Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Ấn Độ có mức giá hàng năm cao nhất
Các công ty của Ấn Độ sau đã đạt giá cổ phiếu cao nhất trong 52 tuần: hãy xem khối lượng giao dịch, thay đổi về giá và các số liệu thống kê khác để xem liệu có mức tăng trưởng lớn hơn nữa trong tương lai hay không.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
160.20 INR | +1.97% | 330.09 K | 1.16 | 7.65 B INR | 233.53 | 0.69 INR | +483.83% | 0.01% | Bán Lẻ | — | |
145.01 INR | −1.95% | 45.49 K | 1.11 | 9.38 B INR | 47.94 | 3.03 INR | +8.36% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
26.08 INR | +1.99% | 127.14 K | 1.36 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
109.31 INR | +4.99% | 9.58 K | 0.65 | 1.12 B INR | 29.20 | 3.74 INR | −13.37% | 1.20% | Công nghiệp Chế biến | — | |
131.30 INR | +5.00% | 44 K | 0.42 | 2.05 B INR | 36.14 | 3.63 INR | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
131.32 INR | +5.00% | 24.38 K | 1.24 | 764.95 M INR | 147.50 | 0.89 INR | −56.51% | 0.00% | Tài chính | — | |
84.25 INR | +8.08% | 288 K | 2.14 | — | — | — | — | — | Sản xuất Chế tạo | — | |
18.66 INR | +1.97% | 131 | 5.62 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
1,103.40 INR | +0.14% | 850.83 K | 3.46 | 121.24 B INR | 129.83 | 8.50 INR | −28.39% | 0.11% | Công nghệ Sức khỏe | Bán | |
1,454.65 INR | +1.99% | 37.07 K | 18.83 | 14.21 B INR | 31.48 | 46.21 INR | +194.14% | 0.07% | Tài chính | — | |
450.55 INR | +1.99% | 646 | 1.08 | — | — | — | — | — | Sản xuất Chế tạo | — | |
10,154.50 INR | +1.85% | 105.03 K | 0.35 | 249.56 B INR | 219.34 | 46.30 INR | −28.34% | 0.24% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
782.85 INR | +1.15% | 2.45 M | 0.59 | 576.75 B INR | 27.74 | 28.22 INR | +23.50% | 0.13% | Tài chính | Mua | |
49.15 INR | +1.99% | 150 | 0.76 | 72.24 M INR | — | −0.71 INR | −207.17% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
BBELRISEBELRISE INDUSTRIES LTD | 102.77 INR | −2.75% | 13.42 M | 0.57 | 94.08 B INR | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |
164.50 INR | +4.98% | 28 K | 1.63 | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
965.35 INR | +0.59% | 649.68 K | 1.65 | 166.41 B INR | 54.86 | 17.60 INR | +86.41% | 0.10% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
BBLUEWATERBLUE WATER LOGISTICS LTD | 178.00 INR | −0.03% | 100 K | — | — | — | — | — | — | Vận chuyển | — |
300.60 INR | −0.43% | 1.23 M | 0.79 | 56.81 B INR | — | −8.11 INR | −49.80% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
166.85 INR | −4.98% | 49.95 K | 1.22 | 1.22 B INR | 76.39 | 2.18 INR | +37.08% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
40.44 INR | −1.15% | 349.26 K | 0.79 | 15.95 B INR | 1,155.43 | 0.04 INR | −88.32% | 0.05% | Tài chính | — | |
53.32 INR | +1.99% | 521 | 0.67 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
1,236.00 INR | −1.10% | 108.69 K | 0.45 | 32.8 B INR | 24.42 | 50.62 INR | +114.31% | 0.24% | Công nghiệp Chế biến | — | |
13.87 INR | +1.99% | 7 | 0.85 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1,200.00 INR | −0.19% | 2.9 K | 0.57 | 4.34 B INR | 188.80 | 6.36 INR | +102.10% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1,559.70 INR | −1.03% | 713.34 K | 0.75 | 198.76 B INR | 21.09 | 73.95 INR | +110.97% | 0.54% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
6,730.50 INR | +0.17% | 576.61 K | 1.48 | 1.78 T INR | 81.56 | 82.53 INR | +36.93% | 0.45% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
47.88 INR | +1.98% | 1 | 0.05 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
22.22 INR | +1.97% | 5.26 K | 0.45 | 1.05 B INR | 7.80 | 2.85 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
30.68 INR | −4.99% | 722 | 1.78 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
1,796.50 INR | +4.73% | 2.9 M | 19.12 | 234.44 B INR | 69.50 | 25.85 INR | −10.20% | 0.43% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
11.50 INR | +1.23% | 14.41 K | 0.27 | 232.23 M INR | 8.31 | 1.38 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
134.30 INR | +1.97% | 1 | 0.01 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
224.00 INR | −1.82% | 22 K | 0.87 | 3.14 B INR | 32.98 | 6.79 INR | +54.03% | 0.48% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1,180.00 INR | −0.49% | 7.27 K | 0.56 | 5.84 B INR | 26.50 | 44.53 INR | +68.09% | 0.46% | Sản xuất Chế tạo | — | |
12,835.00 INR | +6.02% | 194.79 K | 1.76 | 159.53 B INR | 21.12 | 607.72 INR | +106.33% | 0.17% | Khách hàng Lâu năm | — | |
171.10 INR | +0.06% | 1.16 K | 0.13 | 1.01 B INR | 63.57 | 2.69 INR | +124.17% | 0.00% | Tài chính | — | |
796.40 INR | +2.00% | 100 | 0.65 | 11.26 B INR | 26.47 | 30.09 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
59.45 INR | +1.99% | 59.81 K | 0.24 | 7.48 B INR | — | −0.29 INR | +23.63% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
1,167.00 INR | −1.51% | 11.93 K | 0.53 | 3.7 B INR | 33.00 | 35.36 INR | +104.31% | 0.04% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
HHARIGOVHARI GOVIND INTERNATIONAL LTD. | 102.16 INR | +4.99% | 100 | 1.00 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — |
163.45 INR | +0.52% | 16.69 K | 0.38 | 1.65 B INR | 18.11 | 9.02 INR | +87.46% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
242.00 INR | +6.09% | 31.65 K | 1.39 | 6.41 B INR | 228.73 | 1.06 INR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
678.00 INR | +1.92% | 2.15 K | 9.75 | 332.63 M INR | 44.40 | 15.27 INR | +640.54% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1,203.00 INR | −1.00% | 399.62 K | 0.50 | 168.88 B INR | 51.24 | 23.48 INR | +2.62% | 0.29% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
71.00 INR | +1.94% | 420 | 0.91 | 101.65 M INR | — | −13.62 INR | +98.54% | — | Khách hàng Lâu năm | — | |
6,000.00 INR | +0.48% | 109.94 K | 0.73 | 461.38 B INR | 53.84 | 111.45 INR | +8.14% | 0.25% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
22.78 INR | +0.84% | 120.8 K | 1.83 | 318.36 M INR | 0.71 | 32.31 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
495.00 INR | +0.38% | 55.04 K | 1.39 | 5.93 B INR | — | −12.98 INR | −661.18% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
1,019.80 INR | +2.45% | 33.28 K | 1.22 | 10.33 B INR | 26.57 | 38.39 INR | +67.97% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
495.75 INR | +9.03% | 644 K | 1.99 | 27.53 B INR | 35.43 | 13.99 INR | +113.92% | 0.11% | Công nghiệp Chế biến | — | |
75.75 INR | +1.99% | 2.85 K | 0.20 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
667.35 INR | −1.35% | 1.99 M | 1.12 | 364.94 B INR | 100.48 | 6.64 INR | +123.35% | 0.18% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
72.19 INR | −1.69% | 6.44 M | 1.14 | 93.49 B INR | 127.86 | 0.56 INR | −38.91% | 0.14% | Dịch vụ Phân phối | — | |
163.00 INR | −3.89% | 8.8 K | 0.48 | 1.51 B INR | 34.68 | 4.70 INR | +199.40% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
60.35 INR | +4.96% | 91.2 K | 0.70 | — | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
271.20 INR | +1.07% | 8.12 M | 0.60 | 227.1 B INR | 19.06 | 14.23 INR | −44.98% | 1.30% | Tài chính | Trung lập | |
57.00 INR | +2.43% | 794 | 1.30 | 278.25 M INR | 85.05 | 0.67 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
MMAYURMAYUR LEATHER PRODUCTS LTD. | 14.86 INR | +4.94% | 3.24 K | 1.32 | 68.46 M INR | 249.33 | 0.06 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
712.65 INR | +2.00% | 200 | 0.95 | 7.72 B INR | — | −12.36 INR | −76.02% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2,568.50 INR | +1.18% | 654.48 K | 0.51 | 1.02 T INR | 19.45 | 132.08 INR | +22.62% | 1.02% | Tài chính | Mua | |
122.05 INR | +1.96% | 76.8 K | 3.11 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
198.10 INR | +7.11% | 124.86 K | 3.58 | 1.68 B INR | 7.72 | 25.66 INR | +298.97% | 0.81% | Sản xuất Chế tạo | — | |
NNEPTUNENEPTUNE PETROCHEMICALS L | 146.00 INR | +4.66% | 130 K | — | — | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — |
1,910.00 INR | +0.57% | 503.92 K | 1.59 | 27.16 B INR | 96.69 | 19.75 INR | +32.79% | 0.05% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.09 INR | +1.84% | 1 | 0.77 | 9.16 M INR | 1.47 | 4.16 INR | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
306.60 INR | +3.81% | 348 K | 3.26 | 7.32 B INR | 45.02 | 6.81 INR | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
5,843.00 INR | −0.37% | 18.59 K | 1.56 | 97.37 B INR | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
58.20 INR | +1.93% | 62 K | 2.48 | — | — | −1.63 INR | −189.39% | — | Sản xuất Chế tạo | — | |
259.90 INR | +1.81% | 377.33 K | 4.50 | 3.59 B INR | 52.46 | 4.95 INR | — | 0.88% | Sản xuất Chế tạo | — | |
247.81 INR | +1.96% | 178.75 K | 2.76 | 33.42 B INR | — | — | — | — | Năng lượng Mỏ | — | |
6.19 INR | +1.98% | 133.8 K | 0.20 | 1.8 B INR | 72.74 | 0.09 INR | −39.82% | 0.00% | Tài chính | — | |
335.85 INR | +1.99% | 77 K | 4.81 | 2.2 B INR | 27.42 | 12.25 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
30.66 INR | −1.03% | 96.9 K | 2.05 | 17.25 B INR | 236.03 | 0.13 INR | +177.56% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
46.47 INR | +2.00% | 44.66 K | 0.32 | 2.05 B INR | 430.68 | 0.11 INR | −32.73% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
42.35 INR | +4.44% | 35.27 K | 0.76 | 446.57 M INR | — | −0.44 INR | +72.25% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
135.00 INR | +3.73% | 24 K | 1.26 | 926.1 M INR | 24.89 | 5.42 INR | +8.01% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
7.78 INR | +4.99% | 1.65 M | 0.34 | 3.62 B INR | 15.48 | 0.50 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
48.55 INR | +5.00% | 30 K | 1.41 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Khách hàng | — | |
152.80 INR | +1.97% | 26.73 K | 7.46 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
1,595.80 INR | +2.00% | 5 | 0.06 | 21.32 B INR | 266.32 | 5.99 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
25.09 INR | +1.99% | 3.79 K | 0.99 | — | — | — | — | — | Bán Lẻ | — | |
223.86 INR | +1.83% | 2.72 M | 1.16 | 48.63 B INR | 58.21 | 3.85 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
SSATAGRISATIATE AGRI LIMITED | 27.81 INR | +4.98% | 100 | — | — | — | — | — | — | Dịch vụ Phân phối | — |
SSCODATUBESSCODA TUBES LTD | 186.11 INR | +5.00% | 1.52 M | — | 10.62 B INR | — | — | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
109.42 INR | +1.99% | 50 | 0.37 | 106.16 M INR | — | −2.61 INR | −113.71% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
968.00 INR | −0.75% | 463.07 K | 1.34 | 95.32 B INR | 120.63 | 8.02 INR | +118.53% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
502.00 INR | +9.99% | 52.5 K | 3.10 | 1.37 B INR | 21.01 | 23.89 INR | +70.98% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2,455.10 INR | −2.51% | 75.48 K | 1.08 | 110.93 B INR | 21.34 | 115.03 INR | +14.49% | 0.60% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
102.00 INR | +2.00% | 1.64 K | 0.87 | 447.82 M INR | — | −0.55 INR | −107.63% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
29.62 INR | +2.00% | 100 | 0.72 | — | — | — | — | — | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
856.15 INR | −1.34% | 753.69 K | 0.72 | 80.07 B INR | 23.64 | 36.21 INR | — | 0.29% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
207.75 INR | +1.99% | 190 | 0.25 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
829.50 INR | +6.36% | 1.13 M | 7.47 | 50.89 B INR | 35.95 | 23.07 INR | +54.20% | 0.23% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
112.41 INR | +5.00% | 12.33 K | 2.35 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
455.35 INR | +4.82% | 1.43 M | 6.24 | 96.48 B INR | 24.55 | 18.55 INR | −22.72% | 1.46% | Tài chính | — | |
1,387.70 INR | +2.00% | 2.11 K | 0.59 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
12.16 INR | +4.92% | 500 | 9.06 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
263.34 INR | +6.61% | 3.19 M | 3.77 | 53.93 B INR | — | −7.38 INR | −53.08% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
18.52 INR | +1.98% | 1.46 K | 0.09 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — |