Truyền thông

Các công ty Hoa Kỳ tham gia một lĩnh vực: truyền thông

Các công ty Các công ty Hoa Kỳ này hoạt động trong cùng một lĩnh vực là truyền thông. Mỗi lĩnh vực có các số liệu thống kê chính như giá cổ phiếu, thay đổi hàng ngày và khối lượng giao dịch để giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn. Cho dù bạn đang theo dõi những công ty lớn trong ngành như T-Mobile US, Inc. hay đang xem xét những công ty có khối lượng giao dịch lớn như AT&T Inc., danh sách này cung cấp những thông tin chi tiết có giá trị cho bất kỳ chiến lược giao dịch nào. Hãy lọc và so sánh các công ty và dễ dàng nắm bắt xu hướng thị trường.
Vốn hóa
Giá
Thay đổi %
Khối lượng
Khối lượng Tương đối
P/E
EPS pha loãng
TTM
Tăng trưởng EPS pha loãng
TTM so với cùng kỳ năm ngoái
Tỷ suất cổ tức %
TTM
Xếp hạng của nhà phân tích
TMUST-Mobile US, Inc.
261.95 B USD230.70 USD−2.65%4.29 M1.1722.4910.26 USD+39.59%1.39%
Mua
TAT&T Inc.
203.28 B USD28.25 USD−0.60%21.44 M0.6917.351.63 USD−12.74%3.91%
Mua
VZVerizon Communications Inc.
184.29 B USD43.71 USD−0.95%8.9 M0.6410.384.21 USD+56.97%6.11%
Mua
AMXAmerica Movil, S.A.B. de C.V.
Chứng chỉ lưu ký
51.95 B USD17.12 USD+0.41%1.02 M0.4431.620.54 USD−50.13%2.97%
Mua
CHTChunghwa Telecom Co., Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
34.45 B USD44.31 USD+0.20%61.06 K0.5529.721.49 USD−0.87%2.57%
Trung lập
TEFTelefonica SA
Chứng chỉ lưu ký
29.95 B USD5.24 USD−0.38%378.08 K0.66−0.35 USD−182.68%4.51%
Trung lập
TUTelus Corporation
24.51 B USD16.07 USD0.00%1.24 M0.4929.270.55 USD+44.96%7.20%
Mua
VODVodafone Group Plc
Chứng chỉ lưu ký
24.3 B USD9.81 USD−0.30%11.03 M0.66−1.79 USD−494.55%7.07%
Trung lập
BCEBCE, Inc.
20.67 B USD22.43 USD−0.33%1.69 M0.5876.370.29 USD−79.30%12.96%
Trung lập
TLKPT Telekomunikasi Indonesia, Tbk
Chứng chỉ lưu ký
17.58 B USD17.95 USD−0.28%626.88 K1.0912.151.48 USD−7.47%4.65%
Mua
VIVTelefonica Brasil S.A.
Chứng chỉ lưu ký
16.88 B USD10.66 USD+2.70%4.24 M0.8717.120.62 USD−33.86%4.18%
Sức mua mạnh
RCIRogers Communication, Inc.
14.88 B USD27.07 USD−0.70%353.48 K0.3111.882.28 USD+175.91%5.37%
Mua
LBRDALiberty Broadband Corporation
13.54 B USD93.72 USD−1.84%183.22 K0.9314.966.27 USD+5.74%0.00%
Mua
LBRDKLiberty Broadband Corporation
13.51 B USD94.44 USD−2.06%706.69 K0.5815.076.27 USD+5.74%0.00%
Mua
ASTSAST SpaceMobile, Inc.
11.9 B USD36.26 USD+1.53%10.63 M0.60−2.00 USD−101.45%0.00%
Sức mua mạnh
KTKT Corporation
Chứng chỉ lưu ký
9.12 B USD19.79 USD+0.46%708.45 K0.6021.570.92 USD−43.88%3.06%
Sức mua mạnh
FYBRFrontier Communications Parent, Inc.
9.05 B USD36.15 USD−0.22%2.47 M0.47−1.55 USD−1,531.80%0.00%
Trung lập
TIMBTIM S.A.
Chứng chỉ lưu ký
8.78 B USD18.80 USD+3.98%2.05 M4.8414.891.26 USD+2.46%6.79%
Mua
SKMSK Telecom Co., Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
8.16 B USD21.62 USD+0.68%352.93 K0.829.302.33 USD+4.84%5.15%
Mua
TIGOMillicom International Cellular S.A.
6.3 B USD36.63 USD+0.63%335.63 K0.5017.772.06 USD+5,199.49%4.81%
Mua
TKCTurkcell Iletisim Hizmetleri AS
Chứng chỉ lưu ký
5.33 B USD6.24 USD−1.34%812.94 K0.9412.850.49 USD−11.43%2.43%
Sức mua mạnh
USMUnited States Cellular Corporation
5.24 B USD61.64 USD−1.56%68.04 K0.22−0.46 USD−167.32%0.00%
Mua
SATSEchoStar Corporation
4.96 B USD17.25 USD+3.05%2.11 M0.37−0.82 USD+88.39%0.00%
Trung lập
PHIPLDT Inc. Sponsored
Chứng chỉ lưu ký
4.75 B USD22.07 USD−1.15%47.33 K0.838.752.52 USD+11.25%5.58%
Sức mua mạnh
TEOTelecom Argentina SA
Chứng chỉ lưu ký
4.37 B USD9.67 USD−4.26%100.27 K0.5520.570.47 USD+40.80%0.00%
Sức bán mạnh
LUMNLumen Technologies, Inc.
4.24 B USD4.13 USD−4.55%8.29 M0.77−0.32 USD+97.11%0.00%
Trung lập
TDSTelephone and Data Systems, Inc.
3.68 B USD34.30 USD−3.05%282.19 K0.38−1.03 USD+78.69%0.45%
Mua
LBTYBLiberty Global Ltd.
3.55 B USD9.92 USD+1.95%5510.34−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
LBTYKLiberty Global Ltd.
3.51 B USD10.29 USD+0.68%648.11 K0.46−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
LBTYALiberty Global Ltd.
3.5 B USD10.03 USD+0.45%988.41 K0.46−11.04 USD+3.06%0.00%
Mua
VEONVEON Ltd.
Chứng chỉ lưu ký
3.34 B USD45.12 USD−4.51%187.15 K1.617.685.88 USD0.00%
Sức mua mạnh
IRDMIridium Communications Inc
3.1 B USD28.68 USD−0.90%476.12 K0.4126.931.06 USD+403.21%1.94%
Sức mua mạnh
GSATGlobalstar, Inc.
2.76 B USD21.80 USD0.00%475 K0.75−0.62 USD−144.29%0.00%
Sức mua mạnh
CCOICogent Communications Holdings, Inc.
2.37 B USD48.09 USD−1.11%384.89 K0.48−4.01 USD−115.91%8.22%
Mua
IDTIDT Corporation
1.68 B USD66.59 USD+2.67%176.76 K0.7717.573.79 USD+170.04%0.32%
Sức mua mạnh
GOGOGogo Inc.
1.55 B USD11.69 USD−1.68%1.09 M0.73−0.04 USD−103.62%0.00%
Mua
LILALiberty Latin America Ltd.
1.06 B USD5.23 USD−0.67%230.72 K0.77−4.03 USD−8,918.34%0.00%
Mua
LILAKLiberty Latin America Ltd.
1.06 B USD5.33 USD−1.21%428.34 K0.57−4.03 USD−8,918.34%0.00%
Mua
ATUSAltice USA, Inc.
1.03 B USD2.21 USD−0.68%1.34 M0.57−0.34 USD−2,581.02%0.00%
Trung lập
TVGrupo Televisa S.A.B.
Chứng chỉ lưu ký
963.12 M USD2.13 USD+7.29%4.07 M1.80−0.99 USD+1.72%4.06%
Mua
SHENShenandoah Telecommunications Co
766.35 M USD13.97 USD+0.94%114.11 K0.38−0.70 USD−1,023.51%0.72%
Trung lập
ITRNIturan Location and Control Ltd.
723.63 M USD36.38 USD+0.32%67.61 K0.5713.112.78 USD+11.24%4.61%
Mua
ATEXAnterix Inc.
508.16 M USD27.34 USD−3.66%51.67 K0.39−1.63 USD−294.55%0.00%
Sức mua mạnh
OOMAOoma, Inc.
352.59 M USD12.78 USD−1.20%90.36 K0.58−0.18 USD−80.59%0.00%
Sức mua mạnh
WOWWideOpenWest, Inc.
347.03 M USD4.06 USD−1.22%159.67 K0.61−0.70 USD+78.45%0.00%
Trung lập
SPOKSpok Holdings, Inc.
341.09 M USD16.58 USD−0.36%43.09 K0.4521.420.77 USD−6.19%7.51%
Sức mua mạnh
TSATTelesat Corporation
265 M USD17.93 USD+7.01%82.08 K1.29−4.61 USD−165.13%0.00%
Mua
ATNIATN International, Inc.
248.64 M USD16.34 USD+1.05%23.15 K0.52−2.30 USD−76.34%5.94%
Sức mua mạnh
SNRESunrise Communications AG
Chứng chỉ lưu ký
135.26 M USD52.33 USD+0.49%205.55 K0.977.57%
IQSTiQSTEL Inc.
32.76 M USD11.30 USD−3.87%131.83 K0.45−2.63 USD−177.32%0.00%
CMBMCambium Networks Corporation
10.78 M USD0.3819 USD+3.43%555.04 K0.06−3.53 USD−552.92%0.00%
Sức mua mạnh
PMAXPowell Max Limited
5.75 M USD0.3917 USD−4.46%329.16 K0.05−0.16 USD−353.61%0.00%