Thực phẩm: Đặc sản/Kẹo
Các công ty của Các công ty Ấn Độ hoạt động trong một ngành: thực phẩm: đặc sản/kẹo
Bảng sau có Các công ty Ấn Độ hoạt động trong cùng một ngành là ngành thực phẩm: đặc sản/kẹo. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như TASTY BITE EATABLES LTD hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như TATA CONSUMER PRODUCT LTD. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.34 T INR | 5,570.00 INR | +0.01% | 324.99 K | 1.09 | 61.58 | 90.46 INR | +1.82% | 1.32% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
1.07 T INR | 1,078.40 INR | −0.62% | 614.11 K | 0.68 | 82.36 | 13.09 INR | +7.50% | 0.76% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
186.94 B INR | 746.20 INR | −0.59% | 147.17 K | 0.69 | 93.02 | 8.02 INR | −24.48% | 0.13% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
111.21 B INR | 833.70 INR | +0.37% | 201.3 K | 0.25 | 35.83 | 23.27 INR | +23.92% | 0.54% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
84.68 B INR | 1,380.70 INR | −0.65% | 92.15 K | 0.74 | 57.98 | 23.82 INR | −0.22% | 0.36% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
84.68 B INR | 1,420.00 INR | +0.45% | 83.14 K | 0.67 | 77.38 | 18.35 INR | +172.69% | 0.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
63.06 B INR | 536.90 INR | −0.71% | 55.94 K | 0.94 | 56.86 | 9.44 INR | +14.79% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
53.23 B INR | 115.99 INR | −0.52% | 420.48 K | 0.55 | 21.32 | 5.44 INR | −27.85% | 0.30% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
45.77 B INR | 367.10 INR | −1.77% | 161.56 K | 0.74 | 240.61 | 1.53 INR | — | 0.34% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
38.34 B INR | 5,336.00 INR | −1.02% | 8.88 K | 0.55 | 25.51 | 209.15 INR | +3.01% | 0.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
35.87 B INR | 320.60 INR | −1.38% | 211.01 K | 0.74 | 27.36 | 11.72 INR | −1.69% | 1.59% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
30.49 B INR | 277.80 INR | −2.01% | 134.07 K | 0.25 | 43.64 | 6.37 INR | −7.10% | 0.65% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
27.71 B INR | 10,793.00 INR | −1.42% | 6.21 K | 1.64 | 108.15 | 99.80 INR | −38.32% | 0.02% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
26.04 B INR | 1,090.30 INR | −0.01% | 26.34 K | 0.50 | — | −14.36 INR | −164.31% | 0.18% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
23.72 B INR | 1,975.40 INR | −0.69% | 8.08 K | 0.64 | 370.80 | 5.33 INR | −89.52% | 0.03% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
21.07 B INR | 422.25 INR | −0.37% | 6.91 K | 0.33 | 48.66 | 8.68 INR | +18.95% | 1.07% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
18.73 B INR | 1,458.70 INR | −2.52% | 27.88 K | 1.32 | 94.72 | 15.40 INR | +1,203.33% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
11.46 B INR | 183.32 INR | +0.87% | 113.96 K | 1.06 | 46.39 | 3.95 INR | +32.20% | 0.16% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
9.92 B INR | 65.14 INR | −1.29% | 58.75 K | 0.56 | 20.59 | 3.16 INR | −18.45% | 1.23% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
9.19 B INR | 10,650.65 INR | −1.61% | 30 | 0.50 | 160.36 | 66.42 INR | −23.76% | 0.01% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
7.44 B INR | 819.75 INR | −1.53% | 3.48 K | 0.37 | 8.87 | 92.46 INR | +1.58% | 0.73% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
7.11 B INR | 96.98 INR | +0.24% | 147.06 K | 0.67 | 16.61 | 5.84 INR | +0.48% | 0.31% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
6.06 B INR | 193.86 INR | −1.39% | 4.12 K | 0.17 | 15.16 | 12.79 INR | −20.01% | 2.06% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
5.36 B INR | 216.19 INR | −0.76% | 29.22 K | 0.86 | 95.76 | 2.26 INR | +155.66% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
4.11 B INR | 104.77 INR | −1.38% | 102.34 K | 0.53 | 3.75 | 27.97 INR | +190.62% | 6.66% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.99 B INR | 169.90 INR | −0.06% | 52.8 K | 0.35 | 11.75 | 14.46 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.62 B INR | 34.75 INR | −1.05% | 400.43 K | 0.50 | — | −18.93 INR | +36.53% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.49 B INR | 290.25 INR | −1.21% | 11.64 K | 0.57 | 23.54 | 12.33 INR | +309.38% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.47 B INR | 4.43 INR | −4.73% | 169.48 K | 2.44 | — | −0.03 INR | +43.52% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.37 B INR | 41.90 INR | −0.36% | 91.34 K | 0.62 | 12.44 | 3.37 INR | +573.03% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.19 B INR | 49.81 INR | +3.71% | 74.77 K | 0.86 | 60.39 | 0.82 INR | +44.25% | 0.20% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.86 B INR | 159.70 INR | −4.37% | 9.6 K | 1.54 | 21.58 | 7.40 INR | +27.81% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.49 B INR | 310.50 INR | +0.83% | 639 | 0.13 | 26.98 | 11.51 INR | −15.67% | 0.52% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.34 B INR | 387.45 INR | +0.56% | 1.82 K | 0.20 | 12.82 | 30.23 INR | +19.14% | 2.58% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.17 B INR | 433.80 INR | +0.23% | 3.74 K | 0.49 | 11.71 | 37.04 INR | +15.30% | 0.62% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.01 B INR | 82.29 INR | +0.73% | 2.93 K | 0.47 | 43.93 | 1.87 INR | −46.95% | 1.52% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.83 B INR | 101.90 INR | +2.90% | 10.96 K | 1.56 | 6.23 | 16.36 INR | +98.29% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.64 B INR | 309.95 INR | −4.72% | 20.84 K | 2.24 | — | −4.80 INR | −829.47% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.53 B INR | 160.00 INR | −1.51% | 571 | 0.27 | 20.37 | 7.86 INR | +219.85% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.42 B INR | 79.50 INR | −1.85% | 18 K | 0.23 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.41 B INR | 164.95 INR | −1.58% | 10 K | 0.38 | 12.88 | 12.80 INR | +31.43% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.32 B INR | 132.95 INR | −0.08% | 6 K | 0.30 | 16.38 | 8.12 INR | +348.04% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.3 B INR | 130.32 INR | +1.38% | 62.36 K | 13.63 | — | −12.66 INR | −31.64% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.29 B INR | 14.81 INR | +0.34% | 109.99 K | 0.89 | 27.53 | 0.54 INR | −30.89% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.01 B INR | 67.47 INR | −3.09% | 10.07 K | 0.45 | 125.18 | 0.54 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
1.01 B INR | 121.35 INR | −1.38% | 156 | 0.22 | 16.48 | 7.36 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
974.31 M INR | 102.55 INR | +0.98% | 6.63 K | 0.56 | 10.75 | 9.54 INR | −49.35% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
835.67 M INR | 29.90 INR | −1.45% | 1.23 K | 0.33 | 59.28 | 0.50 INR | +5.08% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
782.07 M INR | 30.49 INR | +3.74% | 12.24 K | 1.50 | 34.88 | 0.87 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
748.37 M INR | 60.11 INR | +3.26% | 8.11 K | 1.30 | — | −26.10 INR | −25.30% | 0.83% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
693 M INR | 165.00 INR | −1.08% | 1.68 K | 1.62 | 21.58 | 7.65 INR | −62.43% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
567.47 M INR | 2.38 INR | −1.65% | 18.22 K | 0.05 | 13.27 | 0.18 INR | −47.54% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
549.24 M INR | 30.57 INR | −1.10% | 29.46 K | 0.93 | — | −2.54 INR | −63.02% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
462.74 M INR | 7.49 INR | −1.06% | 70.17 K | 1.87 | — | −0.09 INR | −4.17% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
411.72 M INR | 34.58 INR | −1.45% | 1.3 K | 0.27 | — | −0.07 INR | +95.31% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
363.83 M INR | 1,070.10 INR | +0.07% | 54 | 0.43 | — | −59.62 INR | −111.63% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
341.83 M INR | 71.98 INR | −2.81% | 36 K | 0.40 | 5.43 | 13.24 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
339.4 M INR | 81.40 INR | 0.00% | 750 | 0.30 | — | −3.39 INR | −674.65% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
321.25 M INR | 64.29 INR | −4.16% | 51.2 K | 1.64 | 22.64 | 2.84 INR | +35.41% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
207.1 M INR | 19.19 INR | +4.58% | 2.64 K | 1.12 | — | −0.28 INR | −167.17% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
186.55 M INR | 31.85 INR | −3.46% | 6 K | 0.85 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
160.97 M INR | 9.08 INR | −4.22% | 447 | 0.26 | — | −0.13 INR | +58.52% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
86.89 M INR | 0.56 INR | 0.00% | 96 K | 0.26 | 37.33 | 0.02 INR | −79.17% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
80.36 M INR | 134.50 INR | −4.98% | 1.4 K | 4.97 | 74.56 | 1.80 INR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
79.42 M INR | 16.50 INR | −1.61% | 701 | 1.55 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
28.63 M INR | 7.00 INR | +4.95% | 1.17 K | 1.54 | — | −1.53 INR | −91.71% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 77.39 INR | +2.80% | 1 K | 0.01 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 51.11 INR | +2.71% | 798 | 0.14 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 106.65 INR | −4.99% | 24 K | 0.38 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 34.95 INR | −0.14% | 149 | 0.16 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 33.50 INR | −1.47% | 14 K | 2.33 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 29.61 INR | +5.00% | 10 K | 0.80 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 188.05 INR | +5.00% | 598 | 2.62 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 290.05 INR | +0.21% | 44.75 K | 0.28 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 25.42 INR | +5.00% | 22.4 K | 1.32 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
— | 3.00 INR | +1.35% | 2.02 K | 0.03 | — | — | — | — | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — |