Dịch vụ y tế / Điều dưỡng
Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: dịch vụ y tế / điều dưỡng
Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành dịch vụ y tế / điều dưỡng. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như Labcorp Holdings Inc. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Hims & Hers Health, Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21.85 B USD | 261.12 USD | −0.20% | 555.29 K | 0.83 | 30.12 | 8.67 USD | +75.02% | 1.10% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 16.96 B USD | 28.61 USD | −1.14% | 253.63 K | 0.69 | — | — | — | 1.99% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập |
12.77 B USD | 73.80 USD | −0.66% | 599.75 K | 0.50 | 34.01 | 2.17 USD | −70.95% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
12.42 B USD | 55.48 USD | −2.92% | 26.39 M | 0.57 | 80.76 | 0.69 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
12.19 B USD | 120.92 USD | +0.62% | 376.14 K | 0.58 | 24.96 | 4.84 USD | +30.60% | 0.55% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
10.28 B USD | 136.12 USD | −0.90% | 826.05 K | 1.06 | 13.47 | 10.10 USD | +14.73% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
8.7 B USD | 151.24 USD | 0.00% | 322.67 K | 0.88 | 28.41 | 5.32 USD | +40.20% | 0.16% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
6.11 B USD | 49.29 USD | +0.55% | 1.95 M | 0.77 | — | −3.38 USD | +13.87% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
5.17 B USD | 31.60 USD | −0.85% | 1.12 M | 0.79 | 25.24 | 1.25 USD | −17.63% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
4.16 B USD | 55.41 USD | −2.07% | 705.67 K | 1.23 | — | −0.44 USD | −234.54% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
3.72 B USD | 21.18 USD | −1.94% | 5.2 M | 1.58 | 75.27 | 0.28 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
UIT | 3.72 B USD | 75.63 USD | −0.57% | 276 | 0.00 | 268.76 | 0.28 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — |
3.19 B USD | 97.16 USD | −0.07% | 120.35 K | 0.34 | 35.96 | 2.70 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
2.75 B USD | 21.45 USD | −1.56% | 546.98 K | 1.05 | 17.41 | 1.23 USD | — | 0.87% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
2.08 B USD | 112.80 USD | −1.08% | 127.82 K | 0.79 | 25.48 | 4.43 USD | +9.97% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
2.05 B USD | 5.26 USD | −2.95% | 1.27 M | 0.81 | — | −0.09 USD | +79.84% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
1.96 B USD | 21.23 USD | −4.07% | 1.74 M | 0.84 | 10.42 | 2.04 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
1.84 B USD | 64.57 USD | −2.71% | 491.73 K | 0.70 | — | −1.44 USD | +72.54% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
1.4 B USD | 30.60 USD | +0.62% | 681.36 K | 1.04 | — | −1.41 USD | +48.51% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
1.2 B USD | 6.86 USD | −4.32% | 4.47 M | 0.91 | — | −5.93 USD | −322.03% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
1.2 B USD | 14.00 USD | −1.75% | 671.14 K | 0.95 | — | −1.01 USD | −17.95% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
1.17 B USD | 77.00 USD | −1.46% | 362.46 K | 2.02 | 35.43 | 2.17 USD | +76.89% | 2.31% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
1.05 B USD | 1.33 USD | −0.75% | 2.31 M | 0.86 | — | −0.08 USD | +77.89% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
957.91 M USD | 4.91 USD | −3.35% | 437.92 K | 0.70 | 282.18 | 0.02 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
953.76 M USD | 27.67 USD | −0.25% | 192.17 K | 0.93 | 36.10 | 0.77 USD | +41.16% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
909.87 M USD | 7.07 USD | −4.33% | 1.53 M | 0.76 | — | −0.61 USD | +8.79% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
890 M USD | 2.15 USD | −1.83% | 2.62 M | 0.71 | — | −0.62 USD | −6.14% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
679.28 M USD | 122.28 USD | −2.12% | 85.68 K | 0.49 | 10.27 | 11.90 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
629.88 M USD | 20.69 USD | −1.43% | 197.96 K | 0.75 | — | −1.34 USD | +76.00% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
566.28 M USD | 12.46 USD | −1.89% | 1.29 M | 0.70 | — | −0.33 USD | +55.29% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
530.83 M USD | 6.01 USD | +3.44% | 1.53 M | 1.88 | — | −1.29 USD | +31.82% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
523.27 M USD | 8.94 USD | −3.77% | 953.63 K | 0.84 | — | −8.99 USD | +48.32% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Bán | |
495.23 M USD | 9.78 USD | −1.91% | 400.69 K | 0.76 | — | −2.77 USD | −65.96% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
476.85 M USD | 2.85 USD | −5.00% | 2.07 M | 0.97 | 170.66 | 0.02 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
467.39 M USD | 6.32 USD | −0.39% | 17.64 K | 0.46 | 11.10 | 0.57 USD | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
452.77 M USD | 24.00 USD | −3.03% | 45.93 K | 2.06 | — | −2.98 USD | +39.34% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
227.03 M USD | 2.47 USD | −6.79% | 1.48 M | 0.69 | — | −0.70 USD | +13.86% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
175.83 M USD | 11.49 USD | −7.71% | 24.88 K | 0.29 | — | −0.58 USD | +23.00% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
155.61 M USD | 7.12 USD | +2.01% | 379.04 K | 2.23 | — | −0.84 USD | +22.46% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
143.7 M USD | 1.45 USD | −3.97% | 405.18 K | 0.60 | — | −0.01 USD | −105.69% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Mua | |
137.85 M USD | 3.71 USD | +9.76% | 100.18 K | 1.73 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
83.11 M USD | 13.80 USD | −18.68% | 1.17 M | 0.95 | — | −0.73 USD | −153.45% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
65 M USD | 3.46 USD | −26.38% | 2.57 M | 0.09 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
64.42 M USD | 1.71 USD | −3.93% | 392.26 K | 0.85 | — | −0.94 USD | +12.77% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
42.02 M USD | 0.2867 USD | −4.40% | 746.14 K | 0.28 | — | −0.29 USD | +47.48% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
Chứng chỉ lưu ký | 41.18 M USD | 3.83 USD | −5.05% | 26.17 K | 0.52 | — | −3.20 USD | +60.09% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — |
Chứng chỉ lưu ký | 40.14 M USD | 5.05 USD | −5.25% | 28.12 K | 1.25 | — | −12.28 USD | +53.77% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh |
Chứng chỉ lưu ký | 28.76 M USD | 6.63 USD | −3.28% | 502 | 0.08 | — | −9.83 USD | −2.57% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — |
28.29 M USD | 0.9400 USD | −0.44% | 36.11 K | 1.41 | — | −0.20 USD | +27.86% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
16.41 M USD | 10.85 USD | −3.60% | 5.38 K | 0.67 | — | −2.09 USD | +44.02% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
13.2 M USD | 1.91 USD | +0.53% | 198.4 K | 1.14 | — | −2.45 USD | +91.76% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
6.68 M USD | 0.8801 USD | −6.39% | 287.38 K | 1.53 | — | −13.78 USD | +91.55% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh | |
6.03 M USD | 1.43 USD | −2.05% | 7.17 K | 0.34 | — | −18.59 USD | +47.41% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
4.46 M USD | 2.88 USD | −9.15% | 18.05 K | 1.04 | — | −49.81 USD | −158.20% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
3.53 M USD | 1.22 USD | −4.31% | 60.54 K | 0.76 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — | |
2.83 M USD | 1.31 USD | −7.75% | 97.84 K | 0.88 | — | −35.60 USD | +40.47% | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Trung lập | |
NNIVFNewGenIvf Group Limited | 1.24 M USD | 1.70 USD | −5.03% | 769.09 K | 0.05 | — | — | — | 0.00% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | — |