Sàn giao dịch Immutable
Nhận tỷ giá tiền điện tử Immutable trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaIMX dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Mã | Sở giao dịch | Giá | Thay đổi % | Khối lượng 24h | Thay đổi Khối lượng % 24h | Đỉnh | Đáy | Khối lượng | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.4096 USD | +0.81% | 1.13 M | −7.33% | 0.4155 USD | 0.3995 USD | 1.21 M | Bán | ||
0.406 USD | +1.00% | 109.17 K | −14.44% | 0.411 USD | 0.396 USD | 41.42 K | Bán | ||
0.4097 USD | +0.76% | 100.23 K | −44.27% | 0.4141 USD | 0.3998 USD | 85.14 K | Bán | ||
0.41309 USD | +2.13% | 31.36 K | +35.47% | 0.41558 USD | 0.39877 USD | 16.21 K | Bán | ||
0.41177972 USD | +1.61% | 27.7 K | −28.05% | 0.41547535 USD | 0.39969179 USD | 32.66 K | Bán | ||
0.417020 USD | +0.00% | 1.31 K | −68.89% | 0.417020 USD | 0.400020 USD | 19 | Bán | ||
0.4133 USD | +0.29% | 500 | 0.00% | 0.4133 USD | 0.4133 USD | 1.21 K | Bán | ||
0.45 USD | +7.14% | 179 | −94.55% | 0.45 USD | 0.42 USD | 415 | Bán | ||
0.4090 USD | +0.74% | — | — | 0.4151 USD | 0.3990 USD | 17.78 K | Bán |