Các công ty của Các công ty Brazil hoạt động trong một ngành: các ngân hàng lớn

Bảng sau có Các công ty Brazil hoạt động trong cùng một ngành là ngành các ngân hàng lớn. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như CAPITAL ONE DRN hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như BRASIL ON EJ NM. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
JPMC34JPMORGAN DRN
Chứng chỉ lưu ký
4.09 T BRL146.76 BRL−0.95%27.82 K1.6512.8911.39 BRL+39.37%1.33%Tài chính
BOAC34BANK AMERICADRN ED
Chứng chỉ lưu ký
1.84 T BRL60.77 BRL−1.46%12.19 K0.4812,929.790.00 BRL+30.56%1.56%Tài chính
WFCO34WELLS FARGO DRN
Chứng chỉ lưu ký
1.31 T BRL99.88 BRL−2.24%11.41 K2.3012,805.130.01 BRL+32.20%1.58%Tài chính
H1SB34HSBC HOLDINGDRN
Chứng chỉ lưu ký
1.15 T BRL82.160 BRL−1.63%20.23 K4.5613.126.26 BRL+7.74%5.89%Tài chính
H1DB34HDFC BANK LTDRN
Chứng chỉ lưu ký
950.87 B BRL84.800 BRL−1.23%510.2013.726.18 BRL+14.05%1.02%Tài chính
M1UF34MITSUBISHI UDRN
Chứng chỉ lưu ký
845.67 B BRL75.520 BRL−0.54%583.1012.416.09 BRL+47.67%3.31%Tài chính
CTGP34CITIGROUP DRN
Chứng chỉ lưu ký
791.45 B BRL70.14 BRL−2.62%3460.0211.835.93 BRL+113.80%2.07%Tài chính
CAON34CAPITAL ONE DRN
Chứng chỉ lưu ký
685 B BRL552.42 BRL+1.59%1000.2516,392.280.03 BRL+6.98%0.84%Tài chính
BCSA34SANTANDER DRN
Chứng chỉ lưu ký
667.01 B BRL44.24 BRL−1.69%4330.328.835.01 BRL+35.41%2.48%Tài chính
S1MF34SUMITOMO MITDRN
Chứng chỉ lưu ký
535.36 B BRL88.020 BRL0.00%50.017.6611.48 BRL+43.37%3.42%Tài chính
BILB34BILBAOVIZ DRN
Chứng chỉ lưu ký
478.88 B BRL83.20 BRL−2.12%690.337,703.700.01 BRL+42.11%4.14%Tài chính
PNCS34PNCFNANCIAL DRN
Chứng chỉ lưu ký
380.57 B BRL494.44 BRL+5.41%220.0512,423.120.04 BRL+35.37%2.51%Tài chính
ITUB3ITAUUNIBANCOON EJ N1
367.71 B BRL32.23 BRL−0.25%690.1 K1.328.253.91 BRL+19.30%6.84%Tài chính
INGG34ING GROEP DRN
Chứng chỉ lưu ký
359.56 B BRL114.98 BRL−1.73%716.515.89%Tài chính
L1YG34LLOYDS BANKIDRN
Chứng chỉ lưu ký
346.86 B BRL23.290 BRL+0.13%1130.104.14%Tài chính
N1WG34NATWEST GROUDRN
Chứng chỉ lưu ký
313.45 B BRL77.520 BRL−0.72%6.26 K75.9318.054.30 BRL+50.61%4.19%Tài chính
BBDC3BRADESCO ON EJ N1
161.3 B BRL14.11 BRL−1.19%12.5 M0.877.981.77 BRL+45.03%2.33%Tài chính
H1BA34HUNTINGTON BDRN
Chứng chỉ lưu ký
125.39 B BRL88.50 BRL−3.41%20.2112,123.290.01 BRL+32.73%2.72%Tài chính
BBAS3BRASIL ON EJ NM
123.47 B BRL21.59 BRL+0.79%33.03 M0.835.663.81 BRL−6.09%13.36%Tài chính
Trung lập
SANB3SANTANDER BRON
111.73 B BRL14.13 BRL−0.35%75.2 K0.957.861.80 BRL+41.73%4.64%Tài chính
Mua
B2AP34CREDICORP LTDRN
Chứng chỉ lưu ký
95.91 B BRL100.500 BRL−0.23%10.0111,043.960.01 BRL+31.88%18.22%Tài chính
VLYB34VALLEY NTIONDRN ED
Chứng chỉ lưu ký
26.52 B BRL48.23 BRL−0.51%60.9312,366.670.00 BRL−7.14%3.53%Tài chính
INBR32INTER CO DR2
Chứng chỉ lưu ký
17.23 B BRL39.010 BRL−1.24%1.04 M0.6716.872.31 BRL+100.59%1.58%Tài chính
Mua
BNBR3NORD BRASIL ON
9.4 B BRL95.26 BRL+0.79%2000.873.7825.21 BRL+3.77%6.37%Tài chính
BRSR3BANRISUL ON N1
4.78 B BRL11.90 BRL−2.79%7.6 K1.946.351.87 BRL−23.62%6.50%Tài chính
Trung lập
BAZA3AMAZONIA ON
3.85 B BRL68.61 BRL−0.92%14.6 K1.333.4020.19 BRL−15.84%11.19%Tài chính
BMEB3MERCANTIL ON N1
3.83 B BRL34.00 BRL+4.62%1.8 K1.427.604.48 BRL−7.42%5.06%Tài chính
BSLI3BRB BANCO ON
3.74 B BRL7.54 BRL−3.58%2.5 K1.801.62%Tài chính
PINE3PINE ON N2
1.25 B BRL5.38 BRL0.00%1000.024.451.21 BRL+66.23%9.16%Tài chính
SANB11SANTANDER BRUNT
29.80 BRL−0.37%3.14 M1.15Tài chính