Hỗn hợp
Các công ty Brazil tham gia một lĩnh vực: hỗn hợp
Các công ty Các công ty Brazil này hoạt động trong cùng một lĩnh vực là hỗn hợp. Mỗi lĩnh vực có các số liệu thống kê chính như giá cổ phiếu, thay đổi hàng ngày và khối lượng giao dịch để giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Cho dù bạn đang theo dõi những công ty lớn trong ngành như ANIMA ON NM hay đang xem xét những công ty có khối lượng giao dịch lớn như ISHARES BOVACI, danh sách này cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị cho bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Hãy lọc và so sánh các công ty và dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.69 B BRL | 4.25 BRL | +0.24% | 3.91 M | 0.57 | 13.83 | 0.31 BRL | — | 1.26% | Sức mua mạnh | |
CEF | 531.32 M BRL | 23.32 BRL | +0.34% | 24.79 K | 0.56 | — | — | — | 18.89% | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 68.250 BRL | −0.51% | 55 | 0.33 | — | — | — | — | — |
— | 108.83 BRL | −0.15% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 30.660 BRL | +0.23% | 55 | 0.25 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 64.200 BRL | −2.31% | 124 | 0.77 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 59.880 BRL | +3.24% | 1 | — | — | — | — | — | — |
— | 148.24 BRL | −0.05% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 68.430 BRL | 0.00% | 122 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 67.600 BRL | −0.65% | 3 K | 0.52 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 88.85 BRL | −0.98% | 1 | 0.03 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 61.200 BRL | +1.36% | 109 | 0.76 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 13.840 BRL | −27.39% | 2 | 0.24 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 51.100 BRL | −3.58% | 3 | 0.04 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 60.160 BRL | +0.17% | 3.95 K | 3.47 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 70.590 BRL | −0.72% | 7 | 0.12 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 36.610 BRL | −0.49% | 85 | 1.79 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 71.080 BRL | −1.14% | 2.81 K | 0.37 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 56.100 BRL | −6.78% | 301 | 22.30 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 66.570 BRL | −2.46% | 6.9 K | 1.02 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 66.650 BRL | −4.11% | 2.7 K | 0.73 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 69.040 BRL | +2.18% | 240 | 3.27 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 51.80 BRL | −0.19% | 2.75 K | 21.84 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 108.180 BRL | −1.53% | 31.19 K | 0.44 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 17.210 BRL | −0.98% | 1 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 55.090 BRL | +2.02% | 12 | 0.13 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 29.000 BRL | −1.66% | 1 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 35.060 BRL | +1.80% | 41 | 0.69 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 51.280 BRL | −0.04% | 423 | 0.27 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 53.010 BRL | +0.08% | 221 | 0.37 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 58.140 BRL | −0.85% | 239 | 1.51 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 60.730 BRL | +1.23% | 100 | 0.29 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 127.920 BRL | +1.69% | 744 | 1.52 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 62.020 BRL | −1.65% | 25 | 0.83 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 74.040 BRL | −0.28% | 341 | 0.66 | — | — | — | — | — |
— | 135.89 BRL | −0.08% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 63.600 BRL | +0.73% | 43 | 0.03 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 65.870 BRL | −1.36% | 69 | 0.45 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 57.100 BRL | +0.87% | 39 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 57.760 BRL | +0.80% | 5.37 K | 2.05 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 58.730 BRL | −5.58% | 22 | 1.02 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 42.800 BRL | +0.30% | 3 | 0.02 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 73.880 BRL | −1.73% | 25 | 0.13 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 53.000 BRL | −0.39% | 1 | 0.10 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 87.12 BRL | −0.80% | 201.35 K | 3.08 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 66.520 BRL | +16.15% | 1 | — | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 51.870 BRL | +3.12% | 171 | 1.76 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 55.600 BRL | 0.00% | 39 | 0.88 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 45.300 BRL | −1.52% | 124 | 3.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 57.640 BRL | −3.93% | 5 | 0.02 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 71.410 BRL | +0.01% | 16 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 71.660 BRL | +0.07% | 540.32 K | 1.02 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 83.000 BRL | 0.00% | 550 | 0.16 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 25.920 BRL | −0.46% | 80 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 48.900 BRL | −0.51% | 2.02 K | 3.42 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 62.400 BRL | −4.57% | 26 | — | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 77.440 BRL | +3.42% | 3.31 K | 71.14 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 73.280 BRL | +15.33% | 78 | 2.75 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 56.640 BRL | −0.11% | 740 | — | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 76.990 BRL | +0.23% | 1.97 K | 2.38 | — | — | — | — | — |
— | 85.000 BRL | −11.25% | 2.3 K | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 69.440 BRL | +0.58% | 3.38 K | 0.58 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 53.770 BRL | +0.41% | 15.3 K | 0.28 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 31.68 BRL | −0.47% | 8.29 K | 0.81 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 81.360 BRL | −3.83% | 102 | 2.53 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 86.940 BRL | +2.44% | 11 | 0.04 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 65.520 BRL | +2.54% | 1 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 71.170 BRL | −2.01% | 2 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 41.910 BRL | −1.20% | 310 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 9.440 BRL | −2.98% | 469 | 40.78 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 60.000 BRL | −5.03% | 2 | 0.77 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 56.65 BRL | 0.00% | 49 | 0.06 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 84.880 BRL | −1.34% | 54.78 K | 10.09 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 114.030 BRL | −2.64% | 366 | 6.96 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 52.400 BRL | +0.29% | 5 | 0.05 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 60.370 BRL | −1.34% | 36 | 0.10 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 61.17 BRL | −1.96% | 6.98 K | 0.34 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 56.070 BRL | +1.03% | 16 | 0.06 | — | — | — | — | — |
— | 101.75 BRL | −0.26% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 64.970 BRL | −0.57% | 241 | 0.09 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 63.800 BRL | 0.00% | 2 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 62.600 BRL | +0.16% | 2 K | 6.27 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 46.550 BRL | +1.20% | 6 K | 2.41 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 69.870 BRL | +0.22% | 1.67 K | 0.14 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 22.560 BRL | −2.67% | 339 | 0.03 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 50.280 BRL | +2.72% | 4 | 0.00 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 61.500 BRL | +0.20% | 1.63 K | 5.66 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 51.430 BRL | −0.68% | 4 | 0.00 | — | — | — | — | — |
— | 142.19 BRL | −0.09% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 82.400 BRL | −1.18% | 10 | 0.00 | — | — | — | — | — |
— | 135.58 BRL | −0.10% | — | — | — | — | — | — | — | |
Chứng chỉ lưu ký | — | 34.840 BRL | −1.33% | 2.48 K | 0.52 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 194.250 BRL | −0.83% | 1 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 89.640 BRL | −1.33% | 26 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 16.050 BRL | +0.69% | 10.46 K | 2.35 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 71.260 BRL | −0.29% | 35 | 0.15 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 55.00 BRL | +0.44% | 5 | 0.01 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 72.000 BRL | −7.92% | 50 | 0.25 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 82.800 BRL | +0.44% | 5.49 K | 0.11 | — | — | — | — | — |
Chứng chỉ lưu ký | — | 25.430 BRL | −0.27% | 8 | 0.25 | — | — | — | — | — |