Nhà hàng
Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: nhà hàng
Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành nhà hàng. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như Biglari Holdings Inc. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Chipotle Mexican Grill, Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Mã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãng TTM | Tăng trưởng EPS pha loãng TTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức % TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
215.88 B USD | 301.91 USD | −0.41% | 2.44 M | 0.74 | 26.63 | 11.34 USD | −3.71% | 2.28% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
105.98 B USD | 93.26 USD | −1.12% | 7.12 M | 0.82 | 33.90 | 2.75 USD | −24.25% | 2.57% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
67.69 B USD | 50.24 USD | −1.28% | 9.31 M | 0.70 | 44.14 | 1.14 USD | +21.45% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
40.03 B USD | 144.00 USD | +0.02% | 1.18 M | 0.65 | 28.71 | 5.02 USD | −11.05% | 1.92% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
30.58 B USD | 67.26 USD | −1.54% | 1.83 M | 0.78 | 23.75 | 2.83 USD | −26.82% | 3.62% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
25.45 B USD | 217.50 USD | −0.14% | 1.33 M | 1.29 | 24.54 | 8.86 USD | +3.90% | 2.57% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
16.27 B USD | 43.57 USD | −2.42% | 1.58 M | 0.64 | 18.25 | 2.39 USD | +19.74% | 1.84% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
15.48 B USD | 452.15 USD | +0.25% | 852.87 K | 1.38 | 25.92 | 17.44 USD | +13.91% | 1.39% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
12.09 B USD | 182.29 USD | −2.33% | 858.82 K | 1.18 | 28.11 | 6.49 USD | +31.22% | 1.38% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
10.5 B USD | 40.08 USD | −0.60% | 1.33 M | 0.86 | 30.85 | 1.30 USD | −45.35% | 1.02% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
9.88 B USD | 354.06 USD | −1.22% | 1.2 M | 1.69 | 59.40 | 5.96 USD | +112.47% | 0.31% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
8.62 B USD | 74.57 USD | −4.70% | 4.98 M | 1.41 | 62.20 | 1.20 USD | +371.23% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
7.76 B USD | 174.57 USD | −0.98% | 1.32 M | 0.92 | 24.09 | 7.25 USD | +115.06% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
5.28 B USD | 123.71 USD | −3.47% | 966.45 K | 0.74 | 430.60 | 0.29 USD | −47.45% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
2.82 B USD | 57.02 USD | −3.01% | 1.99 M | 1.61 | 17.90 | 3.19 USD | +46.21% | 1.89% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
2.15 B USD | 11.18 USD | −2.19% | 6.41 M | 1.13 | 11.93 | 0.94 USD | −4.83% | 8.94% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
1.65 B USD | 50.42 USD | −0.41% | 1.08 M | 0.64 | 21.36 | 2.36 USD | +4.11% | 3.65% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
1.59 B USD | 7.56 USD | −0.53% | 1.68 M | 1.32 | 11.87 | 0.64 USD | −22.17% | 3.17% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
1.48 B USD | 12.58 USD | −4.98% | 4.44 M | 0.97 | — | −0.77 USD | +18.05% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
Chứng chỉ lưu ký | 1.3 B USD | 20.40 USD | −0.05% | 403 | 0.17 | 34.34 | 0.59 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
1.23 B USD | 19.63 USD | −0.61% | 1.95 M | 2.44 | — | −5.26 USD | +3.24% | 2.45% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
1.16 B USD | 52.06 USD | −5.43% | 1.25 M | 0.84 | 20.21 | 2.58 USD | −4.70% | 1.92% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
956.29 M USD | 43.24 USD | −1.57% | 301.49 K | 0.61 | 46.05 | 0.94 USD | −5.89% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
945.2 M USD | 78.21 USD | −3.16% | 333.11 K | 0.94 | — | −0.91 USD | −764.50% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
916.12 M USD | 15.02 USD | −5.12% | 586.2 K | 0.50 | 86.22 | 0.17 USD | −53.79% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
855.89 M USD | 11.44 USD | −3.46% | 1.67 M | 1.03 | 26.47 | 0.43 USD | +8.48% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
788.57 M USD | 1,246.84 USD | −0.41% | 1.99 K | 0.85 | — | −96.06 USD | −571.58% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
788.57 M USD | 256.52 USD | −0.85% | 26.06 K | 0.80 | — | −19.21 USD | −571.58% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
685.59 M USD | 8.06 USD | −8.51% | 2.57 M | 1.07 | — | −0.04 USD | −106.37% | 9.68% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
456.18 M USD | 111.55 USD | −2.13% | 31.04 K | 0.31 | 19.00 | 5.87 USD | +22.29% | 1.79% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
412.83 M USD | 26.42 USD | −1.16% | 448.54 K | 1.11 | 7.32 | 3.61 USD | −35.73% | 7.72% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
349.64 M USD | 39.74 USD | −5.09% | 26.86 K | 0.71 | 47.35 | 0.84 USD | −59.06% | 0.68% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
345.49 M USD | 18.30 USD | −6.15% | 1.16 M | 1.25 | — | −10.88 USD | −291.47% | 9.62% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
327.67 M USD | 10.86 USD | −1.63% | 136.04 K | 0.73 | 7.73 | 1.41 USD | +1,067.28% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
308.64 M USD | 10.27 USD | −3.30% | 288.36 K | 0.59 | 12.08 | 0.85 USD | +6.15% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
211.67 M USD | 4.13 USD | +2.23% | 617.05 K | 1.17 | 12.56 | 0.33 USD | −24.04% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
132.18 M USD | 4.03 USD | −1.23% | 40.36 K | 0.24 | — | −0.04 USD | −114.79% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
127.8 M USD | 7.45 USD | +4.34% | 24.16 K | 0.24 | 30.13 | 0.25 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
106.61 M USD | 3.45 USD | −7.26% | 53.64 K | 1.10 | — | −1.27 USD | −253,900.00% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
86.02 M USD | 4.85 USD | −9.85% | 745.69 K | 0.17 | — | −4.22 USD | −140.48% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Mua | |
56.97 M USD | 30.65 USD | −1.29% | 2.44 K | 0.60 | 14.07 | 2.18 USD | +14.76% | 1.63% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
45.61 M USD | 2.56 USD | −3.40% | 31.61 K | 0.32 | — | −11.96 USD | −93.67% | 21.88% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
45.61 M USD | 2.55 USD | +2.82% | 1.63 K | 0.35 | — | −11.96 USD | −93.67% | 21.96% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
36.53 M USD | 0.7950 USD | −0.76% | 60.43 K | 0.46 | — | −0.86 USD | −200.32% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Sức mua mạnh | |
36.49 M USD | 10.12 USD | +3.90% | 1.53 K | 0.72 | — | −2.75 USD | −35.94% | 7.37% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
34.68 M USD | 2.44 USD | −1.01% | 14.17 K | 0.83 | 13.08 | 0.19 USD | +22.86% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
21.54 M USD | 12.96 USD | −6.36% | 2.65 K | 0.53 | — | −2.31 USD | −8.84% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
17.69 M USD | 1.67 USD | −2.91% | 10.69 K | 0.89 | 17.15 | 0.10 USD | +73.93% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
13.1 M USD | 2.47 USD | −5.00% | 48.81 K | 0.97 | — | −1.67 USD | +39.45% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
11.09 M USD | 0.6934 USD | −0.94% | 57.08 K | 0.18 | — | −0.07 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — | |
10.69 M USD | 1.72 USD | +21.99% | 3.23 M | 8.53 | 1.68 | 1.02 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập | |
8.32 M USD | 1.40 USD | −2.10% | 809 | 0.46 | — | −0.36 USD | −72.09% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | — |