Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Ấn Độ có lợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhất
Lợi nhuận trên mỗi nhân viên tính ra số lợi nhuận mà mỗi nhân viên mang lại cho công ty trong một khoảng thời gian. Số liệu này có thể cho thấy mức độ lợi nhuận của một công ty so với số lượng nhân viên mà công ty đó có.
Mã | Thu nhập ròng/nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26.2 M INR | 383.50 INR | −1.13% | 2.01 M | 0.28 | 1.02 T INR | 10.26 | 37.37 INR | +66.83% | 0.00% | Tài chính | Trung lập | |
15.02 M INR | 1,901.10 INR | +0.01% | 231.93 K | 0.20 | 691.08 B INR | 31.06 | 61.21 INR | +15.52% | 0.42% | Tài chính | Mua | |
11.14 M INR | 5,040.30 INR | −1.63% | 249.67 K | 0.35 | 1.1 T INR | 43.93 | 114.74 INR | +26.26% | 1.37% | Tài chính | Mua | |
11.1 M INR | 215.40 INR | −1.94% | 1.36 M | 0.24 | 217.31 B INR | 22.56 | 9.55 INR | +7.59% | 3.87% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
10.11 M INR | 802.00 INR | −0.06% | 281.43 K | 0.53 | 281.73 B INR | 48.70 | 16.47 INR | +12.50% | 0.81% | Dịch vụ Phân phối | Sức bán mạnh | |
9.47 M INR | 675.55 INR | −3.16% | 899.78 K | 0.81 | 767.23 B INR | 113.53 | 5.95 INR | −1.96% | 0.04% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
9.24 M INR | 552.05 INR | −1.64% | 1.45 M | 0.63 | 1.38 T INR | 32.53 | 16.97 INR | +1.63% | 0.36% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
7.58 M INR | 1,871.00 INR | −1.83% | 203.19 K | 0.79 | 357.7 B INR | 14.67 | 127.58 INR | +2.81% | 0.39% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
6.44 M INR | 567.55 INR | −3.32% | 4.29 M | 0.67 | 2.26 T INR | 16.92 | 33.55 INR | −37.88% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
6.12 M INR | 1,486.90 INR | −1.36% | 277.95 K | 0.39 | 786.45 B INR | 55.50 | 26.79 INR | +9.40% | 0.07% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
5.64 M INR | 756.20 INR | −0.57% | 34.59 K | 0.89 | 142.84 B INR | 36.41 | 20.77 INR | +12.71% | 1.25% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
5 M INR | 2,550.80 INR | −1.18% | 681.88 K | 0.69 | 2.98 T INR | 41.24 | 61.85 INR | +117.57% | 0.05% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
4.79 M INR | 1,254.40 INR | −1.53% | 135.29 K | 0.41 | 162.97 B INR | 21.96 | 57.13 INR | −5.10% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
4.65 M INR | 391.25 INR | −2.38% | 477.27 K | 0.30 | 173.4 B INR | — | — | — | 0.61% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
3.99 M INR | 2,326.00 INR | −2.12% | 2.31 M | 1.26 | 5.58 T INR | 51.32 | 45.32 INR | +3.62% | 1.81% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
3.93 M INR | 713.30 INR | −3.14% | 9.57 M | 0.82 | 2.71 T INR | 11.63 | 61.32 INR | −24.67% | 0.41% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
3.85 M INR | 6,017.50 INR | −0.98% | 272.03 K | 1.22 | 1.29 T INR | 67.58 | 89.05 INR | +29.56% | 0.73% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
3.8 M INR | 54.08 INR | −3.36% | 12.43 M | 0.44 | 430.65 B INR | 7.21 | 7.50 INR | +29.53% | 2.68% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
3.28 M INR | 806.85 INR | −1.01% | 9.95 M | 0.69 | 7.27 T INR | 9.28 | 86.91 INR | +15.62% | 1.95% | Tài chính | Mua | |
3.23 M INR | 1,018.60 INR | −2.69% | 1.82 M | 0.69 | 1.66 T INR | 114.27 | 8.91 INR | +28.36% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
3.17 M INR | 6,168.50 INR | +0.06% | 4.69 K | 0.65 | 141.91 B INR | 35.86 | 172.03 INR | −27.85% | 1.90% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
3.1 M INR | 5,125.00 INR | −0.36% | 1.33 K | 0.25 | 118.53 B INR | 70.09 | 73.12 INR | — | 1.07% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
3.06 M INR | 3,034.00 INR | −2.58% | 598.73 K | 0.58 | 281.71 B INR | 23.77 | 127.66 INR | −3.24% | 1.54% | Tài chính | Mua | |
2.98 M INR | 3,323.10 INR | −1.63% | 124.75 K | 0.68 | 572.42 B INR | 60.69 | 54.75 INR | +57.23% | 1.24% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
2.96 M INR | 241.86 INR | −0.30% | 6.95 M | 0.45 | 1.25 T INR | 6.04 | 40.06 INR | +5.32% | 3.13% | Tài chính | Mua | |
2.9 M INR | 7,253.50 INR | −2.17% | 56.34 K | 0.34 | 266.77 B INR | 27.00 | 268.66 INR | +52.90% | 1.95% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
2.81 M INR | 625.00 INR | 0.00% | 1.81 M | 0.39 | 841.52 B INR | 7.48 | 83.61 INR | +26.75% | 1.92% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
2.66 M INR | 65.82 INR | −2.62% | 74.61 M | 0.44 | 924.23 B INR | 43.54 | 1.51 INR | +204.21% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
2.58 M INR | 2,035.40 INR | +0.43% | 118.39 K | 0.91 | 168.14 B INR | 56.40 | 36.09 INR | +33.98% | 0.52% | Tài chính | Trung lập | |
2.53 M INR | 4,185.10 INR | −0.08% | 23.18 K | 0.28 | 654.65 B INR | 67.38 | 62.11 INR | +7.94% | 0.67% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
2.45 M INR | 1,447.20 INR | −0.63% | 1.63 M | 0.75 | 3.15 T INR | 28.18 | 51.35 INR | +36.76% | 0.41% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
2.34 M INR | 1,235.40 INR | −2.41% | 146.47 K | 0.42 | 130.59 B INR | 29.54 | 41.82 INR | +24.50% | 0.29% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
2.32 M INR | 3,271.30 INR | −2.35% | 263.01 K | 0.63 | 1.19 T INR | 44.73 | 73.14 INR | +11.56% | 0.36% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
2.31 M INR | 246.45 INR | −1.76% | 6.81 M | 0.83 | 160.55 B INR | 9.06 | 27.19 INR | +3.46% | 0.80% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
2.3 M INR | 10,529.15 INR | −1.66% | 257 | 0.06 | 84.88 B INR | 61.59 | 170.95 INR | −5.98% | 0.07% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.29 M INR | 632.50 INR | −0.28% | 120.43 K | 0.70 | 78.22 B INR | 48.22 | 13.12 INR | −49.28% | 0.47% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
2.24 M INR | 478.50 INR | −1.79% | 540.24 K | 0.48 | 240.45 B INR | 42.84 | 11.17 INR | +21.94% | 0.12% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
2.16 M INR | 115.81 INR | −1.09% | 25.22 M | 0.68 | 1.06 T INR | 5.99 | 19.34 INR | +14.80% | 2.75% | Tài chính | Mua | |
2.06 M INR | 478.25 INR | +0.66% | 8.77 M | 1.17 | 1.61 T INR | 56.55 | 8.46 INR | +27.02% | 0.32% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
2.03 M INR | 1,354.00 INR | +0.21% | 1.77 M | 0.90 | 1.13 T INR | 19.97 | 67.79 INR | +1.47% | 0.59% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
2.02 M INR | 17.80 INR | −2.31% | 105 M | 1.06 | 124.87 B INR | 19.78 | 0.90 INR | −28.52% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
1.97 M INR | 2,378.70 INR | −1.67% | 810.06 K | 1.08 | 2.33 T INR | 71.50 | 33.27 INR | +1.95% | 0.70% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
1.92 M INR | 670.45 INR | −1.74% | 406.43 K | 0.68 | 153.07 B INR | 36.24 | 18.50 INR | +16.74% | 0.22% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
1.89 M INR | 123.01 INR | −0.76% | 7.01 M | 0.52 | 564.3 B INR | 5.87 | 20.97 INR | +35.27% | 2.26% | Tài chính | Mua | |
1.88 M INR | 705.45 INR | −1.28% | 703.36 K | 0.58 | 126.08 B INR | 27.84 | 25.34 INR | +606.48% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
1.85 M INR | 268.30 INR | −2.79% | 1.85 M | 0.54 | 358.52 B INR | 28.45 | 9.43 INR | +728.30% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
1.85 M INR | 1,181.30 INR | −2.29% | 41.72 K | 0.49 | 109.72 B INR | 47.54 | 24.85 INR | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
1.84 M INR | 1,826.70 INR | −0.08% | 26.33 K | 0.77 | 78.77 B INR | 21.59 | 84.62 INR | +79.52% | 0.41% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
1.8 M INR | 108.58 INR | −1.56% | 21.14 M | 0.56 | 1.27 T INR | 6.62 | 16.40 INR | +98.27% | 1.36% | Tài chính | Mua | |
1.62 M INR | 38.61 INR | −2.45% | 8.91 M | 0.34 | 762.56 B INR | 21.62 | 1.79 INR | +26.62% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.55 M INR | 114.00 INR | −1.86% | 70.11 K | 0.52 | 10.98 B INR | 9.47 | 12.04 INR | +59.90% | 0.52% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.5 M INR | 1,911.10 INR | −1.59% | 554.9 K | 0.58 | 964.4 B INR | 38.04 | 50.24 INR | +29.35% | 0.59% | Tài chính | Mua | |
1.36 M INR | 252.50 INR | −2.67% | 113.83 K | 0.56 | 45.21 B INR | 12.48 | 20.23 INR | — | 0.19% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
1.24 M INR | 5,545.50 INR | −5.02% | 100.54 K | 1.12 | 427.44 B INR | 57.42 | 96.58 INR | +8.60% | 0.98% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
1.22 M INR | 502.75 INR | −2.08% | 491.73 K | 0.69 | 154.03 B INR | 70.14 | 7.17 INR | +366.81% | 0.04% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
1.2 M INR | 1,993.60 INR | −1.15% | 35.31 K | 0.77 | 103.17 B INR | 54.83 | 36.36 INR | +25.03% | 0.50% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
1.18 M INR | 670.00 INR | −2.34% | 3.66 M | 0.50 | 1.29 T INR | 13.20 | 50.76 INR | +29.66% | 1.44% | Tài chính | Mua | |
1.17 M INR | 31.95 INR | −2.35% | 9.1 M | 0.33 | 410.17 B INR | 15.67 | 2.04 INR | +45.79% | 1.19% | Tài chính | — | |
1.13 M INR | 2,234.50 INR | −1.28% | 52.2 K | 0.40 | 229.25 B INR | 65.61 | 34.06 INR | +26.64% | 0.13% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
1.11 M INR | 887.10 INR | −1.92% | 3.21 M | 0.64 | 1.09 T INR | 106.93 | 8.30 INR | −18.63% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | Sức mua mạnh | |
1.09 M INR | 2,215.50 INR | +0.30% | 2.73 M | 2.04 | 2.12 T INR | 57.93 | 38.24 INR | −32.82% | 1.47% | Công nghiệp Chế biến | Bán | |
1.08 M INR | 249.75 INR | −0.42% | 157.59 K | 0.96 | 203.05 B INR | 17.69 | 14.12 INR | −3.61% | 1.00% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
1.08 M INR | 680.95 INR | −1.06% | 26.21 K | 0.30 | 38.17 B INR | 27.65 | 24.63 INR | +4.31% | 0.07% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
1.06 M INR | 430.20 INR | −1.56% | 94.62 K | 1.06 | 35.36 B INR | 9.00 | 47.78 INR | +41.93% | 1.32% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
994.57 K INR | 735.00 INR | −1.98% | 57.85 K | 0.56 | 62.05 B INR | 71.92 | 10.22 INR | +7.27% | 0.17% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
976.55 K INR | 161.00 INR | −2.85% | 1.25 M | 0.17 | 43.97 B INR | 73.60 | 2.19 INR | +6.55% | 0.11% | Công nghệ Điện tử | — | |
945.19 K INR | 385.20 INR | +0.64% | 39.11 K | 1.13 | 19.89 B INR | 36.94 | 10.43 INR | +0.34% | 1.43% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
VVESUVIUSVESUVIUS INDIA LTD | 940.01 K INR | 574.50 INR | −4.73% | 195.34 K | 0.58 | 122.42 B INR | 45.72 | 12.57 INR | +7.00% | 0.24% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua |
935.73 K INR | 1,252.10 INR | −0.12% | 110.33 K | 0.33 | 98.48 B INR | 73.75 | 16.98 INR | −64.60% | 0.37% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
918.7 K INR | 470.05 INR | −2.91% | 173.97 K | 0.65 | 38.4 B INR | 54.89 | 8.56 INR | +11.05% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
917.74 K INR | 2,977.10 INR | −0.27% | 140.76 K | 1.15 | 248.92 B INR | 51.01 | 58.36 INR | +35.94% | 0.81% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
916.42 K INR | 106.06 INR | −2.55% | 70.83 K | 0.37 | 4.26 B INR | 3.79 | 27.97 INR | +190.62% | 6.42% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
914.88 K INR | 829.55 INR | −2.29% | 39.32 K | 0.37 | 147.71 B INR | 56.73 | 14.62 INR | +19.82% | 0.47% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
906.8 K INR | 596.65 INR | −1.67% | 2.35 M | 0.46 | 146.53 B INR | 35.31 | 16.90 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
902.49 K INR | 2,494.00 INR | −0.16% | 89.21 K | 0.65 | 150.31 B INR | 27.22 | 91.63 INR | +66.25% | 0.80% | Bán Lẻ | Trung lập | |
849.92 K INR | 193.72 INR | −1.61% | 103.73 K | 0.62 | 10.5 B INR | 20.45 | 9.47 INR | +6.28% | 0.25% | Dịch vụ Thương mại | — | |
844.49 K INR | 3,115.80 INR | +0.99% | 377.29 K | 0.47 | 914.28 B INR | 73.84 | 42.20 INR | −6.36% | 0.23% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
825.55 K INR | 1,610.30 INR | −1.28% | 7.77 M | 1.10 | 6.77 T INR | 25.02 | 64.36 INR | +1.66% | 2.64% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
823.48 K INR | 2,683.30 INR | −1.43% | 371.07 K | 0.35 | 1.85 T INR | 45.32 | 59.21 INR | −30.42% | 0.37% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
803.88 K INR | 6,050.50 INR | −1.88% | 132.74 K | 0.64 | 927.8 B INR | 45.21 | 133.85 INR | +12.93% | 0.49% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
798.6 K INR | 3,426.00 INR | −1.32% | 3.15 M | 1.19 | 12.56 T INR | 25.53 | 134.20 INR | +6.58% | 1.67% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
788.91 K INR | 462.50 INR | −3.29% | 360.7 K | 1.62 | 180.48 B INR | 21.84 | 21.18 INR | −25.37% | 1.47% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
769.21 K INR | 38,350.00 INR | −1.31% | 2.92 K | 0.50 | 343.19 B INR | 64.76 | 592.21 INR | +4.42% | 0.26% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
768.89 K INR | 312.85 INR | −2.48% | 811.44 K | 0.57 | 27.05 B INR | 37.62 | 8.32 INR | −24.86% | 1.12% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
723.87 K INR | 189.20 INR | −0.84% | 4.37 M | 0.46 | 475.88 B INR | 17.92 | 10.56 INR | +13.38% | 1.44% | Tài chính | Mua | |
705.09 K INR | 1,442.60 INR | +0.44% | 22.76 K | 1.26 | 21.47 B INR | 17.05 | 84.59 INR | +33.23% | 6.26% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
662.79 K INR | 882.10 INR | −0.28% | 102.76 K | 0.65 | 21.43 B INR | 32.46 | 27.18 INR | +58.39% | 0.06% | Sản xuất Chế tạo | — | |
610.66 K INR | 6,477.00 INR | −2.23% | 139.05 K | 0.98 | 412.65 B INR | 51.40 | 126.00 INR | −0.94% | 1.06% | Dịch vụ Công nghệ | Bán | |
591.84 K INR | 632.30 INR | −1.54% | 400.02 K | 0.36 | 928.68 B INR | 77.39 | 8.17 INR | +38.71% | 0.09% | Tài chính | Mua | |
585.19 K INR | 164.23 INR | −2.92% | 264.43 K | 0.45 | 8.97 B INR | 17.72 | 9.27 INR | +31.47% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
571.1 K INR | 259.30 INR | +0.15% | 11.54 M | 1.22 | 2.71 T INR | 20.69 | 12.53 INR | +20.86% | 2.32% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
569.31 K INR | 5,920.50 INR | −0.75% | 352.61 K | 0.85 | 932.32 B INR | 65.65 | 90.18 INR | +26.90% | 0.50% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
542.79 K INR | 4,519.10 INR | −1.44% | 107.98 K | 1.02 | 485.71 B INR | 37.85 | 119.41 INR | −2.93% | 1.09% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
535.65 K INR | 765.70 INR | −2.45% | 1.1 M | 0.36 | 318.39 B INR | 45.93 | 16.67 INR | — | 1.07% | Dịch vụ Công nghệ | Bán | |
522.05 K INR | 5,414.50 INR | +0.38% | 274.15 K | 1.02 | 1.6 T INR | 34.93 | 155.03 INR | +0.36% | 1.21% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
511.58 K INR | 989.80 INR | −1.92% | 49.1 K | 0.34 | 212.36 B INR | 38.58 | 25.66 INR | +3.34% | 0.71% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
507.64 K INR | 1,008.00 INR | +3.42% | 229.13 K | 2.34 | 21.68 B INR | 33.75 | 29.87 INR | +63.76% | 0.21% | Dịch vụ Thương mại | — | |
500.79 K INR | 1,082.00 INR | −2.02% | 686.03 K | 0.64 | 1.09 T INR | 82.64 | 13.09 INR | +7.50% | 0.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
492.95 K INR | 114.91 INR | +0.29% | 975.05 K | 1.31 | 42.94 B INR | 19.05 | 6.03 INR | −15.70% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
458.45 K INR | 317.90 INR | −1.56% | 69.65 K | 0.78 | 13.87 B INR | 12.74 | 24.95 INR | +7.17% | 0.62% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |