Hàng không
Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: hàng không
Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành hàng không. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như Copa Holdings, S.A. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như American Airlines Group, Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30.71 B USD | 47.04 USD | −3.76% | 12.95 M | 1.62 | 8.34 | 5.64 USD | −27.56% | 1.28% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 28.66 B USD | 55.22 USD | −1.99% | 1.35 M | 1.03 | 17.59 | 3.14 USD | −13.83% | 1.52% | Vận chuyển | Mua |
24.17 B USD | 74.00 USD | −4.43% | 10.13 M | 1.57 | 6.75 | 10.97 USD | +35.48% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
18.08 B USD | 31.73 USD | −2.61% | 12.16 M | 1.05 | 37.68 | 0.84 USD | +36.70% | 2.27% | Vận chuyển | Trung lập | |
Chứng chỉ lưu ký | 11.62 B USD | 38.05 USD | −3.57% | 809.98 K | 1.33 | 10.69 | 3.56 USD | +49.58% | 1.67% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
6.84 B USD | 10.37 USD | −4.86% | 72.78 M | 1.42 | 11.97 | 0.87 USD | +45.17% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
5.76 B USD | 47.46 USD | −4.39% | 3.05 M | 1.11 | 17.24 | 2.75 USD | +46.87% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
4.27 B USD | 103.77 USD | −2.94% | 373.92 K | 0.98 | 7.05 | 14.71 USD | — | 6.21% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
3.88 B USD | 95.81 USD | −3.18% | 253.87 K | 0.96 | 10.97 | 8.73 USD | +215.04% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
1.58 B USD | 4.47 USD | −5.70% | 25.33 M | 1.02 | — | −0.81 USD | +66.90% | 0.00% | Vận chuyển | Bán | |
931.9 M USD | 51.05 USD | −4.92% | 653.54 K | 1.87 | — | −11.57 USD | −466.80% | 1.18% | Vận chuyển | Trung lập | |
929.5 M USD | 1.33 USD | −8.28% | 669.7 K | 0.87 | — | −0.49 USD | +95.14% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
781.23 M USD | 3.43 USD | −8.53% | 10.58 M | 4.01 | 11.60 | 0.30 USD | — | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
581.58 M USD | 5.31 USD | +2.31% | 228.05 K | 0.97 | — | −11.23 USD | −173.88% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
580.5 M USD | 10.91 USD | −4.80% | 1.33 M | 1.79 | 11.16 | 0.98 USD | −19.41% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 523.13 M USD | 4.47 USD | −4.08% | 634.89 K | 0.72 | 12.43 | 0.36 USD | −62.58% | 0.00% | Vận chuyển | Mua |
315.16 M USD | 3.89 USD | −2.51% | 766.47 K | 0.86 | — | −0.34 USD | +49.64% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
212.34 M USD | 2.65 USD | −7.67% | 7.39 K | 0.46 | — | −1.24 USD | −4,102.90% | 0.00% | Vận chuyển | Trung lập | |
97.99 M USD | 1.79 USD | −2.72% | 83.94 K | 0.35 | — | −0.80 USD | +54.62% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
39.92 M USD | 2.07 USD | −7.17% | 1.37 M | 1.65 | — | −4.27 USD | +83.01% | 0.00% | Vận chuyển | Mua | |
39.72 M USD | 0.9609 USD | −4.86% | 300.4 K | 2.52 | — | −5.28 USD | −76.38% | 0.00% | Vận chuyển | — | |
22.36 M USD | 1.04 USD | −6.31% | 141.81 K | 0.03 | — | — | — | 0.00% | Vận chuyển | — | |
9.13 M USD | 3.58 USD | −4.02% | 135.55 K | 0.37 | — | −104.00 USD | +60.46% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh | |
3.43 M USD | 1.65 USD | −23.61% | 1.38 M | 0.15 | — | −19.11 USD | +81.78% | 0.00% | Vận chuyển | — |