Các công ty của Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong một ngành: nhà phân phối bán buôn

Bảng sau có Các công ty Hoa Kỳ hoạt động trong cùng một ngành là ngành nhà phân phối bán buôn. Danh sách này giúp bạn phân tích kết quả thực hiện, báo cáo thu nhập và hoạt động cổ phiếu của từng công ty — tất cả ở một nơi. Hãy sắp xếp theo các số liệu chính để tìm ra những cổ phiếu đắt nhất như W.W. Grainger, Inc. hoặc xác định các quyền chọn được giao dịch nhiều nhất, chẳng hạn như Greenlane Holdings, Inc.. Lý tưởng cho các nhà đầu tư và nhà giao dịch muốn xây dựng hoặc tinh chỉnh chiến lược trong phân khúc công nghệ đang phát triển này.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Khu vực
Xếp hạng của nhà phân tích
GWWW.W. Grainger, Inc.
50.09 B USD1,042.67 USD−0.27%225.5 K1.2826.6239.16 USD+7.39%0.80%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
FASTFastenal Company
47.6 B USD41.49 USD−0.14%6.25 M1.3441.391.00 USD−0.70%1.99%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
FERGFerguson Enterprises Inc.
42.26 B USD214.30 USD+1.20%1.99 M1.2526.758.01 USD−12.38%1.53%Dịch vụ Phân phối
Mua
GPCGenuine Parts Company
16.5 B USD118.87 USD−0.39%987.45 K0.9719.526.09 USD−32.09%3.38%Dịch vụ Phân phối
Mua
CNMCore & Main, Inc.
11.07 B USD56.15 USD+0.97%2.34 M0.8826.032.16 USD+1.25%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
POOLPool Corporation
10.71 B USD285.00 USD−0.18%481.17 K0.7526.7310.66 USD−16.58%1.70%Dịch vụ Phân phối
Mua
WCCWESCO International, Inc.
8.62 B USD176.70 USD+3.05%733.89 K1.4413.3713.22 USD+10.04%0.99%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
AITApplied Industrial Technologies, Inc.
8.61 B USD226.18 USD+0.44%442.8 K1.6622.689.97 USD+4.59%0.74%Dịch vụ Phân phối
Mua
SUNSunoco LP
8.13 B USD53.21 USD+1.45%429.64 K0.859.575.56 USD+23.85%6.74%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
UGIUGI Corporation
7.8 B USD36.37 USD+0.39%2.09 M1.3314.982.43 USD4.14%Dịch vụ Phân phối
Mua
MSMMSC Industrial Direct Company, Inc.
4.57 B USD82.09 USD+0.72%463.77 K1.4621.613.80 USD−31.80%4.15%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
GMSGMS Inc.
3.11 B USD81.01 USD+10.61%2.17 M5.1528.052.89 USD−57.12%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
GLPGlobal Partners LP
1.87 B USD55.02 USD−0.45%84.72 K1.4217.473.15 USD+17.15%5.31%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
WKCWorld Kinect Corporation
1.59 B USD28.04 USD−0.07%580.64 K1.09122.450.23 USD−75.46%2.42%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
DNOWDNOW Inc.
1.58 B USD15.00 USD−3.23%857 K1.3120.080.75 USD−65.59%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
UVVUniversal Corporation
1.46 B USD59.02 USD−0.24%226.86 K1.0015.613.78 USD−20.76%5.48%Dịch vụ Phân phối
CRCTCricut, Inc.
1.4 B USD6.60 USD+0.76%350.79 K0.9021.190.31 USD+6.21%3.05%Dịch vụ Phân phối
Sức bán mạnh
HLMNHillman Solutions Corp.
1.32 B USD6.70 USD+0.15%1.03 M0.9672.280.09 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
DSGRDistribution Solutions Group, Inc.
1.24 B USD26.74 USD+0.26%54.88 K1.071,660.870.02 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
DXPEDXP Enterprises, Inc.
1.23 B USD78.67 USD+0.42%123.41 K1.3916.374.81 USD+33.81%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
SPHSuburban Propane Partners, L.P.
1.23 B USD18.93 USD+1.18%191.83 K0.9413.131.44 USD−14.76%6.95%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
MRCMRC Global Inc.
1.09 B USD12.72 USD−0.78%413.93 K0.86−0.11 USD−113.72%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
CAPLCrossAmerica Partners LP
819.1 M USD21.50 USD−0.28%29.43 K1.2727.120.79 USD+29.18%9.74%Dịch vụ Phân phối
Trung lập
GCTGigaCloud Technology Inc
624.62 M USD18.00 USD+0.56%408.79 K0.865.873.07 USD+19.09%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
BXCBluelinx Holdings Inc.
531.23 M USD66.22 USD+1.21%74.83 K0.9114.754.49 USD−15.88%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
CANGCango Inc.
Chứng chỉ lưu ký
474.29 M USD4.44 USD−2.84%215.9 K0.43−0.11 USD−358.07%0.00%Dịch vụ Phân phối
TITNTitan Machinery Inc.
442.99 M USD19.19 USD+0.10%142.36 K0.65−2.63 USD−163.43%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
HDSNHudson Technologies, Inc.
341.54 M USD7.86 USD+1.09%458.26 K1.1421.140.37 USD−61.97%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
ASLEAerSale Corporation
312.33 M USD5.87 USD+2.62%398.44 K1.26−0.11 USD−160.48%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
LVROLavoro Limited
274.92 M USD2.35 USD−6.00%7.99 K2.57−1.58 USD−633.13%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức bán mạnh
EVIEVI Industries, Inc.
240.12 M USD18.82 USD+1.73%13.19 K0.7238.290.49 USD+34.51%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
ALTGAlta Equipment Group Inc.
198.15 M USD5.97 USD−2.45%197.56 K0.92−2.23 USD−963.00%3.73%Dịch vụ Phân phối
Mua
SORATop Win International Limited
162.36 M USD6.53 USD−3.40%45.19 K0.350.00%Dịch vụ Phân phối
ACUAcme
145.94 M USD38.50 USD+3.52%17.68 K1.5215.722.45 USD−48.89%1.61%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
UFGUni-Fuels Holdings Limited
75.53 M USD2.33 USD+0.87%10.92 K0.140.00%Dịch vụ Phân phối
DITAMCON Distributing Company
69 M USD106.90 USD+4.56%7351.5944.502.40 USD−82.98%0.70%Dịch vụ Phân phối
RECTRectitude Holdings Ltd
68.44 M USD4.72 USD0.00%1.46 K0.6048.760.10 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
GRWGGrowGeneration Corp.
67.83 M USD1.14 USD+0.88%466.49 K1.12−0.84 USD−4.95%0.00%Dịch vụ Phân phối
Mua
HTLMHomesToLife Ltd
54.05 M USD3.68 USD+2.16%2.66 K0.660.00%Dịch vụ Phân phối
CGTLCreative Global Technology Holdings Limited
48.66 M USD2.27 USD+9.13%1.87 M0.1288.670.03 USD+36.17%0.00%Dịch vụ Phân phối
ZONECleanCore Solutions Inc.
25.7 M USD3.23 USD+2.22%77.31 K0.39−0.45 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
EHGOEshallgo Inc.
23.82 M USD0.9000 USD+4.43%92.33 K0.04−0.16 USD−761.76%0.00%Dịch vụ Phân phối
JLJ-Long Group Limited
19 M USD6.05 USD+2.02%18.38 K0.8088.710.07 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
SFHGSamfine Creation Holdings Group Limited
13.99 M USD0.6891 USD−2.94%15.28 K0.29−0.02 USD+20.83%0.00%Dịch vụ Phân phối
INEOINNEOVA Holdings Limited
13.82 M USD1.40 USD−13.58%733.51 K0.100.00%Dịch vụ Phân phối
JCTCJewett-Cameron Trading Company
13.3 M USD3.78 USD−0.92%2.57 K0.95−0.36 USD−170.87%0.00%Dịch vụ Phân phối
GNLNGreenlane Holdings, Inc.
10.61 M USD0.0104 USD0.00%259.82 M0.30−7.80 USD+92.54%0.00%Dịch vụ Phân phối
CAPSCapstone Holding Corp.
9.76 M USD1.88 USD0.00%9.71 K0.39−22.43 USD+39.02%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
MWGMulti Ways Holdings Limited
8.83 M USD0.2650 USD+6.38%38.31 K0.86−0.07 USD0.00%Dịch vụ Phân phối
MSNEmerson Radio Corporation
8.25 M USD0.3921 USD−0.73%39.95 K1.95−0.15 USD−284.93%0.00%Dịch vụ Phân phối
KAVLKaival Brands Innovations Group, Inc.
6.12 M USD0.5300 USD+1.92%11.34 K0.37−1.16 USD+59.47%0.00%Dịch vụ Phân phối
BGLCBioNexus Gene Lab Corp
5.26 M USD2.93 USD+1.74%9.76 K0.33−1.18 USD+27.28%0.00%Dịch vụ Phân phối
CCHNRChina Natural Resources, Inc.
5.06 M USD4.10 USD−4.58%40.73 K0.15−0.04 USD+89.55%0.00%Dịch vụ Phân phối
UGROurban-gro, Inc.
4.43 M USD0.3490 USD+5.44%64.22 K0.41−1.60 USD+3.49%0.00%Dịch vụ Phân phối
Sức mua mạnh
BRIABrilliA Inc
2.32 USD−1.16%6.32 K1.16Dịch vụ Phân phối
JBDIJBDI Holdings Limited
1.06 USD+0.95%188.95 K0.83Dịch vụ Phân phối
TMDETMD Energy Limited
1.88 USD−8.29%2.73 M0.17Dịch vụ Phân phối