Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Cổ phiếu Indonesia có hiệu quả hàng năm tốt nhất
Xem những cổ phiếu có tiềm năng nhất vào thời điểm hiện tại: Chứng khoán Indonesia sau được lọc theo hiệu suất hàng năm, vì vậy bạn có thể biết các cổ phiếu này đã kiếm được bao nhiêu trong 12 tháng. So sánh số liệu thống kê của các cổ phiếu để đưa ra quyết định sáng suốt.
Mã | Perf % 1Y | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
+2,601.55% | 34,850 IDR | −3.19% | 43.2 K | 0.55 | 67.5 T IDR | 177.76 | 196.05 IDR | +44.46% | 0.54% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+1,122.84% | 2,010 IDR | −0.99% | 46.44 M | 0.71 | 4.79 T IDR | 16.60 | 121.10 IDR | +307.45% | 0.05% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
+661.74% | 1,135 IDR | −3.40% | 51.4 K | 0.97 | 4.04 T IDR | 50.00 | 22.70 IDR | +51.16% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+575.00% | 27 IDR | −6.90% | 6.55 M | 3.40 | 192.37 B IDR | 7.37 | 3.66 IDR | +15,629.18% | 0.00% | Tài chính | — | |
+567.38% | 7,775 IDR | +9.89% | 14.4 K | 5.22 | 5.66 T IDR | 9.93 | 782.80 IDR | +126.54% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+540.00% | 32 IDR | −3.03% | 7.9 M | 0.43 | 295.56 B IDR | 3.92 | 8.15 IDR | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
+500.00% | 6 IDR | +20.00% | 26.98 M | 0.84 | 231.39 B IDR | — | −15.96 IDR | −521.68% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+490.14% | 4,190 IDR | +8.83% | 49.8 K | 0.68 | 1.85 T IDR | — | −69.12 IDR | −36.05% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+480.00% | 1,160 IDR | −4.92% | 57.21 M | 2.01 | 12.98 T IDR | 24.74 | 46.89 IDR | — | 2.13% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+466.67% | 272 IDR | −9.93% | 76.2 K | 0.16 | 394.93 B IDR | 23.46 | 11.59 IDR | +71.43% | 1.32% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+450.52% | 7,900 IDR | +1.94% | 15.57 M | 0.76 | 21.04 T IDR | — | — | — | 0.52% | Hỗn hợp | — | |
+444.87% | 850 IDR | −1.16% | 177.7 K | 0.40 | 4.1 T IDR | 41.01 | 20.73 IDR | −14.95% | 0.00% | Tài chính | — | |
+443.75% | 87 IDR | 0.00% | 8.28 M | 0.26 | 570.94 B IDR | — | −0.87 IDR | −72.93% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+421.05% | 1,980 IDR | +1.54% | 16.9 K | 0.22 | 1.15 T IDR | — | −1.08 IDR | +41.07% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+400.00% | 35 IDR | −7.89% | 7.17 M | 2.13 | 429.68 B IDR | — | −0.03 IDR | +99.18% | 0.00% | Tài chính | — | |
+368.69% | 464 IDR | −1.69% | 73.07 M | 0.47 | 2.58 T IDR | 5.23 | 88.70 IDR | +356.12% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
+344.44% | 40 IDR | +8.11% | 21.21 M | 4.02 | 77.14 B IDR | — | −2.05 IDR | +71.30% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+335.28% | 153,000 IDR | −0.33% | 1.1 K | 0.32 | 365.91 T IDR | 339.99 | 450.02 IDR | +100.35% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+332.26% | 134 IDR | +4.69% | 377.42 M | 0.82 | 21.47 T IDR | 177.98 | 0.75 IDR | −44.28% | 0.00% | Tài chính | — | |
+323.70% | 1,305 IDR | −1.14% | 4.62 M | 0.82 | 1.81 T IDR | 18.20 | 71.70 IDR | — | 0.00% | Truyền thông | — | |
+314.29% | 29 IDR | 0.00% | 69.6 K | 0.31 | 98.9 B IDR | 17.60 | 1.65 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
+314.29% | 29 IDR | +7.41% | 593.5 K | 0.35 | 107.09 B IDR | — | −2.80 IDR | −258.28% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+311.11% | 74 IDR | +1.37% | 20.37 M | 3.17 | 484.4 B IDR | 72.76 | 1.02 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+300.00% | 36 IDR | 0.00% | 1.27 M | 0.68 | 38.97 B IDR | — | −3.73 IDR | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
+300.00% | 3,380 IDR | −2.31% | 29.5 K | 1.99 | 2.29 T IDR | 45.68 | 73.99 IDR | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
+288.89% | 70 IDR | +2.94% | 62.82 M | 0.84 | 56.67 B IDR | 129.49 | 0.54 IDR | −53.55% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
+277.66% | 710 IDR | −2.07% | 15.39 M | 0.15 | 6.47 T IDR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
+268.52% | 199 IDR | −2.45% | 5.35 M | 0.71 | 489.64 B IDR | 115.93 | 1.72 IDR | +5.03% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+262.32% | 500 IDR | −3.85% | 79.66 M | 0.24 | 13.76 T IDR | 86.48 | 5.78 IDR | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+261.70% | 1,020 IDR | −0.97% | 13.6 K | 0.12 | 670.68 B IDR | 33.07 | 30.85 IDR | +95.84% | 0.00% | Tài chính | — | |
+254.89% | 3,120 IDR | −0.32% | 16.4 K | 0.27 | 15.65 T IDR | 29.00 | 107.60 IDR | +47.49% | 1.98% | Tài chính | — | |
+250.00% | 21 IDR | +5.00% | 434.1 K | 0.06 | 38 B IDR | — | −2.93 IDR | −72.52% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+250.00% | 7 IDR | 0.00% | 19.69 M | 0.88 | 71.57 B IDR | — | −0.28 IDR | +23.00% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+245.24% | 1,015 IDR | +0.50% | 188.1 K | 1.11 | 2.6 T IDR | 369.94 | 2.74 IDR | +5.42% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+240.23% | 2,960 IDR | −1.66% | 38.42 M | 0.77 | 30.31 T IDR | 99.14 | 29.86 IDR | +109.95% | 0.55% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
+240.00% | 34 IDR | 0.00% | 904.7 K | 0.32 | 243.1 B IDR | — | −3.53 IDR | −80.39% | 0.00% | Tài chính | — | |
+233.33% | 60 IDR | −3.23% | 980.4 K | 4.20 | 81.03 B IDR | 11.01 | 5.45 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
+232.00% | 166 IDR | 0.00% | 31.81 M | 0.49 | 541.58 B IDR | 52.27 | 3.18 IDR | — | 0.28% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+231.37% | 169 IDR | −0.59% | 63.46 M | 0.40 | 1.4 T IDR | 813.67 | 0.21 IDR | — | 0.00% | Truyền thông | — | |
+231.25% | 53 IDR | −5.36% | 4.22 M | 0.28 | 92.6 B IDR | — | −0.55 IDR | −939.18% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+227.84% | 1,095 IDR | +1.39% | 250.5 K | 0.17 | 634.12 B IDR | 275.31 | 3.98 IDR | −75.87% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+227.41% | 442 IDR | −3.49% | 815.09 M | 0.52 | 64.94 T IDR | 110.03 | 4.02 IDR | +161.55% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
+224.56% | 185 IDR | −2.63% | 285.38 M | 0.43 | 4.15 T IDR | 52.34 | 3.53 IDR | +118.35% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
+212.00% | 156 IDR | −6.02% | 69.34 M | 0.32 | 14.72 T IDR | 23.03 | 6.77 IDR | +552.73% | 0.00% | Tài chính | — | |
+210.77% | 202 IDR | +1.00% | 134.13 M | 1.26 | 1.06 T IDR | 3,273.91 | 0.06 IDR | −92.13% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+208.39% | 4,410 IDR | −2.86% | 10.6 K | 0.60 | 10.53 T IDR | 32.10 | 137.40 IDR | +123.14% | 0.22% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+201.27% | 238 IDR | −0.83% | 26.09 M | 1.36 | 7.98 T IDR | — | −2.62 IDR | +13.55% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
+200.00% | 24 IDR | −7.69% | 15.2 K | 0.14 | 31.2 B IDR | — | −8.83 IDR | −190.88% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+200.00% | 12 IDR | +9.09% | 1.42 M | 0.21 | 181.11 B IDR | — | −147.44 IDR | −61.17% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+196.19% | 3,110 IDR | −1.58% | 188.4 K | 0.55 | 8.59 T IDR | 34.51 | 90.13 IDR | −9.74% | 0.63% | Vận chuyển | — | |
+194.12% | 50 IDR | 0.00% | 100.1 K | 0.99 | 208.23 B IDR | — | −8.43 IDR | +81.42% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+193.75% | 94 IDR | +2.17% | 4.42 M | 0.33 | 2.87 T IDR | — | −56.79 IDR | −109.71% | 0.00% | Truyền thông | — | |
+190.00% | 29 IDR | 0.00% | 138.4 K | 0.55 | 187.03 B IDR | — | −0.26 IDR | +96.03% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+190.00% | 58 IDR | −7.94% | 4.71 M | 0.88 | 155.97 B IDR | 32.34 | 1.79 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+182.87% | 3,550 IDR | +2.31% | 242.73 M | 0.86 | 83.39 T IDR | 15.40 | 230.54 IDR | +235.17% | 3.69% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
+176.74% | 238 IDR | +7.21% | 274.12 M | 2.24 | 4.29 T IDR | — | −142.61 IDR | −26.38% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+175.86% | 160 IDR | +3.23% | 22.17 M | 2.23 | 3.13 T IDR | 24.09 | 6.64 IDR | −10.38% | 0.00% | Tài chính | — | |
+175.81% | 171 IDR | +4.27% | 1.89 M | 0.71 | 170.97 B IDR | 41.56 | 4.11 IDR | −3.68% | 0.61% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+175.00% | 2,420 IDR | −0.41% | 173.9 K | 0.65 | 87.92 T IDR | 24.67 | 98.08 IDR | +34.60% | 1.23% | Tài chính | Trung lập | |
+171.43% | 19 IDR | 0.00% | 1.16 M | 0.12 | 177.65 B IDR | — | −1.34 IDR | +83.58% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+166.67% | 8 IDR | −11.11% | 5.72 M | 1.21 | 19.08 B IDR | — | −0.29 IDR | −6.81% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+166.67% | 16 IDR | +6.67% | 9.48 M | 2.47 | 562.5 B IDR | 18.11 | 0.88 IDR | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+166.67% | 16 IDR | −5.88% | 385 K | 0.08 | 17.51 B IDR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+165.97% | 58,700 IDR | −1.34% | 2.33 M | 0.69 | 458.48 T IDR | 78.83 | 744.67 IDR | −7.14% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
+165.67% | 356 IDR | −5.32% | 9.05 M | 2.24 | 2.73 T IDR | — | −0.87 IDR | +97.96% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+165.45% | 438 IDR | +3.30% | 1.06 M | 0.51 | 1.08 T IDR | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
+163.16% | 1,750 IDR | 0.00% | 420 K | 0.41 | 5.8 T IDR | 20.05 | 87.30 IDR | +607.26% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+162.50% | 21 IDR | 0.00% | 1.03 M | 0.31 | 42 B IDR | 8.19 | 2.57 IDR | −29.08% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+161.26% | 290 IDR | +1.40% | 528.7 K | 0.53 | 205.92 B IDR | — | −13.04 IDR | −188.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
+157.43% | 260 IDR | +1.56% | 171.58 M | 3.49 | 2.88 T IDR | — | −43.54 IDR | −27.33% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
+157.14% | 378 IDR | −0.53% | 46.9 K | 0.35 | 2.43 T IDR | 87.34 | 4.33 IDR | +110.46% | 0.00% | Tài chính | — | |
+156.00% | 128 IDR | −3.03% | 2.3 M | 0.30 | 107.84 B IDR | — | −3.84 IDR | +59.25% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+152.83% | 134 IDR | −2.19% | 743 K | 0.14 | 59.59 B IDR | — | −14.93 IDR | −123.98% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+150.00% | 25 IDR | +4.17% | 56.4 K | 0.06 | 941.17 B IDR | — | −20.33 IDR | −565.25% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+144.44% | 242 IDR | −1.63% | 341.3 K | 0.57 | 2.28 T IDR | 22.42 | 10.79 IDR | +140.51% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
+143.64% | 134 IDR | −1.47% | 1 M | 0.15 | 136 B IDR | 44.14 | 3.04 IDR | +11.34% | 0.00% | Tài chính | — | |
+143.48% | 56 IDR | −1.75% | 7.79 M | 0.42 | 2.4 T IDR | 26.39 | 2.12 IDR | +58.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
+143.40% | 129 IDR | −1.53% | 1.09 M | 0.30 | 304.99 B IDR | 66.93 | 1.93 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+143.24% | 900 IDR | −2.70% | 101.1 K | 1.21 | 2.24 T IDR | 41.38 | 21.75 IDR | — | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
+142.90% | 11,975 IDR | +7.88% | 29.05 M | 4.42 | 182.2 T IDR | 357.06 | 33.54 IDR | +133.34% | 0.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
+141.33% | 181 IDR | +3.43% | 123.72 M | 0.85 | 748.41 B IDR | 6.21 | 29.14 IDR | +26.99% | 2.86% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+140.00% | 48 IDR | 0.00% | 2.14 M | 0.85 | 122.4 B IDR | 910.82 | 0.05 IDR | — | 0.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
+139.18% | 995 IDR | 0.00% | 22.26 M | 1.10 | 6.61 T IDR | 129.07 | 7.71 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
+133.80% | 166 IDR | −14.87% | 16.07 M | 0.66 | 206.37 B IDR | 1,031.70 | 0.16 IDR | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+133.33% | 21 IDR | −4.55% | 486.2 K | 0.15 | 61.44 B IDR | 18.36 | 1.14 IDR | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
+131.88% | 160 IDR | −14.89% | 66.56 M | 2.18 | 3.05 T IDR | — | −8.35 IDR | +82.63% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+131.58% | 44 IDR | 0.00% | 45.7 K | 0.03 | 39.46 B IDR | — | −0.69 IDR | +53.83% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+128.57% | 16 IDR | +6.67% | 794.7 K | 1.16 | 22.76 B IDR | — | −64.65 IDR | −25.72% | 0.00% | Tài chính | — | |
+125.60% | 282 IDR | −1.40% | 136.2 K | 0.16 | 1.37 T IDR | — | −0.22 IDR | −14.68% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
+125.00% | 9 IDR | 0.00% | 1.07 M | 0.25 | 90.63 B IDR | — | −0.23 IDR | +8.99% | 0.00% | Tài chính | — | |
+125.00% | 18 IDR | 0.00% | 577.6 K | 0.58 | 27.44 B IDR | — | −17.19 IDR | +38.27% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
+122.22% | 20 IDR | 0.00% | 1.86 M | 0.19 | 32 B IDR | 63.96 | 0.31 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
+117.59% | 2,350 IDR | −14.86% | 20.95 M | 3.54 | 4.83 T IDR | 9.85 | 238.48 IDR | +23.59% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
+116.67% | 26 IDR | +8.33% | 100.3 K | 3.71 | 29.54 B IDR | — | −15.63 IDR | −201.94% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
+116.33% | 424 IDR | 0.00% | 72.8 K | 0.54 | 303.16 B IDR | 25.87 | 16.39 IDR | −49.51% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
+114.29% | 30 IDR | 0.00% | 30.4 K | 0.04 | 82.5 B IDR | — | −5.01 IDR | −316.04% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
+114.29% | 45 IDR | +7.14% | 175.5 K | 2.55 | 211.2 B IDR | 25.89 | 1.74 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
+114.00% | 107 IDR | −1.83% | 9.11 M | 0.24 | 93.02 B IDR | — | −2.63 IDR | −43.24% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
+112.50% | 51 IDR | −1.92% | 4.48 M | 0.44 | 1.63 T IDR | 14.94 | 3.41 IDR | −60.79% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
+112.36% | 2,750 IDR | 0.00% | 22.26 M | 0.32 | 11.62 T IDR | 28.91 | 95.11 IDR | −33.80% | 2.18% | Công ty dịch vụ công cộng | — |