Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: thực phẩm: đặc sản/kẹo

Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành thực phẩm: đặc sản/kẹo. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như The Hershey Company hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Chanson International Holding. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
PEPPepsiCo, Inc.
179.41 B USD130.85 USD−1.10%9.58 M1.0419.246.80 USD+2.36%4.14%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MDLZMondelez International, Inc.
86.66 B USD66.93 USD−1.75%6.53 M1.0424.872.69 USD−14.45%2.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
HSYThe Hershey Company
34.26 B USD169.12 USD−1.74%1.83 M1.2920.868.11 USD−19.69%3.24%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
KKellanova
27.71 B USD79.88 USD−0.42%4.24 M1.1120.133.97 USD+48.69%2.84%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MKCMcCormick & Company, Incorporated
19.84 B USD74.01 USD−2.37%1.99 M0.9425.412.91 USD+11.07%2.35%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
MKC.VMcCormick & Company, Incorporated
19.84 B USD73.15 USD−3.34%6.89 K1.2625.112.91 USD+11.07%2.38%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
IFFInternational Flavors & Fragrances, Inc.
19.46 B USD76.09 USD−2.91%1.06 M0.75−3.26 USD+66.66%2.10%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BROSDutch Bros Inc.
11.21 B USD68.14 USD−4.57%4.16 M1.41176.900.39 USD+109.46%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SJMThe J.M. Smucker Company
10.19 B USD95.72 USD−1.69%2.93 M0.89−11.57 USD−262.06%4.51%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
CPBThe Campbell's Company
9.78 B USD32.79 USD−1.59%4.84 M0.8721.671.51 USD−38.73%4.64%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
INGRIngredion Incorporated
8.89 B USD138.26 USD−0.85%387.83 K1.0914.599.47 USD−5.13%2.30%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
LWLamb Weston Holdings, Inc.
7.73 B USD54.80 USD−2.63%1.64 M1.1521.492.55 USD−65.92%2.66%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
POSTPost Holdings, Inc.
6.25 B USD112.18 USD−1.27%425.38 K0.7620.245.54 USD+9.51%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
DARDarling Ingredients Inc.
5.7 B USD36.01 USD+9.15%7.71 M3.9633.951.06 USD−68.31%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
BCPCBalchem Corporation
5.27 B USD161.53 USD−1.43%176.7 K1.3238.684.18 USD+18.20%0.54%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
LANCLancaster Colony Corporation
4.62 B USD167.40 USD−1.02%137.81 K1.0727.206.16 USD+27.47%2.21%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
SXTSensient Technologies Corporation
4.02 B USD94.75 USD+0.02%337.72 K1.3531.373.02 USD+40.80%1.73%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
FRPTFreshpet, Inc.
3.62 B USD74.27 USD−4.54%1.54 M1.62247.070.30 USD+69.64%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
FLOFlowers Foods, Inc.
3.37 B USD15.97 USD−2.38%2.56 M0.8514.861.08 USD+81.96%6.01%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
TRTootsie Roll Industries, Inc.
2.95 B USD33.30 USD+0.18%234.31 K1.4027.431.21 USD−5.01%1.05%Hàng tiêu dùng không lâu bền
NOMDNomad Foods Limited
2.62 B USD17.10 USD−2.62%960.28 K1.2711.301.51 USD+26.62%3.74%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
ASHAshland Inc.
2.27 B USD49.59 USD−4.03%460.11 K0.85−2.23 USD−158.87%3.29%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
JJSFJ & J Snack Foods Corp.
2.24 B USD115.05 USD−0.90%142.37 K1.1129.563.89 USD−12.35%2.67%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
UTZUtz Brands Inc
1.85 B USD13.11 USD−2.24%668.12 K0.6941.050.32 USD1.83%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
KLGWK Kellogg Co
1.34 B USD15.56 USD−0.77%504.42 K0.6024.130.64 USD−52.57%4.18%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Bán
THSTreehouse Foods, Inc.
1.05 B USD20.72 USD−4.78%438.76 K0.88160.120.13 USD−67.15%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Trung lập
JBSSJohn B. Sanfilippo & Son, Inc.
733.63 M USD62.39 USD−1.86%53.42 K0.7913.194.73 USD−14.94%1.36%Hàng tiêu dùng không lâu bền
STKLSunOpta, Inc.
700.55 M USD5.96 USD−1.65%1.34 M1.15−0.13 USD+91.24%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
WESTWestrock Coffee Company
624.63 M USD6.60 USD−3.23%361.08 K1.41−0.91 USD−30.64%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
SENEBSeneca Foods Corp.
623.61 M USD90.19 USD−2.39%2090.4415.305.89 USD−30.11%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
SENEASeneca Foods Corp.
621.53 M USD90.26 USD−3.03%117.63 K1.0315.315.89 USD−30.11%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
BRCCBRC Inc.
319.85 M USD1.50 USD−6.83%722.87 K1.42−0.08 USD+55.09%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Mua
BRIDBridgford Foods Corporation
71.07 M USD7.83 USD−0.45%1.18 K0.54−0.81 USD−615.90%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
LSFLaird Superfood, Inc.
66.48 M USD6.29 USD−3.23%22.72 K0.78−0.09 USD+87.51%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
FARMFarmer Brothers Company
31.9 M USD1.48 USD−4.52%105.74 K1.35−0.67 USD+70.65%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
Sức mua mạnh
JVACoffee Holding Co., Inc.
22.72 M USD3.98 USD+9.64%2.11 M20.186.160.65 USD+856.59%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
BOFBranchOut Food Inc.
19.31 M USD2.02 USD−2.18%43.93 K0.54−0.70 USD+49.51%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
PLAGPlanet Green Holdings Corp.
17.99 M USD2.47 USD−0.80%1.28 M3.22−0.97 USD+66.21%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
IMGCIMG Inc.
13 M USD0.3572 USD−7.22%143.99 K1.410.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
PETZTDH Holdings, Inc.
10.84 M USD1.05 USD−4.55%6.54 K0.395.140.20 USD0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
RMCFRocky Mountain Chocolate Factory, Inc.
9.15 M USD1.19 USD−0.03%8.56 K0.71−0.73 USD+6.60%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
SOWGSow Good Inc.
8.67 M USD0.7620 USD−1.70%43.85 K0.09−0.67 USD−90.30%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền
CHSNChanson International Holding
6.14 M USD0.2250 USD−59.09%15.15 M15.5535.160.01 USD+1,180.00%0.00%Hàng tiêu dùng không lâu bền