Thị trường chứng khoán theo lĩnh vực — Thái Lan
Bảng dưới đây cho thấy các lĩnh vực cùng với các số liệu tổng quan và hiệu suất của chúng như giới hạn thị trường, khối lượng và số lượng cổ phiếu. Nghiên cứu các lĩnh vực khác nhau để tìm cổ phiếu tiềm năng.
Khu vực | Vốn hóa | Tỷ suất cổ tức % (được chỉ định) | Thay đổi % | Khối lượng | Công nghiệp | Cổ phiếu |
---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ Công nghệ | 769.41 T THB | 0.33% | +0.64% | 452.74 K | 4 | 77 |
Công nghệ Điện tử | 614.82 T THB | 0.16% | +0.56% | 542.31 K | 8 | 42 |
Bán Lẻ | 266.74 T THB | 0.22% | +1.58% | 733.4 K | 8 | 74 |
Tài chính | 179.31 T THB | 2.07% | −0.04% | 1.44 M | 13 | 348 |
Khách hàng Lâu năm | 84.71 T THB | 0.50% | +2.50% | 891.34 K | 7 | 57 |
Hàng tiêu dùng không lâu bền | 47.46 T THB | 2.40% | −0.25% | 377.35 K | 7 | 117 |
Công nghệ Sức khỏe | 21.66 T THB | 1.23% | −1.08% | 812.75 K | 4 | 30 |
Dịch vụ Khách hàng | 19.3 T THB | 1.12% | +0.83% | 809.06 K | 7 | 113 |
Truyền thông | 12.17 T THB | 4.94% | −0.05% | 6.8 M | 3 | 16 |
Vận chuyển | 8.96 T THB | 0.91% | +0.25% | 16.06 M | 5 | 73 |
Sản xuất Chế tạo | 8.58 T THB | 101.98% | −0.81% | 14.59 M | 9 | 152 |
Năng lượng Mỏ | 3.2 T THB | 6.94% | −0.55% | 39.21 M | 3 | 26 |
Công nghiệp Chế biến | 1.96 T THB | 4.14% | −1.23% | 8.86 M | 7 | 165 |
Dịch vụ Công nghiệp | 1.44 T THB | 0.15% | +1.81% | 87.99 M | 3 | 84 |
Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | 1.31 T THB | 3.42% | −0.03% | 18.22 M | 2 | 68 |
Công ty dịch vụ công cộng | 893.34 B THB | 4.73% | −0.59% | 8.55 M | 4 | 74 |
Dịch vụ Phân phối | 654.16 B THB | 3.99% | −1.03% | 8.79 M | 4 | 136 |
Dịch vụ Thương mại | 294.26 B THB | 2.70% | −2.04% | 24.32 M | 4 | 90 |
Hỗn hợp | 275.36 B THB | 9.11% | −0.22% | 4.3 M | 2 | 51 |
Khoáng sản phi năng lượng | 268.49 B THB | 6.21% | −0.93% | 3.93 M | 3 | 88 |