Thép
Các công ty của Các công ty Brazil hoạt động trong một ngành: thép
Bảng sau có Các công ty Brazil hoạt động trong cùng một ngành là ngành thép. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như US STEEL DRN hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như VALE ON NM. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
222.53 B BRL | 52.13 BRL | −1.33% | 13.26 M | 0.84 | 7.09 | 7.36 BRL | −17.87% | 9.12% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 156.12 B BRL | 55.85 BRL | +3.62% | 19 | 0.52 | 21,480.77 | 0.00 BRL | −62.86% | 1.25% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
Chứng chỉ lưu ký | 137.78 B BRL | 83.36 BRL | −1.57% | 131 | 0.52 | 19.95 | 4.18 BRL | +56.36% | 1.52% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
Chứng chỉ lưu ký | 107.18 B BRL | 98.100 BRL | +3.70% | 10 | 0.12 | 10.38 | 9.45 BRL | −37.11% | 4.84% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
Chứng chỉ lưu ký | 77.33 B BRL | 67.320 BRL | +1.31% | 1 K | 3.16 | 6,600.00 | 0.01 BRL | −41.04% | 2.79% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
Chứng chỉ lưu ký | 65.58 B BRL | 296.36 BRL | −0.62% | 250 | 0.42 | 269,418.18 | 0.00 BRL | −93.41% | 0.26% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
Chứng chỉ lưu ký | 32.59 B BRL | 163.59 BRL | +0.89% | 301 | 2.47 | — | −10.06 BRL | −159.33% | 9.02% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
32.47 B BRL | 14.96 BRL | −1.71% | 98.1 K | 1.70 | 9.55 | 1.57 BRL | −44.83% | 4.28% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
26.57 B BRL | 4.870 BRL | −3.18% | 8.24 M | 1.17 | 7.35 | 0.66 BRL | +0.68% | 16.54% | Khoáng sản phi năng lượng | Bán | |
10.47 B BRL | 7.94 BRL | −4.22% | 11.62 M | 1.13 | — | −1.98 BRL | −14,320.86% | 15.96% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
9.09 B BRL | 9.22 BRL | +0.55% | 10.1 K | 0.29 | 8.43 | 1.09 BRL | −47.52% | 3.69% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
5.86 B BRL | 4.76 BRL | −4.42% | 662.1 K | 2.33 | 40.96 | 0.12 BRL | −84.64% | 5.41% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
3.08 B BRL | 12.33 BRL | +4.05% | 100 | 0.12 | 13.51 | 0.91 BRL | +6.24% | 3.29% | Khoáng sản phi năng lượng | — |