Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Tất cả Chứng khoán Mỹ
Cổ phiếu là công cụ tài chính có thể thay thế được, đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty. Các nhà giao dịch đầu tư vào cổ phiếu để tận dụng chênh lệch giữa giá mua và giá bán hoặc cổ tức. Xem tất cả Chứng khoán Mỹ sau, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.
Mã | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
119.72 USD | −0.66% | 2.75 M | 1.04 | 34.01 B USD | 29.53 | 4.05 USD | −4.20% | 0.80% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
28.74 USD | −0.07% | 8.17 M | 1.35 | 7.44 B USD | 8.51 | 3.38 USD | — | 1.39% | Khoáng sản phi năng lượng | Mua | |
AAACBArtius II Acquisition Inc. | 10.11 USD | 0.00% | 744 | 0.01 | 297.23 M USD | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — |
11.32 USD | −0.35% | 283.94 K | 0.29 | 700.25 M USD | 31.32 | 0.36 USD | −3.08% | 0.00% | Tài chính | — | |
11.06 USD | −6.59% | 72.9 M | 1.44 | 7.29 B USD | 12.77 | 0.87 USD | +45.17% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
10.40 USD | −0.05% | 665 | 0.02 | 547.03 M USD | 49.45 | 0.21 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
1.81 USD | +4.02% | 8.73 K | 2.10 | 36.92 M USD | — | −0.09 USD | −40.34% | 1.15% | Tài chính | — | |
31.55 USD | +0.32% | 261.74 K | 1.17 | 1.13 B USD | 13.13 | 2.40 USD | +46.94% | 0.13% | Tài chính | Trung lập | |
16.32 USD | −0.73% | 3.88 M | 1.35 | 916.19 M USD | — | −3.87 USD | −111.11% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
75.85 USD | −3.45% | 2.53 M | 3.25 | 6.17 B USD | 39.85 | 1.90 USD | −11.55% | 0.43% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
51.52 USD | −3.25% | 1.76 M | 0.60 | 3.09 B USD | — | −5.89 USD | −950.83% | 1.88% | Bán Lẻ | Trung lập | |
198.78 USD | −1.92% | 60.99 M | 1.17 | 2.97 T USD | 31.02 | 6.41 USD | −0.36% | 0.50% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
11.29 USD | −4.08% | 13.72 K | 0.57 | 244.95 M USD | — | −3.16 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
40.42 USD | +0.07% | 151.83 K | 0.71 | 4.47 B USD | 10.90 | 3.71 USD | +53.17% | 8.24% | Tài chính | Mua | |
1.37 USD | −0.72% | 583.89 K | 0.62 | 126.76 M USD | — | −0.85 USD | −21.33% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
191.50 USD | +1.06% | 3.91 M | 0.75 | 338.27 B USD | 81.66 | 2.35 USD | −30.17% | 3.37% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
62.60 USD | −0.87% | 215.72 K | 0.80 | 4.31 B USD | 11.61 | 5.39 USD | +31.47% | 1.11% | Tài chính | Mua | |
3.23 USD | +6.95% | 20.13 M | 3.98 | 964.11 M USD | — | −0.57 USD | −12.26% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
6.22 USD | −3.72% | 798.2 K | 0.81 | 318.19 M USD | — | −1.34 USD | +58.30% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
243.07 USD | −0.22% | 93.54 K | 0.80 | 4.78 B USD | 11.57 | 21.01 USD | −23.43% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | |
6.13 USD | −0.81% | 1.43 M | 0.68 | 586.13 M USD | — | −0.23 USD | −928.47% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
1.23 USD | +6.96% | 19.65 K | 2.45 | 60.75 M USD | — | −0.17 USD | −361.71% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
46.39 USD | −2.95% | 690.23 K | 0.87 | 2.89 B USD | 37.14 | 1.25 USD | −67.34% | 2.05% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
138.06 USD | −0.36% | 4.02 M | 0.70 | 86.48 B USD | 34.74 | 3.97 USD | −46.76% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
1.14 USD | −3.39% | 229.61 K | 0.85 | 69.05 M USD | — | −1.93 USD | −82.97% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
0.2541 USD | −6.92% | 3.99 M | 0.48 | 15.45 M USD | — | −0.42 USD | −406.80% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
3.01 USD | −0.66% | 2.59 M | 1.03 | 383.95 M USD | — | −0.93 USD | +20.78% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
135.28 USD | +0.86% | 4.1 M | 0.75 | 235.37 B USD | 17.55 | 7.71 USD | +140.12% | 1.70% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
4.47 USD | −1.55% | 15.58 K | 0.36 | 10.6 M USD | — | −0.38 USD | +92.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
3.50 USD | −1.41% | 471.18 K | 0.79 | 670.34 M USD | — | −0.40 USD | +8.01% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
1.67 USD | +0.60% | 83.41 K | 0.26 | 28.36 M USD | — | −0.14 USD | +93.72% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
1.1300 USD | +14.14% | 240.47 K | 1.67 | 57.85 M USD | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
37.80 USD | +1.04% | 2.6 K | 0.66 | 799.02 M USD | 21.05 | 1.80 USD | +15.60% | 0.53% | Tài chính | — | |
89.30 USD | −0.66% | 154.41 K | 0.90 | 4.36 B USD | 56.02 | 1.59 USD | −45.32% | 0.22% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
22.30 USD | +0.45% | 1.64 M | 1.10 | 3.73 B USD | 16.23 | 1.37 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
3.77 USD | −0.53% | 706.72 K | 0.83 | 339.67 M USD | — | −1.12 USD | −332.24% | 7.92% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
11.95 USD | +14.46% | 23.14 K | 4.34 | 45.98 M USD | — | −1.38 USD | −779.01% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
9.53 USD | +0.63% | 986.23 K | 0.98 | 1.53 B USD | — | −1.49 USD | −76.84% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | Bán | |
11.62 USD | −0.34% | 322.14 K | 1.34 | 983.53 M USD | 23.46 | 0.50 USD | −2.27% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
0.7848 USD | −4.29% | 263.89 K | 0.56 | 64.91 M USD | — | −1.29 USD | +56.29% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
89.39 USD | −0.42% | 2.48 M | 1.77 | 33.5 B USD | 9.17 | 9.75 USD | −22.99% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
22.77 USD | +0.71% | 4.53 M | 2.66 | 2.1 B USD | 11.18 | 2.04 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
12.17 USD | +6.94% | 53.31 M | 1.56 | 6.68 B USD | — | −1.24 USD | +24.35% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
3.57 USD | −3.25% | 176.48 K | 0.43 | 123.83 M USD | — | −1.34 USD | −4.03% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
21.27 USD | +0.28% | 4.92 M | 1.21 | 12.25 B USD | 12.94 | 1.64 USD | −26.29% | 2.55% | Bán Lẻ | Mua | |
10.66 USD | −0.74% | 204.51 K | 0.51 | 515.45 M USD | 7.03 | 1.52 USD | +5.25% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
2.12 USD | −3.64% | 66.36 K | 0.52 | 209.76 M USD | — | −0.58 USD | +15.46% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
47.06 USD | −0.68% | 457.69 K | 0.76 | 4.94 B USD | 18.55 | 2.54 USD | +89.75% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
67.93 USD | −4.00% | 931.77 K | 1.34 | 2.18 B USD | 12.44 | 5.46 USD | −27.81% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
66.17 USD | −0.66% | 427.81 K | 0.79 | 3.65 B USD | — | −2.98 USD | −180.15% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
112.20 USD | +1.05% | 636.92 K | 0.73 | 14.84 B USD | 24.47 | 4.58 USD | — | 0.86% | Dịch vụ Công nghiệp | Mua | |
25.85 USD | +1.85% | 885.69 K | 0.96 | 1.65 B USD | 16.53 | 1.56 USD | +19.16% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
319.22 USD | −0.53% | 1.86 M | 0.64 | 199.84 B USD | 26.34 | 12.12 USD | +9.85% | 1.79% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
42.41 USD | −1.10% | 27.23 K | 1.18 | 444.19 M USD | 14.59 | 2.91 USD | −15.76% | 3.03% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
12.95 USD | −4.43% | 96.33 K | 1.07 | 136.1 M USD | — | −1.03 USD | +61.59% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
9.60 USD | +6.43% | 64.98 K | 0.44 | 153.79 M USD | — | −1.29 USD | +66.85% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
7.69 USD | +6.22% | 33.3 K | 1.72 | 4.48 M USD | — | −4,281.00 USD | +92.91% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
1.57 USD | +3.97% | 846.58 K | 0.88 | 170 M USD | — | −1.40 USD | −27.98% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
1.27 USD | −0.78% | 446.91 K | 0.70 | 39.82 M USD | — | −2.22 USD | +22.94% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
34.84 USD | +0.84% | 408.98 K | 0.98 | 5.23 B USD | 7.84 | 4.45 USD | +10.10% | 2.21% | Tài chính | Mua | |
3.82 USD | −0.26% | 381.42 K | 2.58 | 367.38 M USD | — | −0.11 USD | −138.25% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
8.67 USD | +0.81% | 19.86 K | 0.24 | 170.1 M USD | — | −1.30 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
39.59 USD | +1.90% | 11.37 K | 0.97 | 150.07 M USD | 16.16 | 2.45 USD | −48.89% | 1.54% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
16.89 USD | +1.20% | 1.74 M | 1.27 | 2.89 B USD | — | −0.45 USD | +7.44% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
0.3500 USD | −0.99% | 212.25 K | 0.97 | 8.22 M USD | — | −0.70 USD | +40.64% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
412.84 USD | −0.77% | 3.39 M | 1.25 | 175.95 B USD | 27.19 | 15.18 USD | +45.04% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
3.53 USD | −3.81% | 470.37 K | 0.48 | 350.1 M USD | — | −1.45 USD | +47.31% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
0.8990 USD | −0.11% | 747.11 K | 1.37 | 20.71 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
13.85 USD | −0.14% | 524.68 K | 1.15 | 1.5 B USD | 20.77 | 0.67 USD | +91.80% | 1.44% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
1.23 USD | −1.60% | 61.05 K | 0.93 | 18.92 M USD | — | −11.04 USD | −4.40% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
232.54 USD | −0.34% | 3.31 M | 0.76 | 115.4 B USD | 63.31 | 3.67 USD | −14.01% | 1.61% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
0.4528 USD | −23.77% | 13.92 M | 55.26 | 3.95 M USD | — | −1.62 USD | +72.39% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
48.67 USD | −0.14% | 3.33 M | 1.18 | 23.38 B USD | 17.35 | 2.81 USD | −50.79% | 4.14% | Công nghiệp Chế biến | Trung lập | |
21.87 USD | +4.84% | 4.14 M | 1.94 | 5.22 B USD | 25.91 | 0.84 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
2.75 USD | 0.00% | 45.4 K | 2.15 | 7.34 M USD | — | −15.62 USD | +55.41% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
18.80 USD | +6.70% | 3.28 M | 2.71 | 1.58 B USD | — | −3.20 USD | −295.84% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Trung lập | |
312.37 USD | −0.69% | 1.32 M | 0.84 | 126.8 B USD | 31.98 | 9.77 USD | +9.06% | 1.87% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
10.63 USD | +1.63% | 1.38 M | 1.03 | 1.61 B USD | — | −0.96 USD | +35.36% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
10.47 USD | −1.13% | 84.17 K | 0.71 | 574.18 M USD | — | −2.07 USD | −69.94% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
296.77 USD | −0.26% | 1.2 M | 0.79 | 63.49 B USD | 63.59 | 4.67 USD | +1.12% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
8.22 USD | −1.44% | 23.21 M | 1.06 | 6.43 B USD | 14.06 | 0.58 USD | −14.77% | 2.64% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
7.84 USD | −2.12% | 770.81 K | 1.03 | 627.02 M USD | — | −1.72 USD | +75.30% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
1.47 USD | −1.68% | 254.31 K | 1.94 | 3.11 M USD | — | −69,702.52 USD | +93.24% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
112.69 USD | −4.50% | 312.13 K | 2.05 | 2.07 B USD | 25.46 | 4.43 USD | +9.97% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
1.65 USD | +12.24% | 2.04 M | 3.01 | 535.11 M USD | — | −1.29 USD | −428.62% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
0.9500 USD | +2.04% | 65.56 K | 1.62 | 20.56 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
2.59 USD | −7.17% | 217.51 K | 1.13 | 54.11 M USD | — | −6.39 USD | +37.54% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
95.85 USD | +0.22% | 1.51 M | 0.86 | 26.52 B USD | 21.26 | 4.51 USD | +3.65% | 2.84% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua | |
2.50 USD | +2.46% | 227.85 K | 1.95 | 8.55 M USD | — | −42.43 USD | +71.98% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
11.64 USD | −4.67% | 1.7 M | 1.98 | 346.54 M USD | 15.00 | 0.78 USD | +49.83% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
0.8749 USD | −2.67% | 10.38 K | 0.42 | 10.27 M USD | — | −0.48 USD | +92.91% | 0.00% | Tài chính | — | |
127.72 USD | +0.64% | 255.36 K | 1.01 | 4.81 B USD | 66.00 | 1.94 USD | −28.81% | 0.32% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
AAEMDAethlon Medical, Inc. | 2.02 USD | +1.51% | 83.34 K | 1.39 | 4.06 M USD | — | −12.75 USD | +68.26% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
3.29 USD | −4.91% | 24.78 K | 0.98 | 167.65 M USD | 14.18 | 0.23 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | Sức mua mạnh | |
10.11 USD | −2.69% | 7.09 M | 0.73 | 1.75 B USD | 10.35 | 0.98 USD | −11.46% | 4.81% | Bán Lẻ | Trung lập | |
0.9663 USD | +2.80% | 793.53 K | 1.29 | 10.92 M USD | 0.00 | 298.98 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
101.94 USD | +0.07% | 2.19 M | 0.89 | 54.46 B USD | 19.67 | 5.18 USD | −3.64% | 3.60% | Công ty dịch vụ công cộng | Trung lập | |
117.12 USD | +1.56% | 2.29 M | 1.85 | 20.68 B USD | 10.43 | 11.23 USD | −26.90% | 0.90% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
0.8595 USD | +7.44% | 297.75 K | 1.29 | 38.3 M USD | 0.54 | 1.60 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
11.48 USD | +1.68% | 11.59 M | 0.84 | 8.17 B USD | 6.27 | 1.83 USD | +153.66% | 6.17% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |