Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty của Indonesia có sẵn nhiều tiền mặt nhất
Tổng lượng tiền mặt mà doanh nghiệp có thể tiếp cận có thể được coi là thước đo sức khỏe tài chính của công ty. Các công ty của Indonesia có nhiều tiền mặt nhất được tập hợp sau với tất cả số liệu thống kê quan trọng.
Mã | Lượng tiền mặt nắm giữ FQ | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57.67 T IDR | 4,570 IDR | +0.22% | 38.51 M | 0.55 | 185.01 T IDR | 5.52 | 827.96 IDR | +2.87% | 8.88% | Dịch vụ Phân phối | Mua | |
55.71 T IDR | 6,275 IDR | −3.46% | 14.9 M | 1.86 | 34.33 T IDR | 4.92 | 1,275.74 IDR | +11.30% | 0.80% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
52.09 T IDR | 8,325 IDR | +1.22% | 11.96 M | 1.09 | 73.1 T IDR | 8.20 | 1,015.43 IDR | +32.14% | 3.21% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
43.68 T IDR | 1,525 IDR | +2.69% | 131.42 M | 0.27 | 142.11 T IDR | 139.53 | 10.93 IDR | +461.66% | 0.06% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
35.86 T IDR | 2,740 IDR | −1.44% | 81.11 M | 0.39 | 271.43 T IDR | 11.60 | 236.28 IDR | −3.24% | 6.51% | Truyền thông | Mua | |
34.81 T IDR | 10,000 IDR | +1.01% | 13.77 M | 0.46 | 865.12 T IDR | — | −12.58 IDR | +15.21% | 0.06% | Công nghiệp Chế biến | Sức bán mạnh | |
30.11 T IDR | 21,975 IDR | +1.62% | 3.84 M | 0.90 | 79.81 T IDR | 4.39 | 5,003.41 IDR | −8.39% | 9.79% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
28.51 T IDR | 10,600 IDR | −0.70% | 4.3 M | 0.87 | 123.62 T IDR | 16.74 | 633.17 IDR | +37.04% | 1.89% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
27.49 T IDR | 2,000 IDR | −5.90% | 131.14 M | 0.90 | 58.92 T IDR | 2.41 | 828.87 IDR | −6.77% | 83.93% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
26.17 T IDR | 550 IDR | −3.51% | 28.47 M | 0.79 | 33.29 T IDR | 6.93 | 79.39 IDR | −11.47% | 6.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
25.63 T IDR | 1,670 IDR | −0.60% | 70.28 M | 0.64 | 40.48 T IDR | 9.02 | 185.06 IDR | −7.12% | 8.88% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
23.47 T IDR | 7,125 IDR | +0.35% | 11.69 M | 0.79 | 55.48 T IDR | — | — | — | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
21.78 T IDR | 64 IDR | −4.48% | 4.2 B | 0.60 | 75.58 T IDR | — | −4.27 IDR | +94.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
17.6 T IDR | 22,950 IDR | +1.21% | 1.66 M | 1.17 | 25.93 T IDR | 4.31 | 5,327.92 IDR | +3.94% | 15.13% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
17.04 T IDR | 138 IDR | −2.82% | 205.97 M | 0.79 | 14.23 T IDR | — | −13.54 IDR | −247.76% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
16.6 T IDR | 1,400 IDR | +9.38% | 184.39 M | 4.05 | 35.09 T IDR | 7.04 | 198.94 IDR | +0.78% | 3.22% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
16.26 T IDR | 8,200 IDR | 0.00% | 26.71 M | 0.73 | 594.65 T IDR | 101.30 | 80.95 IDR | — | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
15.78 T IDR | 59,200 IDR | +1.20% | 2.72 M | 0.75 | 456.17 T IDR | 79.50 | 744.67 IDR | −7.14% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
13.46 T IDR | 690 IDR | 0.00% | 1.37 M | 0.33 | 10.87 T IDR | 9.20 | 74.97 IDR | +26.32% | 10.70% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
11.66 T IDR | 1,435 IDR | −4.01% | 149.72 M | 0.99 | 59.56 T IDR | 25.95 | 55.30 IDR | −9.07% | 3.33% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
11.11 T IDR | 3,300 IDR | +4.10% | 224.74 M | 0.77 | 79.3 T IDR | 14.31 | 230.54 IDR | +235.17% | 3.88% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
10.54 T IDR | 20,000 IDR | +0.25% | 6.6 K | 0.74 | 666.67 T IDR | 44.85 | 445.94 IDR | −5.90% | 1.46% | Năng lượng Mỏ | — | |
10.24 T IDR | 386 IDR | −2.03% | 24.86 M | 0.60 | 18.59 T IDR | 9.09 | 42.47 IDR | +11.12% | 2.33% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
10.12 T IDR | 28 IDR | 0.00% | 6.71 M | 1.46 | 2.34 T IDR | 17.82 | 1.57 IDR | −40.37% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
10.01 T IDR | 895 IDR | −1.10% | 18.14 M | 0.82 | 18.72 T IDR | 5.77 | 155.06 IDR | +29.79% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
9.96 T IDR | 3,430 IDR | −0.87% | 8.55 M | 0.29 | 36.15 T IDR | 30.52 | 112.40 IDR | −59.16% | 1.56% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
9.84 T IDR | 990 IDR | +1.54% | 32.34 M | 1.30 | 18.33 T IDR | 7.97 | 124.26 IDR | +20.17% | 2.12% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
9.78 T IDR | 985 IDR | −3.43% | 56.14 M | 1.16 | 40.27 T IDR | 6.51 | 151.25 IDR | −15.20% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Mua | |
8.44 T IDR | 1,515 IDR | +0.66% | 28.27 M | 1.03 | 7.88 T IDR | — | −21.31 IDR | −108.95% | 1.05% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
8.14 T IDR | 6,375 IDR | −1.16% | 20.29 M | 1.05 | 852.89 T IDR | 414.48 | 15.38 IDR | — | 0.09% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
7.7 T IDR | 700 IDR | +0.72% | 23.58 M | 0.40 | 44.17 T IDR | 6.28 | 111.50 IDR | +33.01% | 3.82% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
7.6 T IDR | 2,230 IDR | +1.83% | 87.65 M | 1.04 | 54.43 T IDR | — | −36.01 IDR | −193.55% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
7.24 T IDR | 318 IDR | +7.43% | 86.86 M | 4.20 | 5.21 T IDR | 5.80 | 54.79 IDR | +2.83% | 4.40% | Vận chuyển | — | |
7.01 T IDR | 2,440 IDR | −1.61% | 18.55 M | 0.42 | 101.32 T IDR | 31.34 | 77.86 IDR | −8.11% | 1.18% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
6.86 T IDR | 430 IDR | +0.47% | 2.35 M | 0.90 | 6.53 T IDR | 3.94 | 109.05 IDR | +89.24% | 2.33% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
6.73 T IDR | 6,175 IDR | −0.40% | 912.8 K | 0.68 | 19.22 T IDR | 4.09 | 1,507.97 IDR | +14.16% | 0.40% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.38 T IDR | 1,295 IDR | −1.15% | 9.14 M | 1.04 | 8.83 T IDR | 5.52 | 234.52 IDR | +73.97% | 3.01% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
6.18 T IDR | 4,900 IDR | −1.41% | 3.3 M | 0.44 | 80.35 T IDR | 17.70 | 276.80 IDR | +62.77% | 2.65% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
5.86 T IDR | 3,820 IDR | −0.26% | 3.13 M | 0.41 | 27.73 T IDR | 5.68 | 671.98 IDR | −29.13% | 4.09% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
5.67 T IDR | 615 IDR | 0.00% | 27.48 M | 0.92 | 71.54 T IDR | 11.32 | 54.31 IDR | −22.81% | 11.27% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
5.55 T IDR | 9,250 IDR | −1.33% | 313.5 K | 0.62 | 54.41 T IDR | 8.16 | 1,133.64 IDR | −6.17% | 14.71% | Năng lượng Mỏ | — | |
5.48 T IDR | 10,700 IDR | −1.83% | 3.37 M | 0.68 | 175.64 T IDR | 319.04 | 33.54 IDR | +133.34% | 0.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
5.3 T IDR | 2,970 IDR | −0.34% | 48.23 M | 1.21 | 34.12 T IDR | 7.27 | 408.56 IDR | −18.15% | 13.39% | Năng lượng Mỏ | Trung lập | |
5.29 T IDR | 450 IDR | 0.00% | 14.94 M | 0.70 | 27.88 T IDR | 16.61 | 27.09 IDR | +2.17% | 4.89% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
5.07 T IDR | 1,315 IDR | +2.33% | 40.35 M | 1.93 | 25.95 T IDR | 11.83 | 111.15 IDR | −20.76% | 7.60% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
4.81 T IDR | 2,460 IDR | −0.81% | 1.23 M | 1.18 | 11.09 T IDR | 7.65 | 321.41 IDR | +42.66% | 4.07% | Dịch vụ Phân phối | — | |
4.69 T IDR | 1,530 IDR | −0.33% | 78.87 M | 1.41 | 71.62 T IDR | 20.93 | 73.08 IDR | +17.85% | 2.03% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
4.55 T IDR | 80 IDR | −3.61% | 25.58 M | 0.33 | 5.1 T IDR | 50.23 | 1.59 IDR | −53.39% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
4.29 T IDR | 2,090 IDR | +1.46% | 16.28 M | 1.10 | 67.4 T IDR | 13.68 | 152.78 IDR | +1.13% | 3.21% | Truyền thông | Sức mua mạnh | |
4.27 T IDR | 1,260 IDR | −0.40% | 38.37 M | 2.04 | 20.84 T IDR | 11.42 | 110.29 IDR | −4.14% | 0.63% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
4.2 T IDR | 5,650 IDR | +1.35% | 4.09 M | 1.10 | 20.8 T IDR | 9.62 | 587.33 IDR | +10.91% | 1.59% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
4.01 T IDR | 10,450 IDR | −0.24% | 800 | 0.43 | 13.69 T IDR | 12.31 | 848.63 IDR | −5.91% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
3.95 T IDR | 11,750 IDR | −1.05% | 14.49 M | 0.64 | 132.09 T IDR | 63.17 | 186.00 IDR | +240.39% | 0.03% | Khoáng sản phi năng lượng | Sức mua mạnh | |
3.94 T IDR | 72 IDR | −10.00% | 309.18 M | 1.61 | 6.59 T IDR | — | −11.25 IDR | −124.26% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
3.93 T IDR | 456 IDR | −0.87% | 301.15 M | 0.40 | 49.25 T IDR | 142.19 | 3.21 IDR | +183.45% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
3.89 T IDR | 136 IDR | −1.45% | 27.44 M | 0.67 | 2.22 T IDR | 5.59 | 24.31 IDR | −42.40% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
3.87 T IDR | 2,010 IDR | −1.47% | 5.6 M | 2.18 | 9.69 T IDR | 4.69 | 428.28 IDR | +9.53% | 9.45% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
3.78 T IDR | 2,900 IDR | −0.68% | 27.34 M | 1.51 | 19.58 T IDR | 67.39 | 43.03 IDR | −86.04% | 2.92% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
3.7 T IDR | 9,700 IDR | −0.51% | 220.2 K | 0.54 | 18.66 T IDR | 38.12 | 254.49 IDR | −87.62% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức bán mạnh | |
3.67 T IDR | 458 IDR | −4.58% | 107.37 M | 1.61 | 2.84 T IDR | 7.45 | 61.51 IDR | −29.78% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
3.66 T IDR | 2,070 IDR | −0.96% | 4.83 M | 0.71 | 46.28 T IDR | 17.96 | 115.29 IDR | −27.97% | 2.66% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
3.49 T IDR | 152 IDR | +0.66% | 474 K | 0.43 | 3.04 T IDR | 34.04 | 4.46 IDR | +59.48% | 0.00% | Tài chính | — | |
3.46 T IDR | 6,100 IDR | −3.17% | 5.88 M | 1.09 | 34.58 T IDR | — | — | — | 0.08% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
3.4 T IDR | 482 IDR | −1.63% | 14.46 M | 1.10 | 3.59 T IDR | — | −131.73 IDR | −276.87% | 4.41% | Năng lượng Mỏ | — | |
3.39 T IDR | 56 IDR | 0.00% | 3.27 M | 0.03 | 2.36 T IDR | 26.39 | 2.12 IDR | +58.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
3.37 T IDR | 418 IDR | −0.48% | 12.1 M | 0.79 | 2.68 T IDR | 5.83 | 71.67 IDR | +15.42% | 14.35% | Bán Lẻ | Bán | |
3.32 T IDR | 165 IDR | −1.20% | 83.82 M | 0.45 | 10.43 T IDR | 18.75 | 8.80 IDR | +21.47% | 13.94% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
3.24 T IDR | 5,975 IDR | −0.83% | 385.6 K | 0.92 | 11.5 T IDR | 10.02 | 596.22 IDR | +8.68% | 4.49% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
3.06 T IDR | 412 IDR | −2.37% | 55.05 M | 0.61 | 6.8 T IDR | 5.81 | 70.89 IDR | +25.07% | 2.18% | Tài chính | Mua | |
3.04 T IDR | 85 IDR | −2.30% | 39.34 M | 1.68 | 6.02 T IDR | 0.32 | 269.40 IDR | — | 0.00% | Tài chính | Mua | |
3.03 T IDR | 510 IDR | +6.69% | 222.14 M | 3.36 | 3.72 T IDR | 5.19 | 98.26 IDR | +25.50% | 5.41% | Năng lượng Mỏ | — | |
3.02 T IDR | 855 IDR | −2.29% | 768.1 K | 2.35 | 3.42 T IDR | 15.22 | 56.16 IDR | −52.14% | 1.17% | Khách hàng Lâu năm | — | |
2.83 T IDR | 1,715 IDR | −2.28% | 2.3 M | 0.90 | 3.82 T IDR | 3.38 | 506.98 IDR | +27.63% | 17.49% | Bán Lẻ | Trung lập | |
2.82 T IDR | 970 IDR | +1.04% | 9.08 M | 0.37 | 4.19 T IDR | 7.43 | 130.63 IDR | +2.05% | 11.86% | Dịch vụ Phân phối | — | |
2.8 T IDR | 4,780 IDR | −2.05% | 2.25 M | 0.60 | 37.93 T IDR | 23.52 | 203.27 IDR | +21.19% | 3.14% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
2.79 T IDR | 3,090 IDR | −1.59% | 35.96 M | 0.66 | 31.11 T IDR | 103.49 | 29.86 IDR | +109.95% | 0.54% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
2.77 T IDR | 216 IDR | +18.03% | 544.28 M | 10.98 | 4.18 T IDR | — | −142.61 IDR | −26.38% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
2.72 T IDR | 3,780 IDR | −0.26% | 100 | 0.08 | 6.99 T IDR | 9.04 | 418.27 IDR | −11.75% | 10.05% | Tài chính | — | |
2.69 T IDR | 2,550 IDR | +2.00% | 5.84 M | 0.63 | 36.12 T IDR | 30.35 | 84.01 IDR | +19.91% | 1.33% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
2.62 T IDR | 141 IDR | −1.40% | 25.53 M | 0.54 | 6.8 T IDR | 5.14 | 27.45 IDR | −6.86% | 20.57% | Tài chính | Mua | |
2.61 T IDR | 895 IDR | +2.29% | 24.88 M | 0.46 | 12.01 T IDR | 12.67 | 70.64 IDR | +25.90% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
2.6 T IDR | 180 IDR | 0.00% | 179.38 M | 1.06 | 3.7 T IDR | 6.95 | 25.91 IDR | — | 0.00% | Tài chính | — | |
2.6 T IDR | 4,640 IDR | 0.00% | 17.3 K | 1.11 | 16.5 T IDR | 11.90 | 389.88 IDR | −51.88% | 6.57% | Năng lượng Mỏ | — | |
2.51 T IDR | 9,500 IDR | −0.78% | 2.4 K | 0.15 | 134.75 T IDR | 111.81 | 84.96 IDR | +107.49% | 0.00% | Truyền thông | — | |
2.49 T IDR | 23,600 IDR | 0.00% | 23.6 K | 2.44 | 22.38 T IDR | 21.76 | 1,084.70 IDR | +17.36% | 2.27% | Tài chính | — | |
2.48 T IDR | 520 IDR | −3.70% | 79.78 M | 1.03 | 8.27 T IDR | 8.37 | 62.12 IDR | +15.93% | 3.27% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
2.45 T IDR | 3,140 IDR | −0.63% | 482.8 K | 0.52 | 8.64 T IDR | 4.89 | 641.60 IDR | −50.56% | 4.87% | Năng lượng Mỏ | — | |
2.4 T IDR | 30 IDR | +7.14% | 7.74 M | 0.94 | 1.27 T IDR | — | −5.89 IDR | −54.74% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
2.34 T IDR | 4,040 IDR | +1.00% | 446.2 K | 1.00 | 16 T IDR | 5.12 | 789.64 IDR | +206.09% | 8.12% | Khách hàng Lâu năm | — | |
2.31 T IDR | 1,125 IDR | 0.00% | 12.37 M | 0.73 | 5.12 T IDR | 22.87 | 49.19 IDR | +30.90% | 1.07% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
2.27 T IDR | 1,830 IDR | +24.91% | 4.38 M | 3.30 | 3.2 T IDR | 7.67 | 238.48 IDR | +23.59% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
2.27 T IDR | 975 IDR | −0.51% | 12.92 M | 0.86 | 19.36 T IDR | 5.45 | 179.06 IDR | +111.05% | 15.59% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
2.23 T IDR | 197 IDR | −1.50% | 4.28 M | 0.64 | 1.7 T IDR | 7.46 | 26.40 IDR | −31.53% | 0.18% | Tài chính | — | |
2.2 T IDR | 1,725 IDR | −0.29% | 112.9 K | 0.25 | 2.12 T IDR | 8.06 | 213.95 IDR | +15.83% | 17.91% | Năng lượng Mỏ | — | |
2.18 T IDR | 1,325 IDR | +1.53% | 3.6 M | 0.62 | 13.78 T IDR | 12.57 | 105.42 IDR | −10.07% | 3.40% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Sức mua mạnh | |
2.18 T IDR | 3,780 IDR | +0.53% | 439.6 K | 0.58 | 45.36 T IDR | — | −4.69 IDR | −182.88% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
2.14 T IDR | 635 IDR | +7.63% | 129.71 M | 3.56 | 10.94 T IDR | 15.96 | 39.79 IDR | +5.69% | 1.57% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
2.12 T IDR | 7,975 IDR | 0.00% | 3 K | 0.08 | 3.06 T IDR | 8.87 | 899.40 IDR | +5.38% | 3.59% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
2.1 T IDR | 2,140 IDR | +0.47% | 1.24 M | 0.79 | 27.82 T IDR | 30.93 | 69.19 IDR | −25.54% | 0.93% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
2.04 T IDR | 535 IDR | −1.83% | 12.04 M | 0.34 | 26.64 T IDR | 7.99 | 66.92 IDR | +1.05% | 2.97% | Tài chính | Sức mua mạnh |