Sàn giao dịch HIVE / TetherUS
Nhận tỷ giá tiền điện tử HIVE / TetherUS trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaHIVEUSDT dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Mã | Sở giao dịch | Giá | Thay đổi % | Khối lượng 24h | Thay đổi Khối lượng % 24h | Đỉnh | Đáy | Khối lượng | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.2372 USDT | −0.84% | 948.79 K | −20.10% | 0.2393 USDT | 0.2372 USDT | 469.27 K | Bán | ||
0.2373 USDT | −0.75% | 140.5 K | −7.68% | 0.2394 USDT | 0.2373 USDT | 33.93 K | Bán | ||
0.2372 USDT | −0.84% | 108.98 K | +23.39% | 0.2392 USDT | 0.2372 USDT | 6.96 K | Bán | ||
0.2371 USDT | −0.92% | 91.53 K | −18.92% | 0.2392 USDT | 0.2371 USDT | 4.95 K | Bán | ||
0.2378 USDT | −2.94% | 14.05 K | +49.52% | 0.2455 USDT | 0.2371 USDT | 22.54 K | Sức bán mạnh | ||
0.237901 USDT | −0.16% | 5.57 K | +25.82% | 0.238745 USDT | 0.237759 USDT | 497 | Sức bán mạnh | ||
0.2374 USDT | −3.46% | 4.52 K | −15.09% | 0.2461 USDT | 0.2370 USDT | 6.72 K | Sức bán mạnh | ||
0.237 USDT | −0.84% | — | — | 0.239 USDT | 0.237 USDT | 16.7 K | Bán |