
1.66 USD
1.34 B USD
62.44 B USD
768.55 M
Giới thiệu về ARCELORMITTAL SA
Khu vực
Công nghiệp
CEO
Aditya Mittal
Trang web
Trụ sở chính
Luxembourg
Thành lập
2001
FIGI
BBG000BJH5W0
Tóm tắt nội dung gợi ý của các chỉ báo.
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên gia.
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Trung lập
BánMua
Sức bán mạnhSức mua mạnh
Sức bán mạnhBánTrung lậpMuaSức mua mạnh
Hiển thị thay đổi giá của mã giao dịch trong các năm qua để nhận diện xu thế tái diễn.
MT5829553
ArcelorMittal SA 6.35% 17-JUN-2054Lợi suất đến khi đáo hạn
6.40%
Ngày đáo hạn
17 thg 6, 2054
US3938LAS3
ARCELORMITTAL 2041Lợi suất đến khi đáo hạn
6.23%
Ngày đáo hạn
1 thg 3, 2041
ARRA
ARCELORMITTAL 2039Lợi suất đến khi đáo hạn
5.81%
Ngày đáo hạn
15 thg 10, 2039
MT5829552
ArcelorMittal SA 6.0% 17-JUN-2034Lợi suất đến khi đáo hạn
5.41%
Ngày đáo hạn
17 thg 6, 2034
US3938LBF0
ARCELORMITT. 22/32Lợi suất đến khi đáo hạn
5.24%
Ngày đáo hạn
29 thg 11, 2032
US3938LBA1
ARCELORMITT. 19/26Lợi suất đến khi đáo hạn
4.96%
Ngày đáo hạn
11 thg 3, 2026
US3938LBE3
ARCELORMITT. 22/27Lợi suất đến khi đáo hạn
4.86%
Ngày đáo hạn
29 thg 11, 2027
MT4858475
ArcelorMittal SA 4.25% 16-JUL-2029Lợi suất đến khi đáo hạn
4.86%
Ngày đáo hạn
16 thg 7, 2029
XS295418303
ARCELORMITT. 24/31 MTNLợi suất đến khi đáo hạn
3.65%
Ngày đáo hạn
13 thg 12, 2031
XS295418184
ARCELORMITT. 24/28 MTNLợi suất đến khi đáo hạn
2.99%
Ngày đáo hạn
13 thg 12, 2028
XS253706074
ARCELORMITT. 22/26 MTNLợi suất đến khi đáo hạn
2.85%
Ngày đáo hạn
26 thg 9, 2026
Xem tất cả trái phiếu MT
Danh sách theo dõi được tuyển chọn có MT.