Hợp đồng tương lai VàngHợp đồng tương lai VàngHợp đồng tương lai Vàng

Hợp đồng tương lai Vàng

Không có giao dịch
Xem trên Supercharts

Hợp đồng Hợp đồng tương lai Vàng

Thời hạn
Giá
Thay đổi %
Thay đổi
Đỉnh
Đáy
Xếp hạng kỹ thuật
GCM2025Gold Futures (Jun 2025)
2025-06-263,431.2+1.49%+50.33,444.03,407.3
Sức mua mạnh
GCN2025Gold Futures (Jul 2025)
2025-07-293,438.1+1.48%+50.33,452.83,387.4
Sức mua mạnh
GCQ2025Gold Futures (Aug 2025)
2025-08-273,452.8+1.48%+50.43,468.03,399.6
Sức mua mạnh
GCU2025Gold Futures (Sep 2025)
2025-09-263,467.7+1.48%+50.63,481.23,415.7
Sức mua mạnh
GCV2025Gold Futures (Oct 2025)
2025-10-293,480.5+1.48%+50.63,495.13,428.0
Sức mua mạnh
GCX2025Gold Futures (Nov 2025)
2025-11-253,495.5+1.47%+50.73,505.23,481.4
Mua
GCZ2025Gold Futures (Dec 2025)
2025-12-293,508.6+1.48%+51.13,523.53,456.6
Sức mua mạnh
GCF2026Gold Futures (Jan 2026)
2026-01-283,522.5+1.48%+51.33,522.53,504.0
Sức mua mạnh
GCG2026Gold Futures (Feb 2026)
2026-02-253,535.6+1.48%+51.53,549.33,512.0
Sức mua mạnh
GCH2026Gold Futures (Mar 2026)
2026-03-273,547.9+1.48%+51.63,549.73,528.0
Sức mua mạnh
GCJ2026Gold Futures (Apr 2026)
2026-04-283,559.6+1.47%+51.73,560.23,559.3
Sức mua mạnh
GCK2026Gold Futures (May 2026)
2026-05-273,571.3+1.47%+51.93,571.33,560.7
Sức mua mạnh
GCM2026Gold Futures (Jun 2026)
2026-06-263,583.6+1.47%+52.03,586.93,583.6
Sức mua mạnh
GCN2026Gold Futures (Jul 2026)
2026-07-293,595.8+1.47%+52.23,595.83,595.8
Sức mua mạnh
GCQ2026Gold Futures (Aug 2026)
2026-08-273,607.5+1.47%+52.43,614.03,601.5
Sức mua mạnh
GCU2026Gold Futures (Sep 2026)
2026-09-283,619.7+1.47%+52.53,619.73,619.7
Sức mua mạnh
GCV2026Gold Futures (Oct 2026)
2026-10-283,630.0+1.47%+52.53,630.03,630.0
Sức mua mạnh
GCX2026Gold Futures (Nov 2026)
2026-11-253,642.1+1.47%+52.63,642.13,642.1
Sức mua mạnh
GCZ2026Gold Futures (Dec 2026)
2026-12-293,652.4+1.46%+52.73,660.03,631.7
Sức mua mạnh
GCF2027Gold Futures (Jan 2027)
2027-01-273,664.8+1.46%+52.63,664.83,664.8
Sức mua mạnh
GCG2027Gold Futures (Feb 2027)
2027-02-243,675.8+1.45%+52.63,675.83,675.8
Sức mua mạnh
GCH2027Gold Futures (Mar 2027)
2027-03-293,687.2+1.45%+52.63,687.23,687.2
Sức mua mạnh
GCJ2027Gold Futures (Apr 2027)
2027-04-283,697.5+1.44%+52.63,697.53,697.5
Sức mua mạnh
GCK2027Gold Futures (May 2027)
2027-05-263,708.6+1.44%+52.63,708.63,708.6
Sức mua mạnh
GCM2027Gold Futures (Jun 2027)
2027-06-283,718.0+1.44%+52.63,718.03,718.0
Sức mua mạnh
GCN2027Gold Futures (Jul 2027)
2027-07-283,730.5+1.43%+52.63,730.53,730.5
Sức mua mạnh
GCZ2027Gold Futures (Dec 2027)
2027-12-293,783.7+1.41%+52.63,783.73,783.7
Sức mua mạnh
GCM2028Gold Futures (Jun 2028)
2028-06-283,848.7+1.39%+52.63,848.73,848.7
Sức mua mạnh
GCZ2028Gold Futures (Dec 2028)
2028-12-273,913.7+1.36%+52.63,913.73,913.7
Sức mua mạnh
GCM2029Gold Futures (Jun 2029)
2029-06-273,971.2+1.34%+52.63,971.23,971.2
Sức mua mạnh
GCZ2029Gold Futures (Dec 2029)
2029-12-274,174.4+1.28%+52.64,174.44,174.4
Sức mua mạnh
GCM2030Gold Futures (Jun 2030)
2030-06-264,201.9+1.27%+52.64,201.94,201.9
Sức mua mạnh
GCZ2030Gold Futures (Dec 2030)
2030-12-274,237.3+1.26%+52.64,237.34,237.3
Sức mua mạnh
GCM2031Gold Futures (Jun 2031)
2031-06-264,264.8+1.25%+52.64,264.84,264.8
Sức mua mạnh