Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu penny — Chứng khoán Ấn Độ
Cổ phiếu Ấn Độ có mức giá thấp trong một danh sách: dành cho nhiều nhà đầu tư hơn, có khả năng mang lại lợi nhuận nhưng cũng có thể biến động mạnh. Chúng tôi đã sắp xếp các loại cổ phiếu này theo giá và cung cấp các số liệu quan trọng để theo dõi.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.29 INR | −9.38% | 75.64 M | 2.37 | 324.74 M INR | 0.53 | 0.54 INR | +1,276.90% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.31 INR | −3.13% | 11.27 M | 0.60 | 455.09 M INR | — | −0.06 INR | −293.79% | 2.97% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.31 INR | −3.13% | 3.14 M | 0.86 | 255.36 M INR | 36.47 | 0.01 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.35 INR | +2.94% | 6.13 M | 0.84 | 633.97 M INR | — | −0.01 INR | +28.96% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.36 INR | +2.86% | 544.92 K | 0.42 | 79.52 M INR | 18.37 | 0.02 INR | −45.40% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.37 INR | −2.63% | 37.87 M | 1.79 | 1.99 B INR | 40.22 | 0.01 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.38 INR | +2.70% | 209.26 K | 0.51 | 360.69 M INR | — | −0.07 INR | +13.09% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.38 INR | 0.00% | 49.77 M | 1.05 | 2.04 B INR | — | −0.10 INR | +61.25% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.40 INR | +2.56% | 2.28 M | 0.57 | 238.78 M INR | — | −4.51 INR | −142.52% | 0.00% | Truyền thông | — | |
0.48 INR | −4.00% | 33.64 M | 0.98 | 468.12 M INR | 1.12 | 0.43 INR | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
0.49 INR | 0.00% | 36.3 K | 0.60 | 90.91 M INR | 16.01 | 0.03 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.49 INR | 0.00% | 478.56 K | 1.07 | 482.32 M INR | — | −0.01 INR | −620.00% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.49 INR | +4.26% | 12.74 M | 1.01 | — | — | — | — | — | Bán Lẻ | — | |
0.50 INR | −1.96% | 419.5 K | 1.01 | 216.07 M INR | — | −0.01 INR | +79.17% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.50 INR | +11.11% | 34.78 M | 2.61 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.51 INR | 0.00% | 14.72 M | 0.92 | 4.33 B INR | 45.54 | 0.01 INR | −73.08% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.51 INR | 0.00% | 800.08 K | 2.16 | 453.47 M INR | — | −1.60 INR | +53.28% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.51 INR | 0.00% | 1.25 M | 0.49 | 291.75 M INR | — | −0.00 INR | −107.96% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
0.52 INR | +4.00% | 3.68 M | 2.99 | — | — | — | — | — | Sản xuất Chế tạo | — | |
0.52 INR | 0.00% | 90.21 K | 1.66 | 67.91 M INR | — | −0.20 INR | −10,389.47% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.52 INR | +4.00% | 1.3 M | 2.74 | 145.35 M INR | — | −0.03 INR | −800.00% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.54 INR | −5.26% | 406.91 K | 2.03 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.54 INR | −1.82% | 14.54 M | 1.83 | 871.47 M INR | 11.13 | 0.05 INR | −26.85% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
0.54 INR | 0.00% | 1.45 M | 0.97 | 315.31 M INR | — | −24.88 INR | −120,105.80% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.57 INR | 0.00% | 240 K | 0.42 | 88.45 M INR | 38.00 | 0.02 INR | −79.17% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
0.59 INR | +1.72% | 3.76 M | 0.75 | 3.64 B INR | 28.92 | 0.02 INR | −37.61% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.59 INR | 0.00% | 1.06 M | 1.05 | 472.48 M INR | — | −0.08 INR | −204.60% | 0.92% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.60 INR | +1.69% | 473.15 K | 0.98 | 212.57 M INR | — | −0.02 INR | +66.28% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
0.60 INR | −6.25% | 3.09 M | 2.56 | 274.18 M INR | — | −0.98 INR | −235.11% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.60 INR | 0.00% | 141.69 K | 1.39 | 422.8 M INR | — | — | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.61 INR | +1.67% | 1.65 M | 1.49 | 282.16 M INR | — | −0.05 INR | −702.38% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.62 INR | +1.64% | 610.72 K | 0.81 | 373.32 M INR | — | −0.00 INR | +99.85% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
GGARMENTPPGARMENT MANTRA LIFESTYLE LIMIT | 0.62 INR | −4.62% | 213.22 K | — | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
0.68 INR | −1.45% | 571.36 K | 2.85 | 167.05 M INR | 680.00 | 0.00 INR | +900.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.69 INR | +1.47% | 3.4 M | 0.80 | 727.82 M INR | — | −0.01 INR | −184.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.69 INR | −4.17% | 16.45 M | 0.44 | 1.25 B INR | 4.22 | 0.16 INR | +123.97% | 1.39% | Tài chính | — | |
0.70 INR | 0.00% | 263.44 K | 1.31 | 255.86 M INR | 21.02 | 0.03 INR | −7.24% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.70 INR | −1.41% | 9.7 M | 2.33 | 1 B INR | 142.86 | 0.00 INR | −28.99% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
0.71 INR | 0.00% | 332.62 K | 0.88 | 282.79 M INR | — | −0.03 INR | −25,700.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.72 INR | −1.37% | 398.54 K | 0.68 | 347.44 M INR | — | −0.24 INR | −317.14% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.72 INR | +1.41% | 1.15 M | 0.99 | 778.32 M INR | 20.11 | 0.04 INR | −36.86% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
0.72 INR | +9.09% | 21.25 M | 4.90 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.73 INR | +1.39% | 445.25 K | 0.53 | 506.25 M INR | 4.19 | 0.17 INR | +32.32% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.74 INR | +2.78% | 14.51 K | 0.38 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.76 INR | +1.33% | 972.78 K | 0.94 | 148.76 M INR | 11.73 | 0.06 INR | +135.64% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.79 INR | 0.00% | 10.78 M | 0.51 | 1.57 B INR | 33.47 | 0.02 INR | −4.07% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
0.82 INR | 0.00% | 618.75 K | 1.33 | 360.06 M INR | 62.60 | 0.01 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
0.87 INR | +6.10% | 233 K | 0.95 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.87 INR | 0.00% | 166.93 K | 0.82 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
0.87 INR | 0.00% | 358.15 K | 1.17 | 221.85 M INR | 41.04 | 0.02 INR | +253.33% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
0.87 INR | 0.00% | 99.78 K | 0.86 | 57.48 M INR | 170.59 | 0.01 INR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
0.88 INR | −1.12% | 89.39 K | 0.53 | 169.06 M INR | — | −0.14 INR | −599.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.89 INR | −2.20% | 1.92 M | 1.97 | 500.5 M INR | — | −0.01 INR | −213.89% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.89 INR | +1.14% | 906.24 K | 1.28 | 350.79 M INR | 66.42 | 0.01 INR | −37.38% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.89 INR | +1.14% | 86.09 K | 0.72 | 140.36 M INR | — | −0.56 INR | +39.57% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.89 INR | +4.71% | 1.34 M | 3.61 | 251.72 M INR | — | −0.06 INR | +88.60% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.90 INR | −2.17% | 5.62 M | 1.25 | 707 M INR | 1,125.00 | 0.00 INR | −94.03% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.91 INR | 0.00% | 245.81 K | 0.23 | 167.21 M INR | 18.76 | 0.05 INR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
0.92 INR | +2.22% | 114.84 K | 1.69 | 110.6 M INR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
0.92 INR | −2.13% | 37.63 K | 1.46 | 77.2 M INR | 71.32 | 0.01 INR | −70.62% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.93 INR | +2.20% | 318.63 K | 2.47 | 73.54 M INR | — | −0.02 INR | +69.87% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
0.94 INR | −2.08% | 1.43 M | 0.43 | 569.04 M INR | 3.43 | 0.27 INR | +352.81% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.97 INR | +1.04% | 1.01 M | 0.96 | 626.5 M INR | — | −0.00 INR | −108.45% | 0.00% | Tài chính | — | |
0.98 INR | +3.16% | 131.03 K | 0.81 | 301.15 M INR | — | −0.07 INR | +27.31% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
1.00 INR | −1.96% | 2.65 M | 2.82 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1.01 INR | −4.72% | 4.5 K | 1.47 | 47.26 M INR | — | −0.04 INR | −22.58% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.03 INR | 0.00% | 17.13 M | 0.93 | 818.03 M INR | 15.94 | 0.06 INR | +163.67% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.04 INR | +0.97% | 2.38 M | 1.36 | 1.31 B INR | — | −0.06 INR | −321.71% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.04 INR | +1.96% | 100.2 K | 0.72 | — | — | — | — | — | Bán Lẻ | — | |
1.05 INR | 0.00% | 336 K | 1.30 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.06 INR | 0.00% | 141.15 K | 0.76 | 127.52 M INR | 42.06 | 0.03 INR | −29.01% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
1.07 INR | +4.90% | 270.49 K | 0.74 | 96.9 M INR | — | −0.00 INR | +99.10% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.08 INR | −1.82% | 242.24 K | 1.16 | 59.14 M INR | — | −0.08 INR | +97.88% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.12 INR | −4.27% | 13.85 M | 0.59 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.13 INR | +0.89% | 827.26 K | 0.61 | 752.64 M INR | 10.72 | 0.11 INR | +79.56% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
1.17 INR | +4.46% | 64.85 K | 0.86 | 79.32 M INR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
1.17 INR | −4.88% | 17.96 M | 0.19 | 2.29 B INR | 25.83 | 0.05 INR | +4,430.00% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.19 INR | −4.80% | 2.13 M | 0.22 | 1.1 B INR | 31.82 | 0.04 INR | −91.95% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
1.21 INR | +4.31% | 30.75 K | 0.41 | 626.76 M INR | 4.99 | 0.24 INR | +547.20% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.21 INR | +4.31% | 1 K | 0.07 | 116 M INR | 930.77 | 0.00 INR | −81.94% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.24 INR | +6.90% | 363.63 K | 3.09 | 54.66 M INR | 217.54 | 0.01 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
1.24 INR | +0.81% | 98.84 K | 0.76 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
1.25 INR | 0.00% | 6.67 M | 1.17 | 1.74 B INR | 1.27 | 0.98 INR | −33.75% | 9.73% | Khách hàng Lâu năm | — | |
1.31 INR | +0.77% | 548.88 K | 1.43 | 369.87 M INR | 56.71 | 0.02 INR | −95.41% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
1.34 INR | +1.52% | 22 K | 0.35 | 323.53 M INR | 0.03 | 47.10 INR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
1.36 INR | −1.45% | 64.33 K | 0.51 | 138.53 M INR | 13.88 | 0.10 INR | +43.27% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.39 INR | +1.46% | 1.11 M | 1.12 | 791.61 M INR | — | −0.10 INR | −1,015.96% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.40 INR | −4.76% | 2.9 M | 0.05 | 1.28 B INR | 13.92 | 0.10 INR | +2,353.66% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.42 INR | −0.70% | 332.75 K | 1.56 | 674.61 M INR | 11.55 | 0.12 INR | +13.90% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.45 INR | −0.68% | 896.63 K | 1.15 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
1.47 INR | −0.68% | 119.29 K | 0.95 | 249.99 M INR | 48.51 | 0.03 INR | −88.15% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
1.50 INR | +0.67% | 2.18 M | 1.33 | 661.41 M INR | 22.62 | 0.07 INR | +28.49% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.51 INR | +19.84% | 4.3 M | 6.56 | 195.31 M INR | 29.90 | 0.05 INR | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.51 INR | +3.42% | 7.89 K | 0.71 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
1.51 INR | −3.82% | 5 M | 2.34 | 1.44 B INR | 60.89 | 0.02 INR | +476.74% | 0.00% | Tài chính | — | |
1.56 INR | +1.96% | 349.7 K | 0.28 | 1.66 B INR | 122.83 | 0.01 INR | +605.56% | 0.65% | Tài chính | — | |
1.56 INR | 0.00% | 1.02 M | 4.07 | 206.97 M INR | 35.94 | 0.04 INR | +76.42% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.57 INR | +3.97% | 3.11 M | 1.54 | 1.76 B INR | 23.93 | 0.07 INR | +10.44% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
1.59 INR | −4.79% | 8.82 K | 0.97 | 39.13 M INR | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.62 INR | +1.25% | 2.84 M | 2.85 | 1.68 B INR | 44.14 | 0.04 INR | −73.27% | 0.00% | Tài chính | — |