Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ mất giá nhiều nhất
Các công ty Hoa Kỳ sau đây là những cổ phiếu giảm giá nhiều nhất hiện nay. Hiện tại các công ty này có thể là người ngoài cuộc nhưng có thể mang lại cơ hội giao dịch trong tương lai, vì vậy hãy đảm bảo xem tất cả số liệu thống kê của các công ty này.
Mã | Thay đổi % | Giá | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | Vốn hóa | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SSAFXXCF Global, Inc. | −33.18% | 4.25 USD | 766.57 K | 7.21 | 24.28 M USD | — | −0.57 USD | −70.67% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — |
−32.57% | 3.23 USD | 5.07 M | 0.90 | 2.58 M USD | — | −505,005,847.62 USD | +99.30% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−24.17% | 20.05 USD | 2.32 M | 7.50 | 403.23 M USD | 56.12 | 0.36 USD | −31.01% | 0.91% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−22.45% | 22.14 USD | 172.32 M | 18.43 | 9.9 B USD | 48.01 | 0.46 USD | +465.89% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức bán mạnh | |
−20.77% | 2.67 USD | 1.08 M | 0.13 | 7.7 M USD | — | −44.81 USD | +25.89% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
−20.56% | 3.40 USD | 2.89 M | 7.23 | 84.94 M USD | — | −2.15 USD | +28.91% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | Trung lập | |
−19.84% | 47.72 USD | 857.2 K | 21.86 | 1.47 B USD | 29.24 | 1.63 USD | +27.97% | 1.81% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−17.98% | 16.82 USD | 1.76 M | 5.69 | 249.62 M USD | — | — | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Sức mua mạnh | |
−15.21% | 5.13 USD | 46.19 K | 0.20 | 109.69 M USD | — | −0.99 USD | −13.49% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−14.44% | 22.84 USD | 2.58 M | 2.38 | 1.68 B USD | — | −2.64 USD | −32.71% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
TTGEThe Generation Essentials Group | −14.00% | 9.46 USD | 276.95 K | 0.48 | — | — | — | — | — | Tài chính | — |
−13.91% | 43.07 USD | 1.72 M | 4.55 | 640.66 M USD | 8.37 | 5.15 USD | +108.17% | 5.40% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập | |
−13.40% | 50.00 USD | 242.76 K | 1.99 | 413.09 M USD | 23.85 | 2.10 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | |
JJEM707 Cayman Holdings Limited | −13.26% | 6.02 USD | 412.78 K | — | — | — | — | — | — | Bán Lẻ | — |
−13.24% | 2.49 USD | 647.97 K | 1.81 | 18.13 M USD | — | −0.97 USD | +66.21% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
−12.42% | 2.47 USD | 1.22 M | 2.63 | 5.41 M USD | — | −16.99 USD | −261.57% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
VVOYGVoyager Technologies, Inc. | −12.36% | 49.50 USD | 9.61 M | — | 2.72 B USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
−12.25% | 32.53 USD | 13.39 M | 2.05 | 1.93 B USD | — | −9.08 USD | +98.90% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
LLYRALyra Therapeutics, Inc. | −12.22% | 11.85 USD | 370.29 K | 0.10 | 15.71 M USD | — | −60.71 USD | +2.71% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập |
−12.09% | 4.87 USD | 183.43 K | 2.87 | 45.66 M USD | — | −0.08 USD | +32.16% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
−11.98% | 3.60 USD | 588.37 K | 0.32 | 55.87 M USD | — | −0.22 USD | −175.56% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−11.95% | 6.26 USD | 1.32 M | 0.15 | 1.27 B USD | — | −0.44 USD | +20.33% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
−11.95% | 2.21 USD | 60.6 K | 2.25 | — | — | — | — | — | Tài chính | — | |
−11.67% | 9.01 USD | 154.46 K | 0.75 | 36.5 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−11.45% | 24.67 USD | 38.36 K | 1.93 | 48.16 M USD | — | −28.49 USD | +62.63% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
−11.32% | 2.82 USD | 75.58 K | 1.25 | 8.88 M USD | — | −5.71 USD | +18.85% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−11.31% | 3.53 USD | 1.1 M | 0.25 | 46.78 M USD | — | −0.20 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−11.25% | 6.31 USD | 46.43 K | 1.82 | 7.07 M USD | — | −65.69 USD | +48.91% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
BBMNRBitMine Immersion Technologies, Inc. | −10.95% | 5.61 USD | 103.88 K | 0.68 | 34.56 M USD | — | −2.83 USD | −99.56% | 0.00% | Tài chính | — |
−10.75% | 4.65 USD | 30.87 K | 0.38 | 30.78 M USD | — | −3.32 USD | −55.95% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−10.74% | 10.14 USD | 277.26 K | 3.80 | 108.53 M USD | — | −1.10 USD | −398.10% | 8.10% | Khách hàng Lâu năm | — | |
−10.36% | 5.93 USD | 301.94 K | 1.29 | 154.48 M USD | — | −2.19 USD | +11.86% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−10.28% | 2.67 USD | 7.78 K | 0.75 | 9.45 M USD | — | −1.18 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−10.18% | 5.38 USD | 40.41 K | 3.10 | 53.07 M USD | — | −0.25 USD | −112.68% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−10.16% | 5.57 USD | 881.2 K | 0.30 | 56.33 M USD | — | −6.50 USD | −103.78% | 0.00% | Công ty dịch vụ công cộng | — | |
−10.04% | 2.24 USD | 745.36 K | 1.00 | 47.25 M USD | — | −1.73 USD | −241.45% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
−9.90% | 8.10 USD | 24.8 K | 1.39 | 36.75 M USD | — | −7.00 USD | −1.97% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Trung lập | |
−9.84% | 5.59 USD | 2.37 K | 0.48 | 676.63 M USD | — | −0.13 USD | −112.73% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
−9.74% | 7.78 USD | 671.8 K | 1.05 | 176.3 M USD | — | −0.95 USD | +37.70% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập | |
−9.64% | 12.56 USD | 2.59 M | 2.05 | 1.09 B USD | — | −0.39 USD | −760.17% | 0.00% | Tài chính | Mua | |
−9.42% | 20.38 USD | 512.84 K | 1.70 | 923.77 M USD | — | −0.19 USD | +84.54% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
−9.38% | 7.05 USD | 379.76 K | 0.41 | 237.94 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−9.38% | 2.32 USD | 2.47 M | 1.13 | 11.83 M USD | — | −1,204.19 USD | +83.29% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
−9.31% | 4.09 USD | 532.08 K | 0.70 | 135.78 M USD | — | −3.31 USD | −28.80% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−9.13% | 5.87 USD | 1.14 M | 0.08 | 371.26 M USD | — | −0.18 USD | −295.42% | 0.00% | Tài chính | — | |
CCRCLCircle Internet Group, Inc. | −9.10% | 106.54 USD | 13.42 M | — | 23.43 B USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
−9.07% | 3.31 USD | 1.36 M | 1.46 | 133.51 M USD | 8.50 | 0.39 USD | −46.31% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | Sức mua mạnh | |
−8.91% | 11.75 USD | 14.51 K | 1.84 | 36.15 M USD | — | −2.04 USD | +13.70% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
−8.90% | 3.74 USD | 139.9 K | 2.03 | 17.22 M USD | 6.91 | 0.54 USD | −87.87% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
−8.68% | 3.68 USD | 288.39 K | 0.87 | 194.17 M USD | — | −3.62 USD | +18.41% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Bán | |
−8.63% | 3.87 USD | 77.35 K | 1.16 | 9.28 M USD | — | −7.30 USD | +49.73% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−8.61% | 9.56 USD | 2.32 K | 0.58 | 18.17 M USD | — | −0.11 USD | +87.78% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
−8.58% | 4.05 USD | 233.83 K | 0.14 | 248.59 M USD | 66.94 | 0.06 USD | — | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
−8.49% | 3.34 USD | 1.54 M | 0.06 | 47.94 M USD | — | −16.09 USD | −2.38% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
−8.46% | 16.33 USD | 24.39 K | 0.55 | 140 M USD | — | −16.02 USD | +61.14% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
−8.41% | 34.54 USD | 1.34 M | 1.51 | 252.99 M USD | — | −2,930.78 USD | +83.49% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
NNKTRNektar Therapeutics | −8.27% | 8.76 USD | 454.82 K | 1.22 | 108.68 M USD | — | −9.53 USD | +30.93% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
−8.24% | 27.73 USD | 1.34 M | 1.76 | 2.02 B USD | — | −0.24 USD | −324.19% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−8.21% | 11.18 USD | 4.38 M | 3.07 | 1.81 B USD | — | −0.02 USD | +95.67% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua | |
−8.13% | 4.63 USD | 29.75 K | 0.21 | 60.07 M USD | 200.43 | 0.02 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
−8.05% | 2.97 USD | 46.27 K | 4.80 | 4.11 M USD | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
NNAMMNamib Minerals | −7.98% | 15.80 USD | 51.74 K | 0.32 | 1.03 B USD | — | −1.24 USD | −1,339.00% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — |
−7.93% | 52.45 USD | 29.59 K | 0.48 | 1.21 B USD | — | −0.25 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−7.93% | 11.14 USD | 190.21 K | 0.63 | 406.58 M USD | — | −2.20 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−7.91% | 18.86 USD | 317.8 K | 0.93 | 497.42 M USD | 325.73 | 0.06 USD | −91.85% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
−7.89% | 8.87 USD | 40.98 M | 1.22 | 7.02 B USD | — | −0.83 USD | −10.48% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Trung lập | |
−7.86% | 10.90 USD | 105.39 K | 0.15 | 186.88 M USD | — | −2.01 USD | — | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
−7.82% | 3.17 USD | 29.23 K | 1.82 | 4.91 M USD | — | −49.81 USD | −158.20% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
−7.70% | 8.99 USD | 2.18 M | 1.35 | 388.89 M USD | — | −8.09 USD | −18.58% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
−7.70% | 17.51 USD | 60.18 M | 1.54 | 2.47 B USD | — | −0.48 USD | −39.98% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
−7.63% | 2.30 USD | 105.26 K | 0.44 | 20.13 M USD | — | −1.24 USD | +62.82% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−7.57% | 3.42 USD | 438.97 K | 1.37 | 73.84 M USD | — | −0.68 USD | −82.08% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh | |
−7.56% | 5.38 USD | 736.2 K | 0.16 | 95.42 M USD | — | −4.22 USD | −140.48% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
−7.53% | 2.21 USD | 48.57 K | 1.18 | 22.63 M USD | — | −0.46 USD | +17.42% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | Sức mua mạnh | |
−7.48% | 2.35 USD | 739.48 K | 0.69 | 80.73 M USD | — | −3.18 USD | −15.25% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Mua | |
−7.47% | 16.97 USD | 944.16 K | 0.78 | 102.2 M USD | — | −0.73 USD | −153.45% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
−7.45% | 3.43 USD | 4.04 K | 0.25 | 26.02 M USD | — | −0.10 USD | −137.85% | 0.00% | Tài chính | — | |
−7.41% | 3.00 USD | 1.21 M | 1.87 | 489.32 M USD | 275.23 | 0.01 USD | −97.01% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh | |
TTAOPTaoping Inc. | −7.39% | 6.39 USD | 51.98 K | 0.69 | 5.69 M USD | — | −1.53 USD | +92.93% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — |
−7.36% | 5.79 USD | 496.48 K | 1.51 | 177.78 M USD | — | −0.67 USD | +13.98% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh | |
−7.34% | 2.65 USD | 1.31 M | 0.59 | 243.57 M USD | — | −0.70 USD | +13.86% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−7.19% | 2.71 USD | 182.33 K | 0.43 | 11.41 M USD | — | −1.39 USD | +57.92% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
SSCLXScilex Holding Company | −7.16% | 5.19 USD | 263.81 K | 1.87 | 36.08 M USD | — | −15.64 USD | +37.18% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập |
−7.14% | 3.90 USD | 91.18 K | 0.96 | 755.06 M USD | — | −0.09 USD | +57.54% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
−7.11% | 3.53 USD | 104.78 K | 0.72 | 177.03 M USD | 20.40 | 0.17 USD | −64.05% | 0.00% | Tài chính | Sức mua mạnh | |
−7.08% | 2.23 USD | 781.41 K | 0.96 | 43 M USD | — | −4.27 USD | +83.01% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
−7.06% | 2.50 USD | 563.22 K | 0.62 | 219.28 M USD | 2.71 | 0.92 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
−7.06% | 2.50 USD | 4.14 K | 0.61 | 20.22 M USD | — | −0.13 USD | −78.84% | 0.00% | Tài chính | — | |
−7.06% | 6.19 USD | 731.51 K | 0.83 | 240.35 M USD | — | −1.24 USD | −38.97% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
−7.00% | 3.32 USD | 322.79 K | 0.78 | 115.15 M USD | — | −1.34 USD | −4.03% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−6.96% | 12.83 USD | 466.62 K | 2.58 | 795.82 M USD | — | −0.79 USD | −26.82% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
−6.85% | 13.32 USD | 41.26 K | 1.34 | 161.19 M USD | — | −0.11 USD | −130.54% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
−6.81% | 6.51 USD | 433.01 K | 0.79 | 292.25 M USD | — | −5.94 USD | −266.31% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Bán | |
−6.80% | 6.85 USD | 8.95 K | 0.40 | — | — | — | — | — | Dịch vụ Thương mại | — | |
−6.79% | 7.41 USD | 278.23 K | 1.29 | 158.4 M USD | — | −4.54 USD | +27.32% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua | |
PPBMPsyence Biomedical Ltd. | −6.74% | 4.64 USD | 29.1 K | 0.18 | 2.7 M USD | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
−6.74% | 11.90 USD | 7 M | 1.02 | 679.77 M USD | — | −1.03 USD | −32.57% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh | |
−6.64% | 2.11 USD | 29.44 K | 0.82 | 2.87 M USD | — | −9.10 USD | −111.27% | 0.00% | Công nghiệp Chế biến | — | |
CCDIOCardio Diagnostics Holdings Inc. | −6.62% | 3.95 USD | 91.95 K | 1.43 | 6.87 M USD | — | −5.40 USD | +59.11% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — |
−6.60% | 35.10 USD | 388.01 K | 0.38 | 449.28 M USD | 197.41 | 0.18 USD | — | 0.00% | Tài chính | — |