Công nghệ Điện tử
Các công ty Thái Lan tham gia một lĩnh vực: công nghệ điện tử
Các công ty Các công ty Thái Lan này hoạt động trong cùng một lĩnh vực là công nghệ điện tử. Mỗi lĩnh vực có các số liệu thống kê chính như giá cổ phiếu, thay đổi hàng ngày và khối lượng giao dịch để giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Cho dù bạn đang theo dõi những công ty lớn trong ngành như Depositary Receipt on NVDA Issued by BLS hay đang xem xét những công ty có khối lượng giao dịch lớn như Depositary Receipt on AMD Issued by KTB, danh sách này cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị cho bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Hãy lọc và so sánh các công ty và dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng chỉ lưu ký | 114.66 T THB | 13.6 THB | 0.00% | 168 | 0.00 | 0.13 | 103.83 THB | +63.14% | 0.03% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 114.66 T THB | 18.5 THB | 0.00% | 64 | 0.03 | 0.18 | 103.83 THB | +63.14% | 0.03% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 114.66 T THB | 23.5 THB | +0.86% | 695 K | 0.46 | 0.23 | 103.83 THB | +63.14% | 0.03% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 96.25 T THB | 18.9 THB | 0.00% | 101.77 K | 9.62 | 0.09 | 217.81 THB | −6.79% | 0.51% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 96.25 T THB | 6.45 THB | 0.00% | 303.65 K | 0.45 | 0.03 | 217.81 THB | −6.79% | 0.51% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 38.51 T THB | 1.63 THB | +0.62% | 1.71 M | 0.44 | 0.02 | 88.97 THB | +2.81% | 0.89% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 9.76 T THB | 21.0 THB | +0.96% | 489.64 K | 1.46 | 0.03 | 822.85 THB | +19.52% | 0.72% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 6.66 T THB | 0.83 THB | +9.21% | 26.09 M | 2.42 | 0.02 | 46.37 THB | +86.32% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.81 T THB | 11.2 THB | −0.88% | 8.45 K | 0.17 | 2.00 | 5.59 THB | +59.14% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.81 T THB | 22.3 THB | −0.45% | 3.88 M | 1.70 | 39.26 | 0.57 THB | +66.67% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.81 T THB | 5.05 THB | −0.98% | 608.41 K | 6.06 | 0.90 | 5.59 THB | +59.14% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.81 T THB | 4.50 THB | 0.00% | 106.56 K | 0.36 | 0.81 | 5.59 THB | +59.14% | 0.00% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 5.12 T THB | 4.20 THB | −0.47% | 5.19 K | 0.12 | 25.78 | 0.16 THB | +140.27% | 0.43% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 2.7 T THB | 8.00 THB | −1.84% | 9.33 K | 0.03 | 48.05 | 0.17 THB | +3.61% | 0.38% | — |
1.25 T THB | 98.75 THB | −1.25% | 7.22 M | 0.35 | 61.23 | 1.61 THB | +5.25% | 0.46% | Bán | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.25 T THB | 98.75 THB | −1.25% | 7.22 M | 0.35 | 61.23 | 1.61 THB | +5.25% | 0.46% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 628.87 B THB | 20.2 THB | −0.49% | 12.52 K | 0.12 | 34.25 | 0.59 THB | +21.73% | 2.00% | — |
VVENTURE19Depositary Receipt on VENTURE Issued by YUANTA Chứng chỉ lưu ký | 83.5 B THB | 2.94 THB | +2.08% | 76.33 K | 1.27 | 13.19 | 0.22 THB | −7.05% | 6.45% | — |
51.2 B THB | 4.88 THB | −0.41% | 25.26 M | 0.52 | 19.22 | 0.25 THB | +34.48% | 4.08% | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 51.2 B THB | 4.88 THB | −0.41% | 25.26 M | 0.52 | 19.22 | 0.25 THB | +34.55% | 4.08% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 19.74 B THB | 16.6 THB | −0.60% | 5.57 M | 0.76 | 14.40 | 1.15 THB | −27.89% | 7.19% | — |
19.74 B THB | 16.6 THB | −0.60% | 5.57 M | 0.76 | 14.40 | 1.15 THB | −27.87% | 7.19% | Bán | |
14.25 B THB | 17.7 THB | 0.00% | 6.51 M | 0.93 | — | −0.53 THB | −124.11% | 4.24% | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 14.25 B THB | 17.7 THB | 0.00% | 6.51 M | 0.93 | — | −0.53 THB | −124.11% | 4.24% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 13.67 B THB | 6.45 THB | +0.78% | 234 K | 0.27 | 11.46 | 0.56 THB | +10.64% | 3.75% | — |
13.67 B THB | 6.45 THB | +0.78% | 234.1 K | 0.27 | 11.46 | 0.56 THB | +10.62% | 3.75% | Trung lập | |
DDV8DV8 PCL | 9.66 B THB | 5.20 THB | −22.96% | 13.72 M | 2.49 | — | −0.01 THB | +81.84% | 0.00% | — |
DDV8.RDV8 PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 9.66 B THB | 5.20 THB | −22.96% | 13.71 M | 2.49 | — | −0.01 THB | +81.84% | 0.00% | — |
7.62 B THB | 8.10 THB | −0.61% | 10.02 K | 0.04 | 38.30 | 0.21 THB | −54.23% | 4.54% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 7.62 B THB | 8.10 THB | −0.61% | 10 K | 0.04 | 38.30 | 0.21 THB | −54.23% | 4.54% | — |
KKYEKANG YONG ELECTRIC PUBLIC CO | 6.04 B THB | 306 THB | +0.33% | 1.5 K | 0.41 | 8.62 | 35.48 THB | −4.76% | 6.11% | — |
KKYE.RKANG YONG ELECTRIC PUBLIC CO NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 6.04 B THB | 306 THB | +0.33% | 1.5 K | 0.41 | 8.62 | 35.48 THB | −4.76% | 6.11% | — |
PPCCPRECISE CORPORATION PCL | 3.07 B THB | 2.50 THB | 0.00% | 39.03 K | 0.11 | 8.10 | 0.31 THB | +14.43% | 8.40% | — |
PPCC.RPRECISE CORPORATION PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 3.07 B THB | 2.50 THB | 0.00% | 39 K | 0.11 | 8.10 | 0.31 THB | +14.43% | 8.40% | — |
Chứng chỉ lưu ký | 1.63 B THB | 2.54 THB | −0.78% | 51.8 K | 0.43 | 8.34 | 0.30 THB | −36.47% | 8.98% | — |
1.63 B THB | 2.54 THB | −0.78% | 51.8 K | 0.43 | 8.34 | 0.30 THB | −36.46% | 8.98% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.29 B THB | 2.72 THB | +1.49% | 86.5 K | 0.42 | 14.95 | 0.18 THB | −32.09% | 3.13% | — |
1.29 B THB | 2.72 THB | +1.49% | 86.5 K | 0.42 | 14.95 | 0.18 THB | −32.09% | 3.13% | Sức mua mạnh | |
1.02 B THB | 1.20 THB | −0.83% | 40.58 K | 0.03 | — | −0.18 THB | −180.11% | 3.31% | — | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.02 B THB | 1.20 THB | −0.83% | 40.5 K | 0.03 | — | −0.18 THB | −180.11% | 3.31% | — |
CCPTCPT DRIVES AND POWER PCL | 882 M THB | 0.98 THB | 0.00% | 100 | 0.00 | 12.19 | 0.08 THB | −16.42% | 2.55% | — |
CCPT.RCPT DRIVES AND POWER PCL NON-VOTING Chứng chỉ lưu ký | 882 M THB | 0.98 THB | 0.00% | 100 | 0.00 | 12.19 | 0.08 THB | −16.42% | 2.55% | — |