 6.49 BRL | — | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
+31.17% | 5.26 BRL | −0.94% | 245.7 K | 0.51 | 707.18 M BRL | — | −0.81 BRL | −179.87% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
+30.76% | 13.64 BRL | −1.16% | 28.25 M | 1.30 | 214.93 B BRL | 14.93 | 0.91 BRL | −0.19% | 6.50% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
+29.84% | 36.40 BRL | −0.36% | 10.09 M | 1.28 | 44.61 B BRL | 14.87 | 2.45 BRL | +30.33% | 2.17% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+29.74% | 13.05 BRL | +0.54% | 52.65 M | 1.02 | 66.27 B BRL | 15.07 | 0.87 BRL | +23.95% | 2.09% | Tài chính | Mua | |
+29.56% | 26.56 BRL | −1.01% | 8.1 K | 0.95 | 191.61 M BRL | — | −23.30 BRL | −4,878.65% | 0.51% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+28.99% | 7.72 BRL | −3.14% | 4.25 M | 0.63 | 2.65 B BRL | 10.58 | 0.73 BRL | — | 2.61% | Tài chính | Mua | |
+28.57% | 2.88 BRL | −3.03% | 23 K | 5.42 | 194.93 M BRL | — | −19.82 BRL | −33.44% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
+27.90% | 3.99 BRL | −0.99% | 289 K | 0.54 | 422.04 M BRL | 7.11 | 0.56 BRL | −18.22% | 9.24% | Tài chính | Trung lập | |
+26.87% | 10.73 BRL | −0.65% | 59.7 K | 0.58 | 117.73 B BRL | 7.67 | 1.40 BRL | +7.05% | 8.22% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+26.03% | 4.16 BRL | −0.24% | 6.36 M | 0.78 | 1.92 B BRL | — | −0.09 BRL | −534.13% | 7.00% | Công nghiệp Chế biến | Bán | |
+25.46% | 17.440 BRL | 0.00% | 1.79 M | 1.35 | 7.69 B BRL | 13.52 | 1.29 BRL | +35.67% | 7.79% | Vận chuyển | Trung lập | |
+24.57% | 24.36 BRL | −1.18% | 1.83 M | 0.54 | 5.75 B BRL | 7.82 | 3.12 BRL | +100.26% | 2.71% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
+23.85% | 53.29 BRL | +0.38% | 2.3 K | 0.62 | 6.46 B BRL | 9.24 | 5.76 BRL | +10.90% | 4.31% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
+23.80% | 5.38 BRL | 0.00% | 100 | 0.02 | 1.25 B BRL | 4.45 | 1.21 BRL | +66.23% | 9.16% | Tài chính | — | |
+22.82% | 3.33 BRL | +0.91% | 187.5 K | 0.74 | 667.61 M BRL | 13.13 | 0.25 BRL | −53.84% | 9.97% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
+21.58% | 2.31 BRL | −8.33% | 18.71 M | 1.37 | 1.21 B BRL | — | −0.16 BRL | +84.10% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
+21.03% | 7.11 BRL | −1.93% | 420.7 K | 0.44 | 1.37 B BRL | — | −0.05 BRL | −105.03% | 16.24% | Tài chính | Trung lập | |
+20.62% | 35.51 BRL | +0.62% | 4.89 M | 0.83 | 70.9 B BRL | 7.98 | 4.45 BRL | +8.70% | 10.43% | Tài chính | Trung lập | |
+20.51% | 2.35 BRL | +3.07% | 55.4 K | 2.26 | 97.25 M BRL | — | −5.23 BRL | −150.86% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+20.13% | 25.70 BRL | −1.80% | 3.48 M | 1.01 | 12.98 B BRL | 10.65 | 2.41 BRL | +31.30% | 4.29% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
+18.53% | 3.860 BRL | +4.32% | 51.7 K | 0.17 | 244.96 M BRL | 7.63 | 0.51 BRL | — | 4.92% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+17.54% | 10.81 BRL | +0.65% | 1.9 K | 0.38 | 9.93 B BRL | 9.44 | 1.15 BRL | +56.57% | 2.60% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+17.39% | 4.54 BRL | −4.77% | 10.7 K | 1.16 | 7.02 B BRL | 7.62 | 0.60 BRL | +130.90% | 8.36% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+17.37% | 7.070 BRL | −0.42% | 14.7 K | 0.37 | 668.17 M BRL | 6.17 | 1.15 BRL | −30.21% | 33.48% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+17.04% | 14.13 BRL | −0.35% | 75.2 K | 0.95 | 111.73 B BRL | 7.86 | 1.80 BRL | +41.73% | 4.64% | Tài chính | Mua | |
+16.17% | 41.30 BRL | −0.29% | 5.43 M | 0.80 | 96.28 B BRL | 9.84 | 4.20 BRL | +120.31% | 4.26% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
+15.75% | 8.01 BRL | −1.60% | 421.6 K | 0.47 | 4 B BRL | 12.29 | 0.65 BRL | +1,233.33% | 1.50% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
+15.55% | 21.00 BRL | +1.50% | 10.33 M | 1.44 | 35.04 B BRL | 8.99 | 2.34 BRL | — | 3.36% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
+13.95% | 7.19 BRL | −0.83% | 2.9 M | 0.74 | 5 B BRL | 6.10 | 1.18 BRL | +19.06% | 2.70% | Vận chuyển | Mua | |
+13.80% | 54.11 BRL | +2.19% | 10.36 M | 1.26 | 67.75 B BRL | — | −0.71 BRL | −110.10% | 3.73% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
+13.61% | 4.870 BRL | −3.18% | 8.24 M | 1.17 | 26.57 B BRL | 7.35 | 0.66 BRL | +0.68% | 16.54% | Khoáng sản phi năng lượng | Bán | |
+13.27% | 13.37 BRL | −0.22% | 4.21 M | 0.69 | 27.01 B BRL | 18.59 | 0.72 BRL | +2.60% | 2.32% | Vận chuyển | Mua | |
+12.35% | 1.91 BRL | −4.50% | 2.79 M | 1.39 | 530.25 M BRL | 142.54 | 0.01 BRL | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Bán | |
+12.30% | 44.02 BRL | −0.99% | 5.33 M | 0.60 | 47.38 B BRL | 24.55 | 1.79 BRL | −4.65% | 4.64% | Tài chính | Sức mua mạnh |