Sàn giao dịch Immutable
Nhận tỷ giá tiền điện tử Immutable trên tất cả các thị trường có sẵn. Trong bảng bên dưới, bạn sẽ tìm thấy tổng quan, hiệu suất và phân tích kỹ thuật củaIMX dựa trên SMA, ADX, MACD và các bộ dao động và chỉ báo khác.
Mã | Sở giao dịch | Giá | Thay đổi % | Khối lượng 24h | Thay đổi Khối lượng % 24h | Đỉnh | Đáy | Khối lượng | Xếp hạng kỹ thuật |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.5238 USD | +1.16% | 1 M | −1.65% | 0.5307 USD | 0.5087 USD | 1.64 M | Bán | ||
0.518 USD | +1.35% | 104.14 K | +14.31% | 0.525 USD | 0.503 USD | 91.86 K | Bán | ||
0.52198 USD | +0.92% | 99.84 K | +601.74% | 0.53239 USD | 0.50806 USD | 107.53 K | Bán | ||
0.5231 USD | +1.28% | 46.91 K | −20.40% | 0.5301 USD | 0.5085 USD | 79.98 K | Bán | ||
0.52263589 USD | +1.11% | 19.93 K | −24.28% | 0.52973438 USD | 0.50956664 USD | 36.32 K | Bán | ||
0.526340 USD | +0.56% | 5.57 K | −6.09% | 0.550000 USD | 0.512800 USD | 9.39 K | Bán | ||
0.52 USD | +4.00% | 1.71 K | +722.91% | 0.53 USD | 0.51 USD | 3.25 K | Bán | ||
0.5255 USD | +0.04% | 214 | 0.00% | 0.5256 USD | 0.5255 USD | 407 | Bán | ||
0.5222 USD | +0.83% | — | — | 0.5310 USD | 0.5082 USD | 36.26 K | Bán |