Trang phục / Giày dép
Các công ty của Các công ty Ấn Độ hoạt động trong một ngành: trang phục / giày dép
Bảng sau có Các công ty Ấn Độ hoạt động trong cùng một ngành là ngành trang phục / giày dép. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như PAGE INDUSTRIES LTD hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như INTEGRA ESSENTIA LTD. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
515.17 B INR | 46,165.00 INR | −0.15% | 13.69 K | 0.60 | 70.62 | 653.71 INR | +28.10% | 1.95% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
373.91 B INR | 1,094.80 INR | −1.25% | 267.02 K | 0.76 | 45.92 | 23.84 INR | +1.19% | 0.46% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
156.11 B INR | 1,214.10 INR | 0.00% | 58.6 K | 0.46 | 47.20 | 25.72 INR | +25.95% | 1.81% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
104.95 B INR | 421.65 INR | −2.86% | 380.24 K | 1.67 | 61.61 | 6.84 INR | −14.91% | 0.71% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
86.29 B INR | 282.45 INR | −1.19% | 283.57 K | 0.59 | 71.12 | 3.97 INR | +35.72% | 0.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
66.87 B INR | 916.15 INR | −1.90% | 101.97 K | 0.64 | 42.87 | 21.37 INR | +3.81% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
66.83 B INR | 1,095.80 INR | −2.87% | 124.16 K | 0.49 | 174.72 | 6.27 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
62.01 B INR | 1,346.20 INR | −0.68% | 38.62 K | 0.50 | 24.56 | 54.82 INR | +36.70% | 0.85% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
58.73 B INR | 414.95 INR | −0.86% | 75.52 K | 0.45 | 36.75 | 11.29 INR | +4.54% | 1.16% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
45.38 B INR | 839.45 INR | −1.10% | 43.2 K | 0.38 | 48.50 | 17.31 INR | +12.93% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
43.91 B INR | 1,460.80 INR | −1.28% | 29.42 K | 0.82 | 26.57 | 54.97 INR | +27.63% | 0.14% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
31.42 B INR | 511.00 INR | −1.52% | 62.2 K | 0.46 | 12.02 | 42.50 INR | +69.58% | 0.39% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
22.51 B INR | 396.95 INR | −1.88% | 35.68 K | 0.66 | 24.73 | 16.05 INR | +0.95% | 0.76% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
20.83 B INR | 249.30 INR | −1.54% | 107.15 K | 0.36 | 27.86 | 8.95 INR | +17.84% | 0.40% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
19.83 B INR | 787.40 INR | −3.42% | 50.12 K | 1.30 | 20.78 | 37.90 INR | +6.08% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
16.79 B INR | 211.41 INR | −2.36% | 97.8 K | 0.75 | 20.18 | 10.48 INR | +19.41% | 1.42% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
12.64 B INR | 612.30 INR | −0.58% | 12.45 K | 0.54 | 15.64 | 39.15 INR | +32.67% | 3.28% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.26 B INR | 865.00 INR | +0.12% | 9 K | 1.83 | 775.23 | 1.12 INR | +313.26% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
7.16 B INR | 415.05 INR | −3.50% | 46.46 K | 0.95 | 52.42 | 7.92 INR | +20.92% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
6.9 B INR | 1,102.60 INR | +1.31% | 26.38 K | 2.47 | 11.98 | 92.05 INR | +58.16% | 0.27% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
5.68 B INR | 59.71 INR | +2.88% | 225.48 K | 1.24 | 22.32 | 2.68 INR | +86.95% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
5 B INR | 266.35 INR | −2.22% | 21.6 K | 0.31 | 96.67 | 2.76 INR | −21.13% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.53 B INR | 439.95 INR | −2.21% | 8.25 K | 0.57 | 60.28 | 7.30 INR | +113.44% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.31 B INR | 243.90 INR | −0.41% | 7.71 K | 0.38 | 39.68 | 6.15 INR | +53.22% | 0.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.22 B INR | 30.61 INR | −1.64% | 93.2 K | 0.77 | — | −0.26 INR | −129.65% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.83 B INR | 659.60 INR | +0.01% | 87 | 0.63 | — | −3.99 INR | −182.21% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.71 B INR | 305.85 INR | −3.47% | 53.02 K | 1.18 | 26.74 | 11.44 INR | −0.82% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.64 B INR | 40.37 INR | +1.92% | 120.85 K | 0.99 | 65.37 | 0.62 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.62 B INR | 45.03 INR | −2.55% | 63.41 K | 1.32 | 21.55 | 2.09 INR | −19.67% | 4.44% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.85 B INR | 109.80 INR | −1.79% | 3.86 K | 0.32 | — | −14.31 INR | −2.24% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.45 B INR | 2.29 INR | −2.97% | 2.86 M | 0.95 | 55.72 | 0.04 INR | −75.06% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.39 B INR | 484.65 INR | −4.78% | 1.76 K | 1.74 | 263.15 | 1.84 INR | +19.44% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.34 B INR | 581.50 INR | −2.00% | 392 | 0.25 | — | −20.23 INR | −1,521.15% | 0.29% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.25 B INR | 127.75 INR | +4.07% | 288 K | 2.36 | 25.18 | 5.07 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.18 B INR | 12.60 INR | −3.96% | 76.12 K | 0.78 | 36.29 | 0.35 INR | +2.72% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.12 B INR | 19.82 INR | −1.98% | 374.52 K | 4.68 | 1,887.62 | 0.01 INR | +26.51% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.99 B INR | 181.12 INR | −2.35% | 5.62 K | 0.28 | 15.82 | 11.45 INR | −28.84% | 0.44% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.81 B INR | 39.58 INR | −1.81% | 59.27 K | 0.60 | — | −9.60 INR | −184.56% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.64 B INR | 876.75 INR | +5.00% | 2.7 K | 0.90 | 1,295.63 | 0.68 INR | −80.76% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.5 B INR | 101.17 INR | +0.89% | 25.18 K | 0.45 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.47 B INR | 109.25 INR | −3.66% | 1.67 K | 0.33 | 77.35 | 1.41 INR | −49.07% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.37 B INR | 250.00 INR | 0.00% | 62 | 0.22 | 79.13 | 3.16 INR | +468.34% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.33 B INR | 5.56 INR | −1.94% | 378.65 K | 0.37 | 15.82 | 0.35 INR | −7.99% | 0.36% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.33 B INR | 42.65 INR | −2.38% | 12.74 K | 0.62 | 29.26 | 1.46 INR | +6.05% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.14 B INR | 38.96 INR | +0.33% | 5.61 K | 0.62 | 11.55 | 3.37 INR | −16.76% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.09 B INR | 22.66 INR | +1.98% | 6.61 K | 0.57 | 7.96 | 2.85 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
791.31 M INR | 260.30 INR | −2.95% | 1.79 K | 1.27 | 8.80 | 29.59 INR | +5.19% | 0.58% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
784.17 M INR | 13.17 INR | +2.01% | 98.03 K | 0.36 | — | −3.26 INR | −1,013.08% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
747.77 M INR | 43.32 INR | −0.46% | 14.79 K | 0.45 | 17.83 | 2.43 INR | +501.83% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
745.66 M INR | 54.79 INR | −0.67% | 2.77 K | 0.11 | — | −1.61 INR | +74.00% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
645.18 M INR | 123.90 INR | 0.00% | 9 K | 0.64 | 19.52 | 6.35 INR | +25.37% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
361.97 M INR | 13.74 INR | −1.51% | 39.21 K | 0.17 | 14.63 | 0.94 INR | −52.61% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
337.94 M INR | 122.25 INR | +1.62% | 466 | 0.57 | 26.00 | 4.70 INR | +17.63% | 0.82% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
292.72 M INR | 90.00 INR | −1.80% | 250 | 0.57 | 6.11 | 14.73 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
210.62 M INR | 18.00 INR | 0.00% | 2.44 K | 2.35 | — | −0.27 INR | +11.31% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
193.95 M INR | 2.88 INR | +1.05% | 6.13 K | 0.29 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
187.56 M INR | 2.33 INR | +4.95% | 32.75 K | 0.93 | — | −0.13 INR | +41.73% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
148.77 M INR | 11.02 INR | −5.00% | 1 K | 0.19 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
132.93 M INR | 1.90 INR | +0.53% | 8.63 K | 0.07 | — | −2.19 INR | −29.19% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
98.41 M INR | 18.70 INR | −4.59% | 4 K | 0.56 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
89.07 M INR | 19.91 INR | −4.83% | 5.25 K | 3.38 | 40.88 | 0.49 INR | −29.01% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
MMAYURMAYUR LEATHER PRODUCTS LTD. | 75.42 M INR | 15.60 INR | +4.98% | 4.54 K | 1.68 | 261.74 | 0.06 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
70 M INR | 8.50 INR | +4.68% | 5 | 0.00 | 14.60 | 0.58 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
39.6 M INR | 1.69 INR | +2.42% | 893 | 0.08 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 50.25 INR | +3.18% | 2 K | 0.20 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 32.78 INR | −0.24% | 18 K | 0.48 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 172.70 INR | +4.98% | 33.6 K | 1.79 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 128.60 INR | −4.92% | 35.4 K | 0.68 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 86.77 INR | −2.00% | 1 K | 0.48 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 2.10 INR | −1.87% | 368.27 K | 0.49 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 18.95 INR | −0.26% | 9 K | 1.07 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 159.15 INR | −2.87% | 701 | 2.07 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 90.00 INR | −2.81% | 100 | 0.26 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 250.00 INR | −3.85% | 30 K | 13.33 | 255.68 | 0.98 INR | −95.93% | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
SSKIELSK INTERNATIONAL EXPORT LIMITE | — | 17.99 INR | +4.96% | 6 K | 0.83 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
— | 139.40 INR | −1.06% | 17 K | 1.29 | 30.53 | 4.57 INR | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 677.25 INR | +2.85% | 7.6 K | 1.91 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
GGARMENTPPGARMENT MANTRA LIFESTYLE LIMIT | — | 0.57 INR | −3.39% | 42.35 K | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
NNRVANDANAN R VANDANA TEX IND LTD | — | 40.10 INR | −4.52% | 165 K | — | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |
— | 11.80 INR | +1.72% | 6 K | 0.45 | 11.61 | 1.02 INR | +43.13% | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 22.47 INR | +5.00% | 262 | 2.83 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 329.15 INR | −1.99% | 18 K | 0.77 | 26.88 | 12.25 INR | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |