Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: trang phục / giày dép

Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành trang phục / giày dép. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như Ralph Lauren Corporation hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Nike, Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
NKENike, Inc.
92.69 B USD62.80 USD−0.49%9.83 M0.7720.903.01 USD−11.60%2.44%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
LULUlululemon athletica inc.
30.87 B USD247.03 USD−2.08%4.17 M0.8516.8614.65 USD+17.43%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ONONOn Holding AG
18.05 B USD55.73 USD−1.87%3.72 M1.0578.420.71 USD+60.76%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
RLRalph Lauren Corporation
16.12 B USD267.20 USD−0.18%606 K0.8823.0111.61 USD+19.44%1.23%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
DECKDeckers Outdoor Corporation
16.09 B USD107.70 USD−0.21%1.7 M0.5217.006.33 USD+29.77%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BIRKBirkenstock Holding plc
10.05 B USD53.53 USD−0.74%2.44 M0.8637.231.44 USD+147.70%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SKXSkechers U.S.A., Inc.
9.38 B USD62.70 USD+0.19%5.82 M1.0815.094.16 USD+9.40%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
GILGildan Activewear, Inc.
7.23 B USD47.84 USD−0.17%678.27 K0.9719.192.49 USD−15.38%1.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
LEVILevi Strauss & Co
6.76 B USD17.10 USD−1.33%981.27 K0.4719.240.89 USD+187.61%3.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CROXCrocs, Inc.
5.81 B USD103.66 USD−0.60%1.26 M0.916.3516.32 USD+26.27%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
VFCV.F. Corporation
4.92 B USD12.63 USD−1.33%4.67 M0.65−0.15 USD+93.97%2.81%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
KTBKontoor Brands, Inc.
3.59 B USD64.54 USD−2.06%649.23 K1.1415.814.08 USD+3.58%3.10%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
ZGNErmenegildo Zegna N.V.
3.53 B USD8.65 USD+0.58%667.34 K1.0426.370.33 USD−37.01%1.50%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
COLMColumbia Sportswear Company
3.41 B USD62.37 USD−0.97%440.53 K0.6415.933.91 USD−4.18%1.91%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
PVHPVH Corp.
3.09 B USD64.19 USD−2.45%1.96 M0.659.057.10 USD−37.24%0.23%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
UAUnder Armour, Inc.
2.84 B USD6.43 USD−1.98%2.43 M0.87−0.46 USD−190.17%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
UAAUnder Armour, Inc.
2.83 B USD6.84 USD−2.43%7.82 M0.92−0.46 USD−190.17%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SHOOSteven Madden, Ltd.
1.75 B USD24.14 USD−1.67%1.11 M0.7610.412.32 USD−4.22%3.42%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
HBIHanesbrands Inc.
1.69 B USD4.78 USD−1.85%2.65 M0.67−0.64 USD−888.02%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
WWWWolverine World Wide, Inc.
1.5 B USD18.46 USD+0.93%1.01 M0.8120.820.89 USD2.19%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
GOOSCanada Goose Holdings Inc. Subordinate Voting Shares
1.11 B USD11.46 USD−1.21%431.03 K0.4417.310.66 USD+50.36%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Bán
GIIIG-III Apparel Group, LTD.
920.25 M USD21.25 USD−2.39%1.17 M1.064.914.32 USD+12.83%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
FIGSFIGS, Inc.
846.89 M USD5.21 USD+0.19%1.58 M0.96868.330.01 USD−95.07%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
VSTSVestis Corporation
811.78 M USD6.16 USD−0.16%1.52 M0.69−0.18 USD−115.04%2.27%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
OXMOxford Industries, Inc.
640.66 M USD43.07 USD−13.91%1.72 M4.558.375.15 USD+108.17%5.40%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
GESGuess?, Inc.
617.9 M USD11.88 USD−3.34%810.75 K0.72−0.30 USD−108.55%9.76%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
WEYSWeyco Group, Inc.
297.32 M USD31.04 USD−3.12%11.3 K0.9610.233.04 USD−1.48%3.28%Hàng tiêu dùng không lâu bền
LANVLanvin Group Holdings Limited
294.93 M USD2.11 USD+0.96%53.02 K1.41−1.83 USD−38.76%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
SGCSuperior Group of Companies, Inc.
166.54 M USD10.42 USD−1.04%32.45 K0.6823.560.44 USD−38.98%5.32%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
RCKYRocky Brands, Inc.
161.98 M USD21.71 USD−3.51%38.09 K0.5611.821.84 USD+1.75%2.76%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
LAKELakeland Industries, Inc.
145.95 M USD15.34 USD+1.05%188.04 K0.70−3.07 USD−507.27%0.79%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
BIRDAllbirds, Inc.
95.24 M USD11.82 USD+12.14%170.45 K1.31−11.08 USD+27.35%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
VRAVera Bradley, Inc.
52.21 M USD1.87 USD−1.58%782.59 K1.56−3.16 USD−2,434.83%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
JRSHJerash Holdings (US), Inc.
40.2 M USD3.27 USD+3.81%38.17 K0.49−0.31 USD−338.21%6.35%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
VNCEVince Holding Corp.
19.01 M USD1.48 USD+4.23%11.73 K0.49−1.51 USD−173.96%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
AREBAmerican Rebel Holdings, Inc.
12.16 M USD1.86 USD−3.12%240.93 K0.11−479.35 USD+28.64%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
JXGJX Luxventure Group Inc.
10.02 M USD2.48 USD−0.40%86.94 K0.501.162.14 USD+6.35%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
XELBXcel Brands, Inc
4.57 M USD1.89 USD+0.53%13.15 K0.08−8.01 USD+26.45%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh