Các công ty của Các công ty Ấn Độ hoạt động trong một ngành: vật liệu xây dựng

Bảng sau có Các công ty Ấn Độ hoạt động trong cùng một ngành là ngành vật liệu xây dựng. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như SHREE CEMENT LTD hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như ORIENTAL TRIMEX LTD. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
ULTRACEMCOULTRATECH CEMENT LTD3.38 T INR11,323.00 INR−1.23%186.96 K0.6650.88222.52 INR−8.37%0.61%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
GRASIMGRASIM INDUSTRIES LTD1.85 T INR2,683.30 INR−1.43%371.07 K0.3545.3259.21 INR−30.42%0.37%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
AMBUJACEMAMBUJA CEMENTS LTD1.38 T INR552.05 INR−1.64%1.45 M0.6332.5316.97 INR+1.63%0.36%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
SHREECEMSHREE CEMENT LTD1.08 T INR29,755.00 INR−0.25%30.48 K0.9495.62311.18 INR−53.13%0.35%Khoáng sản phi năng lượng
Trung lập
JKCEMENTJK CEMENT LTD461.38 B INR6,000.00 INR+0.48%109.94 K0.7353.84111.45 INR+8.14%0.25%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
ACCACC LTD357.7 B INR1,871.00 INR−1.83%203.19 K0.7914.67127.58 INR+2.81%0.39%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
RAMCOCEMTHE RAMCO CEMENTS LTD253.26 B INR1,056.50 INR−1.37%165.39 K0.2691.5611.54 INR−24.25%0.23%Khoáng sản phi năng lượng
Trung lập
NUVOCONUVOCO VISTAS CORP LTD128.15 B INR351.50 INR−2.08%84.47 K0.44579.550.61 INR−85.30%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
VVESUVIUSVESUVIUS INDIA LTD122.42 B INR574.50 INR−4.73%195.34 K0.5845.7212.57 INR+7.00%0.24%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
BIRLACORPNBIRLA CORPORATION LTD106.58 B INR1,357.60 INR−1.89%38.28 K0.5835.4138.34 INR−29.81%0.72%Khoáng sản phi năng lượng
Sức mua mạnh
INDIACEMTHE INDIA CEMENTS LTD105.29 B INR333.05 INR−1.96%219.75 K0.32−4.60 INR+37.30%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Trung lập
JKLAKSHMIJK LAKSHMI CEMENT LTD99.18 B INR830.40 INR−1.55%124.49 K0.7032.6525.43 INR−36.57%0.77%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
PRSMJOHNSNPRISM JOHNSON LTD80.79 B INR158.11 INR−1.16%854.39 K0.5199.491.59 INR−55.83%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
Trung lập
ORIENTCEMORIENT CEMENT LTD.64.66 B INR306.15 INR−2.82%488.71 K0.3068.804.45 INR−47.86%0.71%Khoáng sản phi năng lượng
Bán
HEIDELBERGHEIDELBERGCEMENT (I) LTD44.51 B INR195.06 INR−0.90%57.36 K0.1841.384.71 INR−36.31%4.07%Khoáng sản phi năng lượng
Bán
SAGCEMSAGAR CEMENTS LTD29.13 B INR221.67 INR−0.63%40.25 K0.64−16.05 INR−391.65%0.31%Khoáng sản phi năng lượng
Mua
RAMCOINDRAMCO INDUSTRIES LTD23.23 B INR276.65 INR+3.29%292.07 K2.8113.1421.05 INR+66.50%0.28%Khoáng sản phi năng lượng
MANGLMCEMMANGALAM CEMENT LTD21.7 B INR784.70 INR−0.72%55.41 K0.5547.8816.39 INR−24.53%0.19%Khoáng sản phi năng lượng
Trung lập
UDAICEMENTUDAIPUR CEMENT WORKS LTD17.09 B INR30.20 INR−0.59%123.91 K0.40112.430.27 INR−77.02%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SANGHIINDSANGHI INDUSTRIES LTD15.9 B INR61.04 INR−0.93%176.05 K0.89−19.29 INR−11.04%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SHREDIGCEMSHREE DIGVIJAY CEM CO LTD11.66 B INR78.26 INR−0.94%117.39 K0.5145.931.70 INR−71.46%3.80%Khoáng sản phi năng lượng
SAURASHCEMSAURASHTRA CEMENT LTD10.26 B INR90.31 INR−1.44%45.8 K0.57144.380.63 INR−87.75%2.17%Khoáng sản phi năng lượng
DECCANCEDECCAN CEMENTS LTD10.2 B INR733.35 INR−0.07%8.79 K0.39136.535.37 INR−79.81%0.41%Khoáng sản phi năng lượng
Sức bán mạnh
NCLINDNCL INDUSTRIES LTD10.09 B INR216.79 INR−2.78%75.56 K0.4039.305.52 INR−73.20%1.57%Khoáng sản phi năng lượng
BIGBLOCBIGBLOC CONSTRUCTION LTD9.5 B INR65.33 INR−2.23%97.48 K0.5795.400.68 INR−68.62%0.60%Khoáng sản phi năng lượng
SHIVACEMSHIVA CEMENT LTD.
8.95 B INR31.98 INR+5.37%766.26 K5.85−5.18 INR−58.44%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
ACLANDHRA CEMENTS LTD6.31 B INR68.52 INR−0.07%13.23 K0.37−16.50 INR−131.84%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
GSLSUGLOBAL SURFACES LTD5.65 B INR129.99 INR−2.55%83.77 K0.18−6.74 INR−252.64%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
HPALHP ADHESIVES LTD4.88 B INR51.71 INR−2.60%167.13 K1.0226.081.98 INR−11.44%0.56%Khoáng sản phi năng lượng
VISHNUINFRVISHNUSURYA PROJ N INFR L4.6 B INR185.35 INR−0.88%11.5 K0.3715.5011.96 INR−21.02%0.53%Khoáng sản phi năng lượng
APCLANJANI PORTLAND CEM LTD4.01 B INR138.42 INR+0.47%21.82 K1.37−27.51 INR−106.83%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SOBMESOBHAGYA MERCHANTILE LTD.
3.88 B INR452.80 INR−1.99%2.74 K2.2622.5020.12 INR−92.91%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SAHYADRISAHYADRI INDUSTRIES LTD3.43 B INR305.75 INR−2.67%8.45 K0.7117.2117.77 INR−26.22%0.32%Khoáng sản phi năng lượng
ASIILASI INDUSTRIES LIMITED
3.02 B INR33.25 INR−0.86%14.13 K0.3211.762.83 INR+1.46%1.04%Khoáng sản phi năng lượng
SKCILSHRI KESHAV CEMENTS AND INFRA
2.55 B INR144.75 INR−0.52%8300.09−3.55 INR−161.11%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
ESPRITESPRIT STONES LTD2.48 B INR110.10 INR−2.57%20.8 K0.6015.417.14 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
NAVKARURBNAVKAR URBANSTRUCTURE LTD2.45 B INR2.05 INR−5.09%2.1 M0.83465.910.00 INR−51.65%0.09%Khoáng sản phi năng lượng
KEILKANORIA ENERGY & INFRASTRUCTUR
2.07 B INR24.58 INR+1.15%3.19 K0.1958.550.42 INR−54.45%0.21%Khoáng sản phi năng lượng
KESORAMINDKESORAM INDUSTRIES LTD2.07 B INR6.86 INR+1.93%481.77 K0.270.04179.12 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
HINDCONHINDCON CHEMICALS LTD1.86 B INR36.46 INR+0.30%34.5 K0.4127.771.31 INR−12.35%0.55%Khoáng sản phi năng lượng
PACIFICIPACIFIC INDUSTRIES LTD.
1.49 B INR217.05 INR+0.49%1.2 K1.4319.5711.09 INR−35.64%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
PANCMPANYAM CEMENTS & MINERAL INDUS
1.46 B INR191.60 INR+4.99%1.28 K1.64−91.01 INR+5.65%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
KAKATCEMKAKATIYA CEM SUGAR &IND L1.21 B INR156.29 INR+0.39%22.44 K5.19−17.12 INR−889.78%1.93%Khoáng sản phi năng lượng
ORIENTALTLORIENTAL TRIMEX LTD1.12 B INR15.77 INR+3.75%2.43 M1.9013.761.15 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SHIVAMSHIVAM CHEMICALS LIMITED
951.27 M INR62.00 INR+10.71%60 K9.5249.541.25 INR+44.26%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
NILACHALNILACHAL REFRACTORIES LTD.
843.37 M INR43.12 INR+4.10%2150.16−10.81 INR−238.90%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
BVCLBARAK VALLEY CEM. LTD.818.15 M INR37.42 INR+0.03%10.19 K0.2916.082.33 INR−28.89%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
ZWELCASTWELCAST STEELS LTD.
803.64 M INR1,251.00 INR−0.66%380.42−5.28 INR−106.42%0.20%Khoáng sản phi năng lượng
NEXXUSNEXXUS PETRO INDUSTRIES LIMITE
733.27 M INR105.50 INR+0.48%1.2 K0.1811.189.44 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
MCONMCON RASAYAN INDIA LTD705.07 M INR111.90 INR+0.04%28 K0.520.00%Khoáng sản phi năng lượng
DIVSHKTDIVYASHAKTI LIMITED
692.12 M INR68.49 INR+1.62%2360.1427.732.47 INR+9.89%2.97%Khoáng sản phi năng lượng
AROGRANITEARO GRANITE IND. LTD.623.48 M INR39.80 INR−1.97%5.31 K0.13−4.18 INR−397.57%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
KEERTHIKEERTHI INDUSTRIES LTD.
593.24 M INR74.00 INR0.00%10.00−28.54 INR−45.84%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
MADHAVMADHAV MARBLE & GRANITE440.82 M INR47.69 INR−3.40%26.35 K0.19−0.76 INR+53.11%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
INANIINANI MARBLES & INDUSTRIES LTD
372.19 M INR20.40 INR+1.95%7.69 K0.9153.930.38 INR−55.30%0.20%Khoáng sản phi năng lượng
SHIVAEXPOSHIVA GRANITO EXPORT LIMITED
301.3 M INR22.80 INR+5.95%30 K1.0339.510.58 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SPRLSP REFRACTORIES LTD227.89 M INR127.35 INR0.00%8000.4810.9011.68 INR+34.11%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
SOLIDSTONSOLID STONE COMPANY LTD.
193.41 M INR35.80 INR−0.42%10.0023.251.54 INR−2.85%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
ARENTERPRAJDARSHAN INDUSTRIES LTD155.32 M INR48.12 INR−1.90%8790.1963.740.75 INR−67.37%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
GLITTEKGGLITTEK GRANITES LTD.
142 M INR5.47 INR−4.87%1.12 K0.242.072.64 INR0.00%Khoáng sản phi năng lượng
NEELKANNEELKANTH ROCKMINERALS LTD.
80.6 M INR15.19 INR−4.94%5200.2839.580.38 INR−19.44%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
MAYURFLMAYUR FLOORINGS LTD.
71.33 M INR14.70 INR+4.48%3.69 K1.23−2.41 INR−1,992.01%0.00%Khoáng sản phi năng lượng
JAINMARMOJAIN MARMO INDUSTRIES LTD.
29.32 INR0.00%10.00Khoáng sản phi năng lượng
SRIKPRINDSRI KPR INDUSTRIES LTD.
26.06 INR−1.10%9570.15Khoáng sản phi năng lượng
HEMACEMHEMADRI CEMENTS LTD.
68.85 INR0.00%4840.35Khoáng sản phi năng lượng
RALEGRARAVILEELA GRANITES LTD.
38.99 INR0.00%1210.13Khoáng sản phi năng lượng
SRECRSREECHEM RESINS LTD.
38.15 INR−4.63%4000.63Khoáng sản phi năng lượng
INDOBELLINDOBELL INSULATIONS LIMITED
135.00 INR−2.28%30.75 K0.95Khoáng sản phi năng lượng
REFRACTORYREFRACTORY SHAPES LTD56.85 INR−1.98%4 K1.1419.542.91 INR+40.85%Khoáng sản phi năng lượng
ASSOCERASSOCIATED CERAMICS LTD.
229.00 INR−0.43%480.43Khoáng sản phi năng lượng
NNEPTUNENEPTUNE PETROCHEMICALS L146.00 INR+4.66%130 KKhoáng sản phi năng lượng
SRICCSRI CHAKRA CEMENT LIMITED
29.62 INR+2.00%1000.72Khoáng sản phi năng lượng