Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ có mức giá hàng năm thấp nhất
Sau đây, Chứng khoán Mỹ ở mức thấp nhất trong 52 tuần được tập hợp trong một danh sách: nghiên cứu hiệu quả hoạt động của các cổ phiếu này và tình hình tài chính của các công ty để xem những công ty nào có tiềm năng tăng trưởng trở lại.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4528 USD | −23.77% | 13.92 M | 55.26 | 3.95 M USD | — | −1.62 USD | +72.39% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
0.4355 USD | −11.30% | 421.34 K | 1.32 | 22.32 M USD | — | −0.60 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
5.60 USD | −2.61% | 7.11 K | 3.06 | 9.49 M USD | — | −8.38 USD | −24.76% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
100.65 USD | 0.00% | 1.79 M | 0.77 | 12.5 B USD | 13.89 | 7.25 USD | +57.75% | 2.07% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
0.8600 USD | −4.27% | 2.29 M | 0.69 | 145.62 M USD | — | −0.19 USD | +10.45% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
1.06 USD | −0.93% | 240.19 K | 0.90 | 23.73 M USD | — | −2.96 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
134.48 USD | −8.19% | 174.07 K | 0.78 | 756.82 M USD | — | −4.08 USD | −111.50% | 8.06% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
2.53 USD | +1.61% | 166.73 K | 0.18 | 1.91 M USD | — | −266.45 USD | −45.94% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
0.3690 USD | +0.41% | 1.88 M | 1.35 | 2.85 M USD | — | −24.94 USD | +46.28% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
0.3439 USD | +6.83% | 650.77 K | 0.84 | 10.93 M USD | — | −1.84 USD | +81.73% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
126.26 USD | −0.50% | 1.2 M | 0.80 | 15.56 B USD | 22.67 | 5.57 USD | +188.19% | 3.85% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
2.00 USD | −7.41% | 492.14 K | 1.83 | 33.44 M USD | — | −0.49 USD | +23.60% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
DDFLIDragonfly Energy Holdings Corp | 0.4000 USD | +10.28% | 2.92 M | 9.08 | 3.75 M USD | — | −5.32 USD | −9.46% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
DDUOFangdd Network Group Ltd. | 2.47 USD | −5.73% | 354.95 K | 2.05 | 88.34 M USD | 47.05 | 0.05 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
16.32 USD | −2.80% | 2.39 M | 0.74 | 3.45 B USD | 15.18 | 1.08 USD | +81.96% | 5.72% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
FFOXOFOXO Technologies Inc. | 0.3030 USD | +1.00% | 27.12 M | 19.45 | 2 M USD | — | −7.93 USD | +87.76% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
1.78 USD | −9.87% | 145.07 K | 0.34 | 355.83 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
0.5381 USD | +5.24% | 290.18 K | 4.83 | 9.69 M USD | — | −0.00 USD | −157.75% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
0.0643 USD | −26.01% | 87.52 M | 3.09 | 9.44 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
1.21 USD | +5.22% | 557.75 K | 0.57 | 40.82 M USD | 30.71 | 0.04 USD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
HHNGEHinge Health, Inc. | 35.16 USD | −3.91% | 567.34 K | 0.93 | 2.74 B USD | 20.19 | 1.74 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
8.42 USD | −0.47% | 6.88 K | 0.59 | 23.16 M USD | — | −1.22 USD | −231.28% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
14.69 USD | +9.38% | 178.76 K | 5.35 | 95.59 M USD | — | −2.99 USD | −566.49% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
IINABIN8bio, Inc. | 2.54 USD | −11.81% | 532.73 K | 0.84 | 8.75 M USD | — | −14.77 USD | +45.78% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
0.9501 USD | −6.85% | 192.62 K | 3.33 | 13.78 M USD | 8.57 | 0.11 USD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
14.13 USD | −16.09% | 811.15 K | 9.26 | 215.95 M USD | 6.30 | 2.24 USD | −33.06% | 1.72% | Bán Lẻ | Mua | |
3.27 USD | −5.49% | 9.46 M | 5.41 | 162.05 M USD | — | −6.66 USD | +56.58% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Bán | |
0.2300 USD | −38.40% | 6.04 M | 34.76 | 10.27 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
1.20 USD | −1.64% | 211.11 K | 2.18 | 13.21 M USD | — | −3.05 USD | −8.25% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
0.9900 USD | +3.13% | 46.48 K | 2.32 | 18.89 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
3.88 USD | −1.02% | 3.61 M | 1.49 | 1.18 B USD | 38.92 | 0.10 USD | +322.46% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
MMNTSMomentus Inc. | 1.41 USD | −7.84% | 849.2 K | 0.93 | 7.81 M USD | — | −18.08 USD | +93.33% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — |
4.79 USD | −14.77% | 2.42 M | 0.45 | 3.83 M USD | — | −505,005,847.62 USD | +99.30% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
0.4939 USD | −5.00% | 713.66 K | 0.38 | 7.15 M USD | — | −1.30 USD | −234.89% | 0.00% | Tài chính | — | |
13.17 USD | −8.61% | 2.73 M | 1.47 | 1.7 B USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
0.5130 USD | −10.70% | 6.04 M | 3.31 | 81.17 M USD | — | −0.33 USD | +14.79% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
61.30 USD | −2.03% | 473.34 K | 1.04 | 2.31 B USD | 37.09 | 1.65 USD | −59.63% | 3.84% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
OOMDAOmada Health, Inc. | 15.40 USD | −15.38% | 2.72 M | — | 858.46 M USD | — | −0.67 USD | +43.57% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
14.39 USD | −2.70% | 48.61 M | 1.62 | 31.62 B USD | 13.23 | 1.09 USD | −3.38% | 0.47% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
PPIIIP3 Health Partners Inc. | 6.42 USD | +1.10% | 7.24 K | 1.26 | 46.14 M USD | — | −50.17 USD | −101.00% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
4.06 USD | −2.17% | 1.23 M | 0.88 | 89.47 M USD | — | −3.14 USD | +75.87% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | |
11.61 USD | −0.94% | 53.94 K | 1.33 | 106.85 M USD | — | −1.13 USD | −167.40% | 19.80% | Hỗn hợp | Mua | |
PPXLWPixelworks, Inc. | 5.07 USD | −8.15% | 80.84 K | 2.13 | 26.6 M USD | — | −6.38 USD | −37.78% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
2.29 USD | −6.91% | 455.93 K | 0.07 | 1.69 M USD | — | −210.70 USD | +93.58% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
213.81 USD | −2.83% | 243.11 K | 1.15 | 2.38 B USD | 35.34 | 6.05 USD | −24.23% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
1.12 USD | −5.08% | 102.33 K | 1.70 | 5.21 M USD | — | −828.01 USD | +98.99% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
54.99 USD | −0.09% | 1.18 M | 2.16 | 1.37 B USD | 26.30 | 2.09 USD | −95.74% | 3.32% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
4.40 USD | −3.18% | 6.61 K | 1.40 | 5.28 M USD | — | −16.38 USD | −584.61% | 0.00% | Tài chính | — | |
9.50 USD | −7.77% | 31.61 K | 0.14 | 123.28 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
1.42 USD | 0.00% | 244.35 K | 2.13 | 102.04 M USD | — | −0.66 USD | −1,271.04% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
0.0882 USD | +8.62% | 94.18 M | 8.55 | 1.87 M USD | — | −0.02 USD | −290.91% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
0.6950 USD | −3.46% | 242.46 K | 1.65 | 5.29 M USD | — | −122.85 USD | +99.11% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
4.04 USD | −0.74% | 40.03 K | 0.99 | 92.44 M USD | — | −0.64 USD | +34.51% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |