Bán lẻ Thực phẩm
Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: bán lẻ thực phẩm
Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành bán lẻ thực phẩm. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như Sprouts Farmers Market, Inc. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Walmart Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
753.67 B USD | 94.44 USD | −0.41% | 18.69 M | 1.10 | 40.51 | 2.33 USD | −0.42% | 0.94% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
43.65 B USD | 65.56 USD | +0.77% | 6.51 M | 0.89 | 17.83 | 3.68 USD | +24.23% | 1.95% | Bán Lẻ | Mua | |
15.45 B USD | 157.92 USD | +0.56% | 1.48 M | 0.82 | 35.55 | 4.44 USD | +53.46% | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
12.22 B USD | 21.22 USD | −0.84% | 3.69 M | 0.84 | 12.91 | 1.64 USD | −26.29% | 2.54% | Bán Lẻ | Mua | |
3 B USD | 26.17 USD | −2.35% | 385.18 K | 0.67 | 107.17 | 0.24 USD | — | 0.00% | Bán Lẻ | Mua | |
1.99 B USD | 73.87 USD | +0.22% | 111.66 K | 0.96 | 18.53 | 3.99 USD | +6.01% | 1.84% | Bán Lẻ | — | |
1.34 B USD | 13.63 USD | +3.34% | 3.22 M | 0.98 | 80.94 | 0.17 USD | −73.73% | 0.00% | Bán Lẻ | Trung lập | |
1.13 B USD | 60.55 USD | +0.05% | 126.23 K | 1.11 | 18.58 | 3.26 USD | −65.09% | 1.09% | Bán Lẻ | — | |
953.36 M USD | 41.54 USD | −0.36% | 186.93 K | 0.90 | 23.35 | 1.78 USD | +42.56% | 1.11% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh | |
493.78 M USD | 37.10 USD | −0.30% | 24.05 K | 0.64 | 9.56 | 3.88 USD | +12.26% | 2.70% | Bán Lẻ | — | |
479.75 M USD | 4.21 USD | −6.03% | 706.38 K | 1.63 | 176.89 | 0.02 USD | −90.60% | 2.85% | Bán Lẻ | Mua | |
12.33 M USD | 0.8960 USD | +0.90% | 53.93 K | 0.62 | — | −0.06 USD | −593.98% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
7.34 M USD | 6.00 USD | −11.50% | 169.57 K | 0.04 | — | −10.70 USD | +9.23% | 0.00% | Bán Lẻ | — | |
— | 0.4085 USD | −1.14% | 166.29 K | 0.78 | — | — | — | — | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |