Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Ấn Độ bị định giá thấp nhất
Cổ phiếu Ấn Độ quá bán được liệt kê sau đây và được sắp xếp theo Chỉ số sức mạnh tương đối: hiển thị tốc độ và mức độ thay đổi giá. Với những điều này, các nhà giao dịch có thể thu lợi từ tình hình phục hồi trong tương lai và chơi dựa trên tình trạng bất ổn về giá.
Mã | RSI (14) | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5.62 | 2.49 INR | −4.96% | 12.18 K | 1.14 | 382.15 M INR | — | −1.12 INR | −204.52% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.05 | 1.06 INR | −1.85% | 280.33 K | 1.57 | 58.06 M INR | — | −0.08 INR | +97.88% | 0.00% | Tài chính | — | |
CCOLABCOLAB PLATFORMS LIMITED | 10.36 | 29.94 INR | −4.98% | 7.18 K | 0.64 | 6.43 B INR | 213.70 | 0.14 INR | +59.75% | 0.02% | Dịch vụ Phân phối | — |
13.58 | 148.25 INR | −5.00% | 276.8 K | 2.35 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
14.13 | 430.00 INR | −80.90% | 170.1 K | 7.32 | 55.96 B INR | 11.78 | 36.50 INR | −4.16% | 0.19% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
14.47 | 8.00 INR | −2.08% | 900 | 0.97 | 110.89 M INR | 38.24 | 0.21 INR | +387.65% | 0.00% | Tài chính | — | |
15.06 | 50.39 INR | −2.00% | 127.98 K | 0.50 | 1.96 B INR | 2.11 | 23.92 INR | +231.60% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
16.69 | 19.51 INR | +0.26% | 2.86 K | 0.04 | 210.17 M INR | — | −0.81 INR | −85.88% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
17.25 | 9.05 INR | 0.00% | 1.24 M | 0.54 | 3.15 B INR | 350.78 | 0.03 INR | −95.59% | 1.45% | Công nghiệp Chế biến | — | |
17.37 | 0.57 INR | −5.00% | 3.64 M | 2.49 | 257.04 M INR | — | −0.98 INR | −235.11% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
17.65 | 2.92 INR | −1.68% | 287.37 K | 0.58 | 596.96 M INR | 59.59 | 0.05 INR | −58.05% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
17.99 | 40.80 INR | −4.98% | 1.67 K | 0.31 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — | |
18.26 | 63.29 INR | −2.00% | 37.74 K | 0.82 | 1.84 B INR | 351.61 | 0.18 INR | −97.38% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
18.72 | 306.15 INR | −2.82% | 488.71 K | 0.30 | 64.66 B INR | 68.80 | 4.45 INR | −47.86% | 0.71% | Khoáng sản phi năng lượng | Bán | |
18.73 | 108.35 INR | −5.00% | 105 | 2.26 | 114.62 M INR | — | −6.15 INR | −19.85% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
19.37 | 245.50 INR | −0.55% | 5.25 K | 0.31 | 2.79 B INR | 5.60 | 43.81 INR | −34.98% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
19.85 | 1.14 INR | −4.20% | 1.66 M | 0.17 | 1.05 B INR | 30.48 | 0.04 INR | −91.95% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
20.01 | 109.85 INR | −4.97% | 7.46 K | 4.93 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
20.06 | 7.94 INR | −4.91% | 432 K | 1.65 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
21.14 | 165.00 INR | −4.90% | 17.5 K | 1.89 | — | 17.48 | 9.44 INR | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
21.22 | 0.53 INR | −1.85% | 10.49 M | 1.21 | 855.63 M INR | 10.93 | 0.05 INR | −26.85% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
21.54 | 0.71 INR | −1.39% | 614.38 K | 1.08 | 342.68 M INR | — | −0.24 INR | −317.14% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
21.60 | 50.00 INR | −1.57% | 1.67 K | 7.59 | — | — | — | — | — | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
21.73 | 32.51 INR | −5.00% | 2 | 0.01 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
22.05 | 3.64 INR | −4.96% | 470.51 K | 1.65 | 128.07 M INR | — | −0.47 INR | +56.62% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
22.39 | 4.94 INR | −5.00% | 178.66 K | 0.62 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
22.61 | 74.10 INR | −5.00% | 1.31 K | 7.27 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
22.88 | 9.30 INR | −4.91% | 20 K | 0.80 | — | — | — | — | — | Bán Lẻ | — | |
22.90 | 16.60 INR | −4.98% | 14.61 K | 0.05 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
23.25 | 53.00 INR | −3.64% | 33 | 0.01 | 275.03 M INR | — | −9.99 INR | +35.01% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
23.53 | 8.31 INR | +4.92% | 32.92 K | 0.30 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
23.58 | 20.61 INR | −4.98% | 938 | 2.96 | 65.07 M INR | 24.69 | 0.83 INR | −26.13% | 0.00% | Tài chính | — | |
23.62 | 8.51 INR | −4.92% | 156.27 K | 1.03 | 3.06 B INR | 341.77 | 0.02 INR | −83.27% | 0.37% | Dịch vụ Thương mại | — | |
23.67 | 99.99 INR | −0.12% | 21.85 K | 0.93 | 6.76 B INR | 8.65 | 11.56 INR | −65.71% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
23.78 | 109.30 INR | −4.12% | 800 | 0.15 | 303.59 M INR | 13.00 | 8.41 INR | +1,248.54% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
24.25 | 85.46 INR | −4.99% | 1.22 K | 1.04 | 281.66 M INR | — | −10.43 INR | −268.67% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
24.25 | 17.00 INR | −2.35% | 827 | 0.88 | 203.72 M INR | — | −0.27 INR | +11.31% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
24.30 | 6.83 INR | −1.87% | 9.54 K | 0.80 | 69.76 M INR | — | −1.57 INR | −2,386.61% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
24.47 | 6.50 INR | +4.00% | 8 K | 0.67 | — | — | — | — | — | Khách hàng Lâu năm | — | |
24.71 | 27.41 INR | −4.99% | 30 | 0.07 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
24.78 | 2.77 INR | −4.81% | 144.87 K | 1.67 | 26.65 M INR | — | −13.17 INR | −240.31% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
24.96 | 8.12 INR | 0.00% | 13 | 0.00 | 66.87 M INR | 13.95 | 0.58 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
25.10 | 12,372.85 INR | −2.00% | 48 | 1.07 | 13.84 B INR | 23.83 | 519.20 INR | −48.54% | 0.00% | Tài chính | — | |
25.25 | 18.00 INR | −1.37% | 18.85 K | 1.07 | 1.9 B INR | 329.67 | 0.05 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
25.43 | 18.30 INR | 0.00% | 3 | 0.01 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
25.52 | 152.90 INR | −4.97% | 30 | 0.07 | 1.61 B INR | — | −19.77 INR | +57.09% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
25.56 | 378.20 INR | 0.00% | 3 | 0.06 | 264.74 M INR | — | −0.27 INR | −102.48% | 0.00% | Tài chính | — | |
25.86 | 5.26 INR | −0.38% | 12.34 K | 3.67 | 72.07 M INR | 11.98 | 0.44 INR | +32.39% | 0.00% | Tài chính | — | |
26.04 | 442.00 INR | −2.50% | 30.75 K | 0.75 | 10.35 B INR | 89.66 | 4.93 INR | +12.87% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
26.11 | 346.50 INR | +5.00% | 119 | 1.71 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
26.19 | 132.00 INR | +0.52% | 25.56 K | 5.42 | 1.38 B INR | 16.64 | 7.93 INR | −27.33% | 0.74% | Công nghiệp Chế biến | — | |
26.47 | 15.05 INR | −5.05% | 180 K | 0.95 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
26.64 | 42.10 INR | −4.32% | 27.2 K | 1.68 | 194.92 M INR | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
26.71 | 5.49 INR | −10.00% | 33.38 K | 2.43 | 667.34 M INR | — | −0.00 INR | −450.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
26.76 | 99.05 INR | −1.98% | 260 | 3.81 | 445.33 M INR | 20.44 | 4.85 INR | +1.53% | 0.99% | Khách hàng Lâu năm | — | |
26.80 | 16.59 INR | −5.04% | 379.94 K | 0.81 | 5.78 B INR | 72.73 | 0.23 INR | +80.03% | 0.86% | Công nghiệp Chế biến | — | |
26.90 | 16.53 INR | −4.95% | 3.71 K | 7.40 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
27.02 | 83.81 INR | −2.00% | 319 | 0.44 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
27.04 | 203.00 INR | −0.65% | 6.56 K | 0.40 | 2.09 B INR | 43.04 | 4.72 INR | −59.83% | 0.73% | Công nghệ Điện tử | — | |
27.09 | 257.40 INR | −2.00% | 1.1 K | 0.72 | 1.85 B INR | 9.83 | 26.18 INR | −45.60% | 0.38% | Tài chính | — | |
27.09 | 108.90 INR | −1.71% | 6 K | 0.07 | 1.14 B INR | 21.72 | 5.01 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
27.13 | 76.00 INR | +0.26% | 3.2 K | 0.13 | — | 15.32 | 4.96 INR | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
27.15 | 3.32 INR | −1.78% | 31.75 K | 1.30 | 212.53 M INR | — | −0.14 INR | −247.04% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
27.40 | 305.00 INR | −1.96% | 18.5 K | 2.86 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
27.85 | 5.27 INR | −2.41% | 1.59 K | 0.60 | — | — | — | — | — | Công nghệ Sức khỏe | — | |
28.00 | 149.00 INR | −2.99% | 1.99 K | 0.72 | 1.27 B INR | 14.77 | 10.09 INR | −36.26% | 0.98% | Tài chính | — | |
28.23 | 8.85 INR | −1.23% | 1.14 M | 1.72 | 2.71 B INR | — | −0.02 INR | −170.77% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
28.26 | 126.90 INR | −1.97% | 3.2 K | 2.82 | 388.35 M INR | 11.91 | 10.66 INR | −3.95% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
28.31 | 9.14 INR | −1.93% | 7.29 K | 0.61 | 314.76 M INR | 26.88 | 0.34 INR | −2.88% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
28.38 | 16.25 INR | −4.97% | 78.13 K | 1.29 | 232.77 M INR | 2.79 | 5.82 INR | −80.94% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
28.39 | 6.75 INR | −3.02% | 78.64 K | 0.39 | 1.3 B INR | — | −0.10 INR | +37.81% | 0.00% | Tài chính | — | |
28.44 | 2.05 INR | −5.09% | 2.1 M | 0.83 | 2.45 B INR | 465.91 | 0.00 INR | −51.65% | 0.09% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
28.46 | 108.05 INR | −5.47% | 6.11 K | 0.30 | 2.24 B INR | 138.53 | 0.78 INR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
28.52 | 38.40 INR | −0.78% | 38 K | 1.51 | 504.62 M INR | 37.93 | 1.01 INR | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
28.59 | 60.80 INR | −3.26% | 15 K | 0.51 | 484.57 M INR | 17.47 | 3.48 INR | −39.63% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
28.68 | 37.55 INR | −3.69% | 1.56 K | 0.67 | — | — | — | — | — | Vận chuyển | — | |
28.72 | 46.50 INR | −3.51% | 4.34 K | 0.70 | 708.25 M INR | 69.85 | 0.67 INR | −16.95% | 2.08% | Khách hàng Lâu năm | — | |
28.72 | 1,013.00 INR | +0.02% | 5.49 K | 1.29 | 4.66 B INR | 19.05 | 53.17 INR | +18.23% | 2.96% | Công nghệ Điện tử | — | |
28.81 | 6.20 INR | −4.62% | 30 K | 1.33 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
28.93 | 42.98 INR | +4.98% | 147.9 K | 1.49 | 528.54 M INR | 4.89 | 8.79 INR | +586.96% | 0.73% | Dịch vụ Thương mại | — | |
AARUNAYAARUNAYA ORGANICS LTD | 29.15 | 34.00 INR | +1.49% | 34 K | 0.40 | 607.64 M INR | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — |
29.18 | 149.60 INR | +4.98% | 348 | 0.57 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — | |
29.19 | 24.25 INR | −1.22% | 9 K | 0.18 | 719.32 M INR | 14.07 | 1.72 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
29.22 | 158.25 INR | −3.68% | 3.8 K | 0.31 | — | — | −6.91 INR | −146.37% | — | Dịch vụ Khách hàng | — | |
29.26 | 1.65 INR | −1.79% | 3.87 M | 0.62 | — | — | — | — | — | Sản xuất Chế tạo | — | |
29.43 | 7.44 INR | 0.00% | 108.73 K | 1.94 | 1.58 B INR | — | −0.44 INR | −1,500.32% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
29.47 | 24.35 INR | −0.61% | 4 K | 0.10 | — | 18.24 | 1.34 INR | −35.36% | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
29.62 | 15.93 INR | −0.81% | 333.8 K | 0.28 | 4.19 B INR | 64.60 | 0.25 INR | −52.15% | 0.93% | Tài chính | — | |
29.73 | 3.80 INR | +1.33% | 4 K | 0.38 | — | — | — | — | — | Công nghiệp Chế biến | — | |
29.79 | 8.95 INR | −0.56% | 60 K | 1.53 | 79.23 M INR | — | −1.29 INR | +88.03% | — | Vận chuyển | — | |
29.87 | 13.24 INR | −4.95% | 213.47 K | 1.38 | 680.34 M INR | 37.26 | 0.36 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
29.91 | 17.66 INR | −2.00% | 1 | 0.01 | — | — | — | — | — | Khách hàng Lâu năm | — | |
30.00 | 81.10 INR | −5.42% | 33.6 K | 0.59 | 1.75 B INR | — | — | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — |