Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Các công ty Hoa Kỳ có nhiều nhân viên nhất
Sau đây là Các công ty Hoa Kỳ có lực lượng lao động lớn nhất. Được sắp xếp theo số lượng nhân viên, các công ty này có thể đang phát triển hoặc giữ vị trí ổn định trên thị trường, vì vậy hãy phân tích các công ty này để tìm ra khoản đầu tư đáng tin cậy.
Mã | Nhân viên FY | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.1 M | 97.32 USD | −0.13% | 17.16 M | 1.06 | 776.65 B USD | 41.75 | 2.33 USD | −0.42% | 0.91% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
1.56 M | 217.61 USD | +0.29% | 31.3 M | 0.84 | 2.31 T USD | 35.49 | 6.13 USD | +72.20% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
774 K | 320.92 USD | +1.36% | 2.36 M | 0.79 | 200.9 B USD | 26.48 | 12.12 USD | +9.85% | 1.81% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
490 K | 102.46 USD | +3.17% | 6.9 M | 1.52 | 86.76 B USD | 14.95 | 6.86 USD | −0.64% | 6.59% | Vận chuyển | Mua | |
470.1 K | 367.91 USD | +0.74% | 3.01 M | 1.01 | 366.04 B USD | 24.96 | 14.74 USD | −1.11% | 2.48% | Bán Lẻ | Mua | |
450 K | 56.62 USD | +1.42% | 352.11 K | 0.62 | 3.62 B USD | 14.18 | 3.99 USD | −17.74% | 2.33% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
440 K | 100.77 USD | +3.51% | 9.61 M | 1.57 | 45.79 B USD | 11.08 | 9.10 USD | +2.00% | 4.60% | Bán Lẻ | Trung lập | |
430 K | 227.96 USD | +2.60% | 2.03 M | 1.14 | 54.62 B USD | 14.31 | 15.93 USD | −8.20% | 2.48% | Vận chuyển | Mua | |
418 K | 268.04 USD | +0.79% | 1.48 M | 1.24 | 73.42 B USD | 30.53 | 8.78 USD | −9.38% | 0.96% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
409 K | 65.43 USD | −0.09% | 5.1 M | 0.67 | 43.57 B USD | 17.79 | 3.68 USD | +24.23% | 1.95% | Bán Lẻ | Mua | |
400 K | 303.79 USD | +0.20% | 11.38 M | 0.76 | 275.58 B USD | 12.70 | 23.92 USD | +46.13% | 2.77% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
392.4 K | 736,000.00 USD | −0.53% | 319 | 0.75 | 1.06 T USD | 13.08 | 56,289.42 USD | +10.77% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
364 K | 126.04 USD | −0.25% | 4.68 M | 0.82 | 140.61 B USD | 29.72 | 4.24 USD | +5.19% | 1.23% | Bán Lẻ | Mua | |
361 K | 91.43 USD | +0.84% | 6.91 M | 0.75 | 103.9 B USD | 33.23 | 2.75 USD | −24.25% | 2.65% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
350 K | 44.77 USD | +1.20% | 2.12 M | 0.79 | 16.71 B USD | 18.75 | 2.39 USD | +19.74% | 1.81% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
336.8 K | 81.05 USD | +0.72% | 1.85 M | 0.54 | 39.95 B USD | 17.06 | 4.75 USD | +14.10% | 1.52% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
333 K | 1,007.27 USD | +0.11% | 2.26 M | 0.96 | 446.7 B USD | 57.14 | 17.63 USD | +9.27% | 0.48% | Bán Lẻ | Mua | |
319 K | 131.83 USD | +1.44% | 11.85 M | 1.33 | 180.75 B USD | 19.38 | 6.80 USD | +2.36% | 4.17% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
317.23 K | 268.60 USD | +0.70% | 7.54 M | 1.04 | 746.46 B USD | 13.18 | 20.37 USD | +23.02% | 1.89% | Tài chính | Mua | |
316 K | 364.92 USD | −2.17% | 1.92 M | 1.49 | 87.79 B USD | 16.21 | 22.51 USD | +12.15% | 0.72% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
312 K | 11.35 USD | +0.18% | 7.11 M | 0.52 | 9.81 B USD | — | −6.69 USD | +4.42% | 8.83% | Bán Lẻ | Trung lập | |
300 K | 64.26 USD | +0.63% | 5.53 M | 0.76 | 81.29 B USD | 15.35 | 4.19 USD | −26.44% | 4.17% | Bán Lẻ | Mua | |
293.4 K | 276.24 USD | +1.53% | 5.16 M | 1.48 | 256.74 B USD | 47.52 | 5.81 USD | −34.17% | 2.46% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
270 K | 224.89 USD | +0.57% | 2.17 M | 0.78 | 126.04 B USD | 18.63 | 12.07 USD | −3.05% | 2.06% | Bán Lẻ | Mua | |
266.68 K | 39.57 USD | +0.13% | 2.32 M | 1.49 | 10.37 B USD | 30.45 | 1.30 USD | −45.35% | 1.04% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
250 K | 59.08 USD | +0.84% | 5.13 M | 3.33 | 97.34 B USD | 214.28 | 0.28 USD | −54.17% | 0.58% | Tài chính | Mua | |
233 K | 118.73 USD | +2.65% | 18.95 M | 2.26 | 213.45 B USD | 24.25 | 4.90 USD | +430.46% | 0.82% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
229 K | 78.03 USD | −0.18% | 10.94 M | 0.98 | 145.74 B USD | 12.33 | 6.33 USD | +87.00% | 2.87% | Tài chính | Mua | |
228 K | 470.92 USD | −0.39% | 15.38 M | 0.83 | 3.5 T USD | 36.39 | 12.94 USD | +12.13% | 0.69% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
217 K | 75.45 USD | −1.32% | 14.89 M | 1.00 | 245.53 B USD | 13.56 | 5.57 USD | +16.11% | 2.09% | Tài chính | Mua | |
214.71 K | 93.12 USD | −0.78% | 3.06 M | 0.48 | 19.43 B USD | — | −13.88 USD | −202.03% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
213 K | 45.09 USD | +0.49% | 32.23 M | 0.90 | 339.61 B USD | 13.46 | 3.35 USD | +15.67% | 2.27% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
195 K | 21.21 USD | −0.05% | 4.14 M | 0.99 | 12.21 B USD | 12.91 | 1.64 USD | −26.29% | 2.54% | Bán Lẻ | Mua | |
194.2 K | 111.24 USD | −1.83% | 3.32 M | 0.65 | 24.48 B USD | 21.22 | 5.24 USD | −23.64% | 2.08% | Bán Lẻ | Mua | |
191.1 K | 216.20 USD | −1.59% | 949.61 K | 0.77 | 25.3 B USD | 24.39 | 8.86 USD | +3.90% | 2.55% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
186 K | 138.52 USD | −1.74% | 6.3 M | 1.31 | 185.06 B USD | 40.62 | 3.41 USD | +33.78% | 1.82% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
183.32 K | 180.01 USD | +1.34% | 32.91 M | 1.35 | 2.17 T USD | 20.07 | 8.97 USD | +37.53% | 0.45% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
182 K | 35.62 USD | +2.95% | 21.24 M | 1.01 | 132.99 B USD | 8.75 | 4.07 USD | +8.16% | 3.64% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
181 K | 253.54 USD | +0.58% | 1.5 M | 0.93 | 60.27 B USD | 39.99 | 6.34 USD | +38.03% | 0.24% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
173.7 K | 95.23 USD | +5.34% | 909.2 K | 1.29 | 5.09 B USD | 11.17 | 8.53 USD | −7.00% | 3.41% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
172 K | 215.73 USD | −0.82% | 8.19 M | 1.07 | 162.66 B USD | — | −17.94 USD | −406.76% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
171 K | 10.60 USD | +2.51% | 87.96 M | 0.76 | 42.15 B USD | 8.49 | 1.25 USD | +28.66% | 7.25% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
164 K | 202.67 USD | +0.61% | 54.67 M | 1.04 | 3.03 T USD | 31.63 | 6.41 USD | −0.36% | 0.50% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
162 K | 48.93 USD | +2.09% | 7.94 M | 0.77 | 47.04 B USD | 7.05 | 6.94 USD | −15.11% | 1.00% | Khách hàng Lâu năm | Mua | |
159 K | 177.48 USD | +0.19% | 11.06 M | 1.31 | 497.7 B USD | 41.70 | 4.26 USD | +12.46% | 0.96% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
152 K | 44.05 USD | +2.99% | 1.35 M | 1.41 | 5.04 B USD | 71.13 | 0.62 USD | −55.63% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
150 K | 300.43 USD | −1.43% | 4.7 M | 1.62 | 214.82 B USD | 26.50 | 11.34 USD | −3.71% | 2.26% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
147.98 K | 43.86 USD | +0.32% | 3.7 M | 1.14 | 16.37 B USD | 20.77 | 2.11 USD | −8.16% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
141 K | 70.37 USD | +4.73% | 2.29 M | 1.19 | 15.32 B USD | 11.66 | 6.04 USD | −43.09% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
140.99 K | 28.42 USD | +2.01% | 39.96 M | 1.32 | 204.5 B USD | 17.45 | 1.63 USD | −12.74% | 3.98% | Truyền thông | Mua | |
140 K | 43.61 USD | +0.95% | 1.38 M | 0.85 | 7.63 B USD | 14.84 | 2.94 USD | −15.97% | 1.45% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
140 K | 132.85 USD | +3.11% | 1.84 M | 0.99 | 39.6 B USD | 40.57 | 3.27 USD | +2.14% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
138.1 K | 156.45 USD | +0.79% | 6.79 M | 0.90 | 376.43 B USD | 17.39 | 9.00 USD | +29.58% | 3.23% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
138 K | 55.68 USD | +0.76% | 2.25 M | 0.83 | 19.45 B USD | 21.21 | 2.63 USD | — | 3.60% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
138 K | 178.04 USD | +0.37% | 1.96 M | 1.85 | 19.11 B USD | 42.67 | 4.17 USD | −64.19% | 0.18% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
135.73 K | 42.29 USD | +0.45% | 109.05 K | 0.92 | 1.09 B USD | 21.66 | 1.95 USD | +7.06% | 0.76% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
133.3 K | 11.84 USD | +0.68% | 41.83 M | 0.78 | 7.81 B USD | 13.67 | 0.87 USD | +45.17% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
130.5 K | 50.62 USD | −1.00% | 13.99 M | 1.11 | 68.2 B USD | 44.48 | 1.14 USD | +21.45% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
126 K | 3,713.57 USD | +0.44% | 178.39 K | 1.16 | 62.12 B USD | 25.13 | 147.76 USD | +2.19% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
125.67 K | 326.09 USD | +5.67% | 151.25 M | 1.16 | 1.05 T USD | 179.33 | 1.82 USD | −53.53% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
125 K | 414.54 USD | +1.47% | 2.57 M | 1.03 | 156.49 B USD | 24.33 | 17.04 USD | +9.33% | 0.39% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
125 K | 92.49 USD | −0.51% | 8.67 M | 1.05 | 111.88 B USD | 44.82 | 2.06 USD | +26.14% | 0.65% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
121 K | 476.90 USD | −0.82% | 1.15 M | 0.97 | 111.74 B USD | 20.60 | 23.15 USD | −15.31% | 2.68% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
120 K | 15.95 USD | +2.24% | 1.99 M | 1.06 | 2.9 B USD | 7.57 | 2.11 USD | +478.77% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
117 K | 47.80 USD | −0.93% | 761.33 K | 1.02 | 2.98 B USD | 38.27 | 1.25 USD | −67.34% | 2.03% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
117 K | 277.37 USD | +0.02% | 1.01 M | 1.02 | 74.45 B USD | 19.25 | 14.41 USD | +17.39% | 2.08% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
116.1 K | 44.76 USD | +0.58% | 3.01 M | 1.97 | 4.57 B USD | 22.35 | 2.00 USD | −40.10% | 5.03% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
114 K | 134.13 USD | +0.55% | 3.58 M | 0.63 | 233.36 B USD | 17.40 | 7.71 USD | +140.12% | 1.71% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
112.9 K | 358.57 USD | +0.14% | 1.89 M | 0.80 | 168.64 B USD | 17.47 | 20.52 USD | −7.35% | 1.58% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
112.1 K | 237.39 USD | +2.82% | 408.12 K | 1.08 | 11.27 B USD | 21.47 | 11.06 USD | +77.72% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
110 K | 35.52 USD | +4.10% | 15.65 M | 1.15 | 48.31 B USD | 12.05 | 2.95 USD | −1.84% | 3.25% | Dịch vụ Công nghiệp | Sức mua mạnh | |
108.9 K | 22.08 USD | +7.81% | 171.45 M | 2.28 | 96.31 B USD | — | −4.47 USD | −565.91% | 2.44% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
108 K | 113.25 USD | −0.85% | 8.66 M | 1.10 | 77.4 B USD | 18.07 | 6.27 USD | +28.01% | 1.63% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
108 K | 162.84 USD | +0.17% | 7.68 M | 1.02 | 381.79 B USD | 25.86 | 6.30 USD | +2.95% | 2.51% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
107.3 K | 83.20 USD | −0.32% | 4.8 M | 0.73 | 27.17 B USD | 7.58 | 10.97 USD | +35.48% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
107 K | 140.08 USD | −1.46% | 2.16 M | 0.64 | 46.06 B USD | 22.14 | 6.33 USD | +6.65% | 1.06% | Bán Lẻ | Mua | |
106 K | 269.70 USD | −1.57% | 2.03 M | 0.96 | 73.24 B USD | 22.65 | 11.91 USD | +56.08% | 0.62% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
104.2 K | 383.92 USD | −1.46% | 1.68 M | 0.83 | 86.74 B USD | 14.98 | 25.63 USD | −3.15% | 1.69% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
103 K | 51.68 USD | +0.94% | 5.88 M | 0.70 | 33.74 B USD | 9.16 | 5.64 USD | −27.56% | 1.17% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
102 K | 226.26 USD | −0.38% | 2.67 M | 0.74 | 145.41 B USD | 25.99 | 8.71 USD | +0.91% | 1.97% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
100 K | 43.81 USD | −0.41% | 2.01 M | 0.69 | 22.8 B USD | 35.86 | 1.22 USD | −68.18% | 3.33% | Công nghiệp Chế biến | Mua | |
99.6 K | 44.13 USD | +1.10% | 13.72 M | 1.00 | 186.06 B USD | 10.48 | 4.21 USD | +56.97% | 6.18% | Truyền thông | Mua | |
99 K | 172.67 USD | −2.87% | 1.55 M | 2.27 | 11.12 B USD | 9.70 | 17.81 USD | +50.99% | 0.45% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
98.61 K | 7.48 USD | +0.54% | 1.1 M | 0.77 | 1.58 B USD | 11.74 | 0.64 USD | −22.17% | 3.23% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
98 K | 32.70 USD | +2.77% | 2.18 M | 1.04 | 3.31 B USD | — | −2.65 USD | −209.26% | 3.77% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
98 K | 156.56 USD | −5.79% | 2.67 M | 1.82 | 14.54 B USD | 10.35 | 15.12 USD | −41.53% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
97 K | 488.80 USD | −0.52% | 535.91 K | 0.70 | 70.35 B USD | 19.24 | 25.41 USD | +77.75% | 1.68% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
95 K | 189.17 USD | −2.88% | 1.15 M | 1.35 | 12.55 B USD | 29.17 | 6.49 USD | +31.22% | 1.29% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
95 K | 28.26 USD | −0.74% | 9.11 M | 1.02 | 51.31 B USD | 204.34 | 0.14 USD | −80.36% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
94.5 K | 406.77 USD | +3.09% | 1.08 M | 0.90 | 112.38 B USD | 11.28 | 36.06 USD | +16.66% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
94.19 K | 12.37 USD | +0.98% | 5.41 M | 0.57 | 3.36 B USD | 6.25 | 1.98 USD | +5,245.14% | 5.74% | Bán Lẻ | Trung lập | |
94 K | 324.24 USD | −0.48% | 1.88 M | 0.94 | 126.88 B USD | 32.73 | 9.91 USD | +16.93% | 1.18% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
94 K | 102.90 USD | −0.62% | 4.08 M | 0.92 | 67.71 B USD | 27.44 | 3.75 USD | +51.68% | 1.43% | Sản xuất Chế tạo | Mua | |
93.05 K | 91.71 USD | +2.04% | 5.2 M | 0.85 | 5.12 B USD | 33.71 | 2.72 USD | +3.54% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
90.4 K | 65.15 USD | −1.14% | 17.21 M | 1.02 | 257.99 B USD | 26.70 | 2.44 USD | −17.80% | 2.44% | Công nghệ Điện tử | Mua | |
90 K | 218.12 USD | −1.98% | 2.93 M | 1.70 | 107.47 B USD | 26.75 | 8.15 USD | +3.57% | 1.47% | Tài chính | Trung lập | |
90 K | 67.24 USD | +0.81% | 4.83 M | 0.76 | 87.06 B USD | 24.99 | 2.69 USD | −14.45% | 2.75% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua | |
88 K | 159.77 USD | +3.65% | 2.85 M | 1.11 | 27.64 B USD | 21.77 | 7.34 USD | +0.08% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
87 K | 9.40 USD | +4.33% | 9.04 M | 0.79 | 1.05 B USD | 8.71 | 1.08 USD | −56.60% | 18.04% | Bán Lẻ | Bán | |
87 K | 166.39 USD | +0.23% | 3.74 M | 2.43 | 49.34 B USD | 36.47 | 4.56 USD | −58.21% | 1.60% | Công nghệ Điện tử | Mua |