Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọc
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuần
Chứng khoán Mỹ giao dịch phi tập trung
Các công ty Hoa Kỳ sau đây không giao dịch trên các sàn giao dịch lớn. Các nhà giao dịch thường theo dõi các cổ phiếu này để tìm thêm cơ hội giao dịch. Danh sách cổ phiếu OTC được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và cũng giúp theo dõi giá cổ phiếu, biến động, v.v.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6.2 B USD | 11.29 USD | +8.31% | 100 | 0.38 | — | 0.00 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
3.88 B USD | 12,760.00 USD | −1.13% | 25 | 2.84 | — | — | — | 1.08% | Tài chính | — | |
2.58 B USD | 1.12 USD | 0.00% | 100 | 0.27 | — | — | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
1.52 B USD | 980.00 USD | 0.00% | 5 | 0.33 | — | — | — | 0.23% | Tài chính | — | |
1.26 B USD | 2.02 USD | +6.45% | 1.3 K | 0.16 | — | −0.10 USD | −1,912.00% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | — | |
922.5 M USD | 12.30 USD | +0.41% | 19.36 K | 0.47 | 12.80 | 0.96 USD | +3.28% | 17.11% | Hỗn hợp | — | |
746.15 M USD | 4.40 USD | 0.00% | 2.5 K | 0.01 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập | |
634.87 M USD | 8,424.00 USD | −0.89% | 3 | 0.28 | — | — | — | 0.29% | Tài chính | — | |
595.6 M USD | 24.50 USD | 0.00% | 2.4 K | 0.40 | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
561.12 M USD | 560.00 USD | −0.88% | 298 | 1.45 | — | — | — | 3.10% | Công nghiệp Chế biến | — | |
493.15 M USD | 14.68 USD | −0.47% | 107 | 0.05 | 10.94 | 1.34 USD | +10.13% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
470.6 M USD | 7.41 USD | 0.00% | 6 | 4.62 | — | −0.00 USD | 0.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
413.44 M USD | 320.00 USD | −0.62% | 82 | 0.36 | 9.94 | 32.18 USD | — | 0.31% | Sản xuất Chế tạo | — | |
373.75 M USD | 8.49 USD | +1.19% | 6.68 K | 0.68 | 2.26 | 3.75 USD | +451.50% | 0.00% | Tài chính | — | |
322.33 M USD | 0.1710 USD | −1.72% | 3.52 K | 0.04 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
316.06 M USD | 18.00 USD | −0.06% | 5 K | 0.33 | — | — | — | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
282.1 M USD | 169.99 USD | +5.58% | 100 | 0.25 | — | — | — | 0.31% | Tài chính | — | |
253.89 M USD | 0.0620 USD | −4.32% | 55.59 K | 0.39 | 41.33 | 0.00 USD | −60.53% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
247.14 M USD | 4.24 USD | −0.24% | 698 | 0.17 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
245.72 M USD | 0.0007 USD | +16.67% | 30.36 K | 0.52 | — | — | — | — | Truyền thông | — | |
244.49 M USD | 31.50 USD | −2.78% | 1 K | 2.57 | 7.19 | 4.38 USD | +15.91% | 1.67% | Tài chính | — | |
243.05 M USD | 2.57 USD | −15.46% | 57.62 K | 0.77 | — | −0.04 USD | −285.29% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
230.26 M USD | 12,000.00 USD | 0.00% | 4 | 0.38 | 8.78 | 1,366.18 USD | +86.12% | 0.00% | Truyền thông | — | |
228.25 M USD | 13.97 USD | −0.36% | 27.65 K | 0.37 | 9.47 | 1.48 USD | — | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | — | |
225.13 M USD | 12.50 USD | 0.00% | 139 | 0.30 | 5.70 | 2.19 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
224.6 M USD | 78.00 USD | +1.30% | 1.39 K | 1.69 | 11.64 | 6.70 USD | +9.58% | 2.30% | Tài chính | — | |
208.15 M USD | 25.45 USD | +3.16% | 141 | 0.06 | 10.33 | 2.46 USD | −17.88% | 2.93% | Tài chính | — | |
197.46 M USD | 301.25 USD | −1.23% | 2 | 0.01 | 13.94 | 21.61 USD | −15.26% | 2.36% | Năng lượng Mỏ | — | |
196.05 M USD | 430.00 USD | 0.00% | 2 | 0.03 | 12.52 | 34.34 USD | +7.43% | 6.87% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
192.05 M USD | 20.38 USD | +0.34% | 13.02 K | 4.34 | 8.92 | 2.29 USD | −5.59% | 4.75% | Tài chính | — | |
191.64 M USD | 1.07 USD | +30.81% | 1.34 M | 1.99 | — | −0.02 USD | −59.60% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
183.37 M USD | 7.08 USD | −0.28% | 200 | 0.73 | 138.82 | 0.05 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
179.97 M USD | 105.00 USD | −0.47% | 201 | 0.24 | 7.32 | 14.35 USD | +55.18% | 4.93% | Tài chính | — | |
169.71 M USD | 34.72 USD | +0.35% | 900 | 0.56 | 8.16 | 4.26 USD | +38.70% | 3.09% | Tài chính | — | |
167.39 M USD | 1.25 USD | −0.79% | 103.65 K | 2.62 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
166.4 M USD | 116.00 USD | 0.00% | 150 | 0.38 | 12.42 | 9.34 USD | +5.98% | 2.42% | Tài chính | — | |
157.38 M USD | 19.97 USD | +1.11% | 2.06 K | 0.54 | 7.20 | 2.77 USD | +33.09% | 0.00% | Tài chính | — | |
149.43 M USD | 5.57 USD | +2.96% | 354.62 K | 0.61 | — | −15.72 USD | −4.12% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập | |
148.44 M USD | 5.20 USD | +0.39% | 120 | 0.41 | — | −0.06 USD | +31.60% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
138.18 M USD | 49.00 USD | 0.00% | 350 | 0.29 | 12.68 | 3.87 USD | +5.89% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
135.1 M USD | 5.49 USD | +1.86% | 34.59 K | 2.04 | 9.34 | 0.59 USD | +452.21% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
124.22 M USD | 13.95 USD | +0.07% | 2.3 K | 0.55 | 10.23 | 1.36 USD | −1.22% | 5.16% | Tài chính | — | |
123.88 M USD | 4.95 USD | +65.00% | 330 | 2.01 | 87.92 | 0.06 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
121.38 M USD | 0.0358 USD | −16.16% | 25.69 M | 1.90 | 32.55 | 0.00 USD | +175.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
116.61 M USD | 1.85 USD | +2.78% | 70.28 K | 1.03 | — | −0.32 USD | −131.28% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
114.49 M USD | 2.99 USD | −2.61% | 3.65 K | 0.88 | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
110.73 M USD | 7.00 USD | +3.63% | 354 | 0.45 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
110.17 M USD | 0.0002 USD | 0.00% | 204.5 K | 0.09 | — | 0.00 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
108.56 M USD | 14.00 USD | 0.00% | 1.95 K | 0.71 | 9.21 | 1.52 USD | −10.72% | 0.00% | Tài chính | — | |
105.61 M USD | 0.0306 USD | −9.39% | 2.7 M | 0.55 | 305.80 | 0.00 USD | — | 0.00% | Tài chính | — | |
102.83 M USD | 1,130.00 USD | +2.73% | 71 | 2.21 | — | — | — | 0.36% | Dịch vụ Phân phối | — | |
97.13 M USD | 0.2200 USD | −8.37% | 27.11 K | 0.90 | — | −0.00 USD | −25.00% | 0.00% | Tài chính | — | |
96.39 M USD | 15.50 USD | +1.97% | 700 | 0.60 | 15.42 | 1.00 USD | — | 7.37% | Tài chính | — | |
95.18 M USD | 0.1369 USD | 0.00% | 3 K | 0.35 | — | −0.00 USD | −525.00% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
93.44 M USD | 20.38 USD | +0.64% | 1.61 K | 0.43 | 8.65 | 2.36 USD | +0.98% | 3.01% | Tài chính | — | |
92.76 M USD | 12.05 USD | −0.17% | 10.57 K | 0.59 | — | −0.06 USD | −145.62% | 0.00% | Tài chính | — | |
88.66 M USD | 0.2370 USD | −5.58% | 57.29 K | 0.43 | — | −0.01 USD | −2.97% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
86.81 M USD | 23.50 USD | −1.05% | 1.7 K | 1.27 | 8.89 | 2.64 USD | +29.70% | 3.87% | Sản xuất Chế tạo | — | |
86.44 M USD | 48.00 USD | −0.08% | 727 | 0.67 | — | — | — | 2.28% | Tài chính | — | |
82.94 M USD | 14.85 USD | −0.67% | 1.11 K | 0.82 | 10.65 | 1.39 USD | −3.28% | 3.75% | Tài chính | — | |
80.79 M USD | 15.80 USD | −2.29% | 3.5 K | 0.30 | 5.84 | 2.71 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
77.66 M USD | 15.65 USD | −1.26% | 13.4 K | 1.94 | 9.43 | 1.66 USD | +7.10% | 0.00% | Tài chính | — | |
77.47 M USD | 14.85 USD | +0.27% | 1 K | 0.86 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
77.26 M USD | 14.55 USD | +0.34% | 322 | 0.08 | 9.26 | 1.57 USD | +765.42% | 1.58% | Tài chính | — | |
76.85 M USD | 15.71 USD | +0.17% | 2.74 K | 2.43 | 9.05 | 1.74 USD | +28.79% | 6.38% | Công nghệ Điện tử | — | |
76.16 M USD | 0.1067 USD | +1.63% | 25 K | 0.62 | — | — | — | — | Dịch vụ Công nghệ | — | |
72.42 M USD | 0.3150 USD | +1.61% | 71.14 K | 1.87 | — | −1.38 USD | −25.32% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
71.65 M USD | 22.90 USD | +0.22% | 418 | 0.84 | 7.01 | 3.26 USD | −0.91% | 3.50% | Tài chính | — | |
71.3 M USD | 37.00 USD | +4.23% | 130 | 0.08 | 9.44 | 3.92 USD | +5.70% | 2.39% | Tài chính | — | |
70.58 M USD | 10.00 USD | −0.20% | 1.1 K | 0.91 | 10.36 | 0.97 USD | +123.56% | 0.00% | Tài chính | — | |
70.08 M USD | 10.25 USD | 0.00% | 112 | 0.21 | — | −0.10 USD | −13.33% | 0.00% | Tài chính | — | |
66.47 M USD | 28.75 USD | +2.68% | 100 | 0.14 | 6.92 | 4.15 USD | +5.43% | 3.96% | Tài chính | — | |
66.36 M USD | 0.1350 USD | +17.39% | 200.08 K | 0.41 | — | −0.03 USD | −655.88% | 0.00% | Dịch vụ Công nghiệp | — | |
64.68 M USD | 9.01 USD | −23.25% | 253 | 0.02 | — | −0.69 USD | −571.39% | 0.00% | Tài chính | — | |
64.04 M USD | 0.5100 USD | −27.14% | 12.6 K | 3.31 | 204.00 | 0.00 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | — | |
62.46 M USD | 1.68 USD | −4.00% | 100 | 0.05 | — | −0.01 USD | +7.19% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
62.39 M USD | 21.50 USD | −0.23% | 450 | 0.59 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
61.14 M USD | 0.1800 USD | +5.88% | 157.07 K | 3.01 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
58.51 M USD | 25.99 USD | +0.46% | 1.5 K | 0.35 | 10.72 | 2.42 USD | +64.46% | 1.08% | Tài chính | — | |
58.39 M USD | 38.64 USD | +3.18% | 2 K | 0.62 | — | −0.70 USD | −115.10% | 0.00% | Tài chính | — | |
58.38 M USD | 48.45 USD | +0.94% | 100 | 0.18 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
57.33 M USD | 5.09 USD | −0.20% | 7.53 K | 1.72 | — | −0.17 USD | −65.80% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
56 M USD | 25.50 USD | −0.39% | 200 | 0.23 | 11.28 | 2.26 USD | +1,406.26% | 5.00% | Tài chính | — | |
55.29 M USD | 7.89 USD | −0.13% | 57.1 K | 17.05 | 7.42 | 1.06 USD | −9.92% | 0.00% | Tài chính | — | |
55.07 M USD | 12.01 USD | +6.47% | 350 | 0.26 | — | −0.05 USD | −137.63% | 0.00% | Tài chính | — | |
54.25 M USD | 0.6768 USD | +15.30% | 450 | 0.09 | — | −0.01 USD | −9.09% | 0.00% | Sản xuất Chế tạo | — | |
53.53 M USD | 0.8500 USD | 0.00% | 1.77 K | 0.02 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
53.42 M USD | 41.00 USD | +1.18% | 200 | 0.28 | — | — | — | 4.91% | Tài chính | — | |
51.61 M USD | 5.25 USD | +5.00% | 511 | 1.31 | — | −0.10 USD | −13,928.57% | 0.00% | Dịch vụ Phân phối | — | |
51.37 M USD | 5.25 USD | 0.00% | 1.99 K | 1.26 | — | −0.28 USD | −2,537.96% | 0.00% | Tài chính | — | |
50.34 M USD | 5.00 USD | +6.38% | 5.8 K | 1.49 | — | −12.96 USD | +80.13% | 0.00% | Dịch vụ Thương mại | — | |
50.2 M USD | 1.0000 USD | +7.53% | 169.41 K | 1.57 | 0.15 | 6.55 USD | — | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | — | |
49.97 M USD | 12.05 USD | +4.78% | 23.84 K | 1.85 | — | −193.03 USD | +75.73% | 0.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | — | |
48.91 M USD | 39.70 USD | 0.00% | 100 | 0.01 | 8.52 | 4.66 USD | +21.65% | 2.24% | Tài chính | — | |
46.74 M USD | 14.55 USD | +0.34% | 100 | 0.11 | 8.91 | 1.63 USD | +4.64% | 0.00% | Tài chính | — | |
46.32 M USD | 33.00 USD | −2.80% | 100 | 0.11 | 6.86 | 4.81 USD | +34.58% | 3.23% | Tài chính | — | |
46.21 M USD | 10.24 USD | +0.10% | 619 | 0.47 | — | — | — | 0.00% | Tài chính | — | |
44.93 M USD | 0.2030 USD | +1.50% | 53.88 K | 0.41 | — | −0.00 USD | +55.56% | 0.00% | Năng lượng Mỏ | — | |
44.93 M USD | 34.75 USD | −0.86% | 1.59 K | 2.81 | 149.66 | 0.23 USD | +62.61% | 0.00% | Khoáng sản phi năng lượng | — | |
44.31 M USD | 0.1783 USD | −1.93% | 350 | 0.14 | — | −0.00 USD | +38.46% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |