Hóa chất: Đặc biệt
Các công ty của Các công ty Nhật Bản hoạt động trong một ngành: hóa chất: đặc biệt
Bảng sau có Các công ty Nhật Bản hoạt động trong cùng một ngành là ngành hóa chất: đặc biệt. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như ISE CHEMICALS CORP hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như SUMITOMO CHEMICAL COMPANY. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9.22 T JPY | 4,556 JPY | −2.48% | 5.87 M | 1.17 | 16.92 | 269.28 JPY | +3.94% | 2.27% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
2.32 T JPY | 5,386 JPY | +0.52% | 449 K | 0.75 | 23.60 | 228.20 JPY | −6.72% | 0.95% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
666.01 B JPY | 2,081.0 JPY | −0.57% | 571.1 K | 0.68 | 11.43 | 182.11 JPY | +1.15% | 4.78% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
642.18 B JPY | 2,680.5 JPY | −1.45% | 788.3 K | 0.95 | 17.42 | 153.86 JPY | +8.93% | 1.65% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
584.25 B JPY | 4,236 JPY | −1.26% | 421.5 K | 0.87 | 13.53 | 313.18 JPY | +14.80% | 4.06% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
579.45 B JPY | 3,139 JPY | −1.91% | 972.9 K | 0.71 | 15.28 | 205.37 JPY | +82.41% | 2.03% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
561.41 B JPY | 349.9 JPY | +2.01% | 13.28 M | 1.87 | 14.84 | 23.57 JPY | — | 2.62% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
479.58 B JPY | 2,105.0 JPY | −0.73% | 1.2 M | 2.25 | 9.82 | 214.44 JPY | +10.26% | 3.54% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
428.34 B JPY | 2,201.5 JPY | −0.29% | 696.6 K | 0.86 | 9.62 | 228.93 JPY | +20.59% | 4.30% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
324.56 B JPY | 1,207.5 JPY | −1.15% | 575.6 K | 1.19 | 6.66 | 181.44 JPY | −8.07% | 4.91% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
314.09 B JPY | 3,320 JPY | −0.78% | 288.6 K | 1.22 | 7.20 | 460.85 JPY | +152.07% | 2.24% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
279.23 B JPY | 2,945.0 JPY | −0.17% | 216.2 K | 0.59 | 9.24 | 318.87 JPY | — | 3.39% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
249.61 B JPY | 3,923 JPY | −0.61% | 124.2 K | 0.67 | 9.82 | 399.43 JPY | +11.93% | 3.29% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
224.7 B JPY | 2,267.5 JPY | −1.50% | 430.8 K | 0.89 | — | −49.58 JPY | −116.61% | 4.78% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
221.96 B JPY | 1,722 JPY | +1.06% | 397.7 K | 0.90 | 21.12 | 81.54 JPY | +35.53% | 1.12% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
214.71 B JPY | 2,966.5 JPY | −0.59% | 380.9 K | 0.71 | 9.13 | 325.08 JPY | +31.76% | 3.35% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
171.69 B JPY | 1,989.0 JPY | −0.10% | 478.4 K | 1.09 | — | −142.73 JPY | −202.97% | 5.02% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
168.93 B JPY | 3,090 JPY | −0.96% | 304.8 K | 0.58 | 20.67 | 149.47 JPY | −12.77% | 2.78% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
160.51 B JPY | 1,425.0 JPY | −1.04% | 198.9 K | 0.86 | 14.40 | 98.93 JPY | −8.77% | 4.17% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
151.88 B JPY | 1,471 JPY | −0.61% | 297.9 K | 0.84 | 19.20 | 76.61 JPY | +38.52% | 1.62% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
131.86 B JPY | 1,624 JPY | −0.31% | 86.3 K | 0.67 | 13.96 | 116.37 JPY | +9.15% | 3.19% | Công nghiệp Chế biến | — | |
128.79 B JPY | 25,260 JPY | 0.00% | 24.4 K | 0.59 | 23.16 | 1,090.61 JPY | +43.56% | 1.43% | Công nghiệp Chế biến | — | |
94.38 B JPY | 3,795 JPY | −1.04% | 16 K | 0.71 | 8.02 | 473.05 JPY | +21.02% | 3.70% | Công nghiệp Chế biến | — | |
85.62 B JPY | 1,902 JPY | −0.78% | 56.4 K | 1.10 | 9.51 | 199.92 JPY | +27.83% | 2.61% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
80.63 B JPY | 901 JPY | −0.66% | 202.8 K | 0.70 | 39.64 | 22.73 JPY | −18.46% | 4.41% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
74.99 B JPY | 1,858 JPY | −1.01% | 85.9 K | 0.56 | 8.44 | 220.02 JPY | +5.12% | 4.53% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
65.37 B JPY | 3,565 JPY | 0.00% | 6.6 K | 0.05 | 19.35 | 184.22 JPY | +26.90% | 1.12% | Công nghiệp Chế biến | — | |
60 B JPY | 1,895 JPY | −1.35% | 45.3 K | 0.75 | 16.87 | 112.35 JPY | −16.45% | 3.64% | Công nghiệp Chế biến | — | |
59.47 B JPY | 1,124 JPY | −1.23% | 82.5 K | 1.00 | 8.12 | 138.34 JPY | +20.44% | 3.60% | Công nghiệp Chế biến | — | |
58.63 B JPY | 1,052 JPY | −0.94% | 70.1 K | 1.43 | 12.14 | 86.68 JPY | +6.26% | 1.88% | Công nghiệp Chế biến | — | |
55.92 B JPY | 3,085 JPY | −0.80% | 35 K | 1.17 | 5.15 | 599.60 JPY | +192.18% | 5.02% | Công nghiệp Chế biến | — | |
54.58 B JPY | 1,824 JPY | −0.38% | 36.2 K | 1.14 | 9.44 | 193.30 JPY | −12.21% | 4.37% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
51.83 B JPY | 4,355 JPY | +0.23% | 40.3 K | 1.27 | 10.86 | 400.99 JPY | +11.03% | 3.68% | Công nghiệp Chế biến | — | |
50.93 B JPY | 2,634 JPY | −1.72% | 117.3 K | 0.91 | 24.80 | 106.20 JPY | −33.54% | 1.68% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
49.52 B JPY | 853 JPY | −1.04% | 83.3 K | 0.81 | 15.09 | 56.53 JPY | — | 1.97% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
46.91 B JPY | 1,506 JPY | −0.33% | 98.9 K | 1.13 | 11.14 | 135.17 JPY | +28.42% | 3.42% | Công nghiệp Chế biến | — | |
46.9 B JPY | 3,725 JPY | −0.13% | 14.5 K | 0.62 | 15.48 | 240.61 JPY | +56.79% | 4.56% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
44.36 B JPY | 2,607 JPY | −0.95% | 81 K | 1.03 | 9.35 | 278.91 JPY | — | 5.13% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
39.11 B JPY | 1,175 JPY | −2.08% | 3.5 K | 0.19 | 11.64 | 100.94 JPY | — | 1.81% | Công nghiệp Chế biến | — | |
38.57 B JPY | 4,795 JPY | −1.34% | 22.7 K | 0.80 | 11.61 | 413.14 JPY | +36.85% | 0.93% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
38.22 B JPY | 1,984 JPY | +0.86% | 5.5 K | 0.27 | 16.37 | 121.17 JPY | +36.30% | 3.81% | Công nghiệp Chế biến | — | |
37.27 B JPY | 3,650 JPY | −0.27% | 36.1 K | 0.72 | 13.52 | 270.00 JPY | +120.22% | 2.73% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
28.56 B JPY | 1,319 JPY | −1.27% | 64.6 K | 1.42 | 12.50 | 105.52 JPY | +30.93% | 2.84% | Công nghiệp Chế biến | — | |
27.57 B JPY | 3,635 JPY | +4.60% | 98.5 K | 3.03 | 9.13 | 398.25 JPY | +32.12% | 3.45% | Công nghiệp Chế biến | — | |
21.17 B JPY | 1,056 JPY | −1.03% | 26 K | 1.08 | 7.92 | 133.27 JPY | — | 4.59% | Công nghiệp Chế biến | — | |
21.11 B JPY | 828 JPY | −0.12% | 1.4 K | 0.32 | 7.37 | 112.39 JPY | −21.94% | 3.02% | Công nghiệp Chế biến | — | |
20.35 B JPY | 1,294 JPY | +0.23% | 5.5 K | 0.41 | 7.51 | 172.40 JPY | +37.45% | 4.03% | Công nghiệp Chế biến | — | |
19.93 B JPY | 791 JPY | −0.13% | 19.3 K | 0.79 | 25.14 | 31.46 JPY | — | 5.30% | Công nghiệp Chế biến | — | |
18.89 B JPY | 2,865 JPY | +0.53% | 10.1 K | 1.27 | 9.90 | 289.50 JPY | −5.93% | 3.51% | Công nghiệp Chế biến | — | |
16.95 B JPY | 3,535 JPY | 0.00% | 200 | 0.44 | 8.41 | 420.26 JPY | — | 2.26% | Công nghiệp Chế biến | — | |
16.2 B JPY | 782 JPY | −1.39% | 10.3 K | 3.71 | 10.59 | 73.84 JPY | −13.76% | 3.28% | Công nghiệp Chế biến | — | |
13.53 B JPY | 416 JPY | 0.00% | 26.1 K | 0.59 | — | −7.90 JPY | −110.06% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
12.48 B JPY | 358 JPY | +0.28% | 22 K | 0.43 | 9.67 | 37.03 JPY | −9.10% | 3.92% | Công nghiệp Chế biến | — | |
11.42 B JPY | 1,228 JPY | +0.82% | 4.6 K | 0.99 | 11.12 | 110.46 JPY | −20.52% | 3.69% | Công nghiệp Chế biến | — | |
10.9 B JPY | 5,600 JPY | −0.36% | 600 | 0.16 | 4.20 | 1,334.39 JPY | +88.72% | 1.78% | Công nghiệp Chế biến | — | |
8.31 B JPY | 810 JPY | +0.12% | 5.2 K | 1.28 | 5.37 | 150.89 JPY | +148.26% | 1.48% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.59 B JPY | 3,185 JPY | −2.15% | 4.7 K | 0.39 | 6.34 | 502.40 JPY | −12.58% | 1.69% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.12 B JPY | 1,553 JPY | +0.52% | 3.7 K | 0.55 | 550.32 | 2.82 JPY | −98.44% | 4.53% | Công nghiệp Chế biến | — | |
7.05 B JPY | 188 JPY | −0.53% | 63.5 K | 0.62 | 13.43 | 14.00 JPY | +137.27% | 2.12% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.76 B JPY | 1,497 JPY | +1.29% | 700 | 0.36 | 11.64 | 128.55 JPY | −6.22% | 2.71% | Công nghiệp Chế biến | — | |
6.67 B JPY | 1,977 JPY | +0.05% | 2.3 K | 1.77 | 6.79 | 291.27 JPY | +0.97% | 3.44% | Công nghiệp Chế biến | — | |
5.89 B JPY | 268 JPY | −0.74% | 28.1 K | 0.24 | 6.48 | 41.34 JPY | +16.26% | 3.33% | Công nghiệp Chế biến | — | |
5.18 B JPY | 3,335 JPY | +1.06% | 500 | 0.16 | 1.00 | 3,327.94 JPY | +605.25% | 3.03% | Công nghiệp Chế biến | — | |
4.68 B JPY | 418 JPY | +0.97% | 16.9 K | 1.05 | — | −3.64 JPY | +76.56% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3.79 B JPY | 194 JPY | +1.04% | 29 K | 0.38 | 3.58 | 54.16 JPY | +46.43% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
3 B JPY | 1,342 JPY | −0.15% | 300 | 0.88 | 20.50 | 65.46 JPY | −38.93% | 2.23% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.88 B JPY | 2,102 JPY | 0.00% | 100 | 0.04 | 7.56 | 277.96 JPY | −25.77% | 3.33% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.66 B JPY | 787 JPY | −1.01% | 1 K | 0.30 | 19.40 | 40.56 JPY | — | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
2.32 B JPY | 770 JPY | +0.13% | 2.2 K | 0.81 | 11.42 | 67.40 JPY | — | 1.30% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.74 B JPY | 745 JPY | −0.80% | 200 | 0.29 | 9.15 | 81.38 JPY | +103.52% | 2.66% | Công nghiệp Chế biến | — | |
1.68 B JPY | 1,410 JPY | +2.03% | 1 K | 0.14 | 5.00 | 282.15 JPY | +30.08% | 4.34% | Công nghiệp Chế biến | — |